Du Học canada
TỔNG QUAN VỀ ĐẠI HỌC ALBERTA
Khi nhắc đến du học Canada 2026, University of Alberta (UAlberta) tại thành phố Edmonton chắc chắn là một trong những lựa chọn hàng đầu cho sinh viên quốc tế. Thành lập năm 1908, UAlberta hiện nằm trong Top 4 đại học hàng đầu Canada và Top 100 đại học thế giới. Đây là trường đại học nghiên cứu công lập danh tiếng, với hơn 46.000 sinh viên đến từ 159 quốc gia, cùng mạng lưới 325.000+ cựu sinh viên toàn cầu, bao gồm nhiều nhà lãnh đạo, chuyên gia, doanh nhân và các nhà nghiên cứu tầm cỡ.
UAlberta nổi tiếng với thế mạnh nghiên cứu và đổi mới sáng tạo. Trường là nơi quy tụ các giải thưởng danh giá, trong đó có Nobel Prize năm 2020 và Turing Award năm 2024. Đặc biệt, trường giữ vị trí #1 tại Canada về nghiên cứu Trí tuệ nhân tạo (AI) và Học máy, góp phần đưa Edmonton trở thành trung tâm công nghệ AI nổi bật thế giới.
Sinh viên UAlberta được bảo đảm chất lượng đào tạo toàn diện, cơ hội tham gia nghiên cứu ngay từ năm nhất, và quan trọng nhất là 97% sinh viên có việc làm sau khi tốt nghiệp. Điều này khẳng định sức mạnh thương hiệu bằng cấp của trường trong mắt nhà tuyển dụng toàn cầu.
EDMONTON – THÀNH PHỐ NĂNG ĐỘNG VÀ ĐÁNG SỐNG
Edmonton là thành phố lớn thứ 5 của Canada, đồng thời cũng là thủ phủ của tỉnh Alberta – nơi có nền kinh tế phát triển hàng đầu và mức sống cao nhất thế giới. Với hơn 1,3 triệu dân, Edmonton được mệnh danh là “Festival City” khi mỗi năm tổ chức trên 50 lễ hội lớn nhỏ, từ lễ hội mùa đông đến các sự kiện âm nhạc, thể thao và văn hóa.
Không chỉ giàu văn hóa và giải trí, Edmonton còn là một trong những thành phố phát triển nhanh nhất Canada, với dân số trẻ trung nhất trong số các đô thị lớn. Đặc biệt, so với các thành phố lớn như Toronto hay Vancouver, chi phí sinh hoạt ở Edmonton thấp hơn từ 30-40%. Ngoài ra, Alberta cũng là tỉnh có thuế tiêu dùng thấp nhất Canada, chỉ 5%.
Edmonton không chỉ nổi tiếng là thành phố lễ hội của Canada mà còn hấp dẫn bởi cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp. Thành phố nằm gần dãy Rocky Mountains, tạo điều kiện thuận lợi cho những chuyến đi trượt tuyết, leo núi hay dã ngoại cuối tuần. Ngay trong lòng đô thị, sinh viên UAlberta dễ dàng tiếp cận hàng loạt điểm đến thú vị: chỉ 7 phút đi tàu để đến Ice District và Rogers Place – trung tâm giải trí, thể thao sôi động nhất Edmonton; 20 phút di chuyển để trải nghiệm West Edmonton Mall – trung tâm thương mại lớn nhất Bắc Mỹ; hoặc chỉ cần 10 phút đi bộ là tới Whyte Avenue, con phố sầm uất với các cửa hàng, quán cà phê và đời sống về đêm náo nhiệt.
TẠI SAO NÊN CHỌN HỌC TẠI ĐẠI HỌC ALBERTA?
1. Thành tích học thuật và nghiên cứu đẳng cấp thế giới
2. Bảng xếp hạng ấn tượng
Bảng xếp hạng |
Vị trí thế giới |
Vị trí tại Canada |
QS World University Rankings |
#94 |
#4 |
Times Higher Education (THE) |
#116 |
#4 |
Academic Ranking of World Universities (ARWU) |
#101 |
#4 |
National Taiwan University (NTU) |
#101 |
#4 |
THE Impact Rankings |
#8 |
#2 |
Xếp hạng theo từng mục tiêu phát triển bền vững (SDGs – THE Impact Rankings):
Xếp hạng theo ngành nổi bật
· Nông nghiệp & Lâm nghiệp (Agriculture + Forestry): #3 Canada, #69 toàn cầu
· Khoa học Nông nghiệp (Agricultural Sciences):, #1 Canada, #14 toàn cầu
· Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence): #1 Canada, #53 toàn cầu
· Tự động hóa & Điều khiển (Automation + Control): #2 Canada, #20 toàn cầu
· Kỹ thuật Hóa học (Chemical Engineering): #1 Canada, Top 51–75 toàn cầu
· Khoa học Trái đất (Earth Sciences): #1 Canada, #24 toàn cầu
· Khoa học & Công nghệ Thiết bị (Instruments Science + Technology): #1 Canada, #36 toàn cầu
· Khai khoáng & Kỹ thuật khoáng sản (Mining + Mineral Engineering): #4 Canada, #16 toàn cầu
· Điều dưỡng (Nursing): #2 Canada, #14 toàn cầu
· Kỹ thuật Dầu khí (Petroleum Engineering): #1 Canada, #2 toàn cầu
· Dược & Dược lý học (Pharmacy + Pharmacology): #2 Canada, #38 toàn cầu
· Khoa học Thể thao (Sports-Related Subjects): #3 Canada, #10 toàn cầu
· Công nghệ Thực phẩm (Food Science & Technology): #2 Canada (USNBGU)
· Sinh học (Biology): #4 Canada (Maclean’s)
· Khoa học Máy tính (Computer Science): #2 Canada (NTU)
· Kỹ thuật Điện – Điện tử (Electrical Engineering): #2 Canada (NTU)
· Kỹ thuật Cơ khí (Mechanical Engineering): #1 Canada (NTU)
· Toán học (Mathematics): #5 Canada (Maclean’s)
· Cổ sinh vật học (Paleontology): #3 toàn cầu (Centre for World University Rankings)
· Kinh doanh (Business): #1 Canada, #30 toàn cầu (Shanghai Academic Ranking 2022)
3. Trải nghiệm học tập khác biệt
Ngay từ năm nhất, sinh viên có thể tham gia nghiên cứu đột phá qua chương trình Undergraduate Research Initiative (URI) hoặc các dự án tự khởi xướng vào mùa hè. Trường sở hữu những phòng thí nghiệm tiên tiến như:
Học tại UAlberta, sinh viên sẽ “Learn from the Best”, được giảng dạy và nghiên cứu trực tiếp cùng các giáo sư đạt giải thưởng quốc tế. Ngoài ra, chương trình Certificate in International Learning giúp sinh viên quốc tế dễ dàng nâng cao hồ sơ học thuật và nghề nghiệp.
4. Học bổng và hỗ trợ tài chính
UAlberta chi hơn 52 triệu CAD mỗi năm cho học bổng và hỗ trợ tài chính. Sinh viên có thể được xét hàng loạt học bổng giá trị, từ 5.000 CAD đến 120.000 CAD cho toàn khóa học. Cứ mỗi 5 sinh viên thì có 1 bạn nhận được học bổng.
5. Hệ thống campus đa dạng
6. Chính sách cam kết học phí minh bạch
University of Alberta áp dụng Tuition Guarantee, cam kết học phí cố định suốt khóa học, giúp sinh viên quốc tế yên tâm lập kế hoạch tài chính minh bạch và ổn định.
7. Hỗ trợ sinh viên quốc tế toàn diện
Ngay từ khi nhập học, bạn được chào đón qua chương trình International Student Orientation, giúp làm quen với campus, thủ tục và cuộc sống mới. Trung tâm International Services (ISC) cung cấp tư vấn học thuật, hướng nghiệp, hỗ trợ visa, việc làm và định cư. U of A Career Centre hỗ trợ sinh viên từ viết CV, phỏng vấn đến kết nối tuyển dụng. Transition to Career (T2C) giúp sinh viên quốc tế chuẩn bị kỹ năng và cơ hội nghề nghiệp sau tốt nghiệp.
Ngoài ra, trường có dịch vụ Wellness Supports chăm sóc sức khỏe tinh thần, tư vấn tâm lý và hỗ trợ khẩn cấp. Sinh viên quốc tế cũng có thể tham gia chương trình Buddy Program, kết nối với sinh viên bản địa để nhanh chóng hòa nhập.
8. Ký túc xá ngay trong trường
Ngay tại North Campus, sinh viên năm nhất có thể lựa chọn Lister Residence – cộng đồng ký túc lớn nhất Canada, nơi sinh sống của hơn 2.300 sinh viên trong 5 tòa nhà hiện đại. Với chi phí ước tính khoảng 14.200 CAD/năm (bao gồm meal plan), bạn được trải nghiệm một môi trường sống tiện nghi, an toàn và chỉ mất 0 phút di chuyển đến lớp học, thư viện hay nhà ăn.
Ký túc xá cung cấp meal plan linh hoạt 5 hoặc 7 ngày/tuần, với thực đơn phong phú, nhiều lựa chọn dinh dưỡng phù hợp cho mọi nhu cầu, bao gồm cả các chế độ ăn đặc biệt. Đây không chỉ là nơi ở mà còn là cộng đồng gắn kết, giúp sinh viên nhanh chóng hòa nhập, kết bạn và tận hưởng trọn vẹn đời sống đại học tại Edmonton.
9. Hoạt động ngoại khóa và thể thao đa dạng
Đời sống sinh viên tại University of Alberta cực kỳ sôi động với hơn 450 câu lạc bộ, từ học thuật, nghệ thuật, khởi nghiệp đến văn hóa quốc tế. Thể thao cũng là điểm nhấn, với 99 chức vô địch quốc gia và hơn 10.000 sinh viên tham gia intramurals mỗi năm, mang lại môi trường rèn luyện, kết nối và trải nghiệm đầy năng lượng.
10. Co-op hưởng lương và cơ hội nghề nghiệp toàn cầu
UAlberta nằm trong Top 100 thế giới về việc làm, với mạng lưới hơn 220 đối tác cộng đồng và 125+ công ty spin-off. Nhiều chương trình cung cấp co-op hưởng lương hoặc thực tập học thuật, giúp sinh viên tích lũy kinh nghiệm thực tế và tín chỉ cùng lúc. Cơ hội việc làm trải rộng từ doanh nghiệp nhỏ đến các tập đoàn toàn cầu, tổ chức phi chính phủ và chính phủ, bao gồm những tên tuổi lớn như Google, YETI Coolers, Red Bull Racing và Chính phủ Canada.
- Co-op lớn nhất khu vực phía Tây Canada: Có ở hầu hết các khoa: Kỹ thuật, Khoa học, Kinh doanh, Nghệ thuật, Nông nghiệp, v.v.
- Tỷ lệ sinh viên Co-op có việc làm: 88–100% sau khi hoàn thành chương trình
- Mức lương Co-op trung bình: 57,000–67,000 CAD/năm (tùy ngành)
- Đối tác tuyển dụng nổi bật: Amazon, Google, Microsoft, IBM, Shell, Syncrude, Stantec, RBC, Deloitte, Suncor, Telus, Brothers Industrial Services, BC Transit, và hàng trăm doanh nghiệp lớn nhỏ khác
- Hỗ trợ sinh viên quốc tế: Tư vấn xin Co-op Work Permit, hỗ trợ CV, kỹ năng phỏng vấn, kết nối doanh nghiệp, chương trình hỗ trợ việc làm hè (ISSEP)
11. Cái nôi đào tạo nhân tài
Joe Clark |
Cựu Thủ tướng thứ 16 của Canada (1979–1980), nhà lãnh đạo ngoại giao và chính trị nổi bật |
Daryl Katz |
Tỷ phú, chủ sở hữu đội Edmonton Oilers và tập đoàn Katz Group, nổi bật trong lĩnh vực kinh doanh và thể thao |
Nathan Fillion |
Diễn viên Hollywood, nổi bật với vai chính trong các phim truyền hình như Firefly, Castle, The Rookie |
Richard E. Taylor |
Nhà vật lý đoạt giải Nobel Vật lý năm 1990 |
Greg Abel |
Phó Chủ tịch Berkshire Hathaway, doanh nhân hàng đầu thế giới. |
Roland Michener |
Cựu Toàn quyền thứ 20 của Canada |
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO VÀ HỌC PHÍ 2026
Khoa |
Học phí/năm (CAD) |
Faculty of Arts |
39,233 |
Faculty of ALES (Agricultural, Life & Environmental Sciences) |
|
Faculty of Kinesiology, Sport, & Recreation Open Studies |
|
Augustana Faculty |
35,908 |
Faculté Saint-Jean (French degree) Faculty of Education |
|
Faculty of Native Studies |
|
Faculty of Nursing |
|
Faculty of Science |
39,792 |
Alberta School of Business |
46,547 |
Faculty of Engineering |
49,953 |
YÊU CẦU TIẾNG ANH ĐẦU VÀO BẬC CỬ NHÂN
Chứng chỉ |
Yêu cầu về điểm |
TOEFL iBT |
90 (không phần nào dưới 21) |
IELTS Academic |
6.5 không kỹ năng nào dưới 6.0 (không chấp nhận IELTS One Skill Retake) |
Duolingo English Test |
120 điểm (không điểm thành phần nào dưới 100) |
CAEL |
70 (không band nào dưới 60) |
CAE |
180 (không kỹ năng nào dưới 170) |
CPE |
180 (không kỹ năng nào dưới 170) |
PTE |
61 (không kỹ năng nào dưới 60) |
Sinh viên chưa đủ điều kiện học thuật và tiếng Anh vào thẳng Cử nhân tại UAlberta có thể tham khảo lộ trình Year One Foundation Program (YOFP) thông qua Kaplan International Pathways.
Tên học bổng |
Giá trị |
Yêu cầu |
International Admission Scholarship |
Lên đến 5,000CAD |
Xét tự động, dành cho những sinh viên top đầu. |
Regional Excellence Scholarship |
Lên đến 5,000CAD |
Xét tự động. |
Gold Standard Scholarship |
Lên đến 6,000CAD |
Xét tự động, dành cho sinh viên Top 5% của mỗi khoa. |
President's International Distinction Scholarship |
Lên đến 120,000CAD (30,000/ năm) |
Nộp đơn học bổng trước 10/1/2026 cho kỳ Fall 2026. |
International Leader Scholarship |
Lên đến 15,000CAD |
Nộp đơn học bổng trước 10/1/2026 cho kỳ Fall 2026. |
Chan Pang Kuen Memorial International Distinction Scholarship |
Lên đến 120,000CAD (30,000/ năm) |
Nộp đơn học bổng trước 10/1/2026 cho kỳ Fall 2026. |
Cora Martinson International Scholarship |
Lên đến 56,000CAD (14,000/ năm) |
Nộp đơn học bổng trước 10/1/2026 cho kỳ Fall 2026. Sinh viên có thành tích học tập xuất sắc, theo học bất kỳ năm nào trong chương trình cử nhân tại Augustana Faculty với giấy phép du học, có thể nhận học bổng lên đến 56,000 CAD (chi trả trong 4 năm). Việc xét chọn dựa trên kết quả học tập, ưu tiên sinh viên có nhu cầu tài chính. |
** New World Education là đại diện tuyển sinh trực tiếp của Đại học Alberta, Canada. Liên hệ chúng tôi để được tư vấn thêm thông tin.
New World Education đại diện trực tiếp nhiều trường Cao đẳng, Đại Học Canada tại thị trường Việt Nam. Sinh viên quan tâm đến Chương trình học và các chương trình ưu đãi từ trường, vui lòng liên hệ theo các cách sau, chúng tôi sẽ liên hệ lại sau khi nhận được thông tin đăng ký từ quý khách.
Biên tập bởi: Bộ phận Marketing New World Education
Cam kết hỗ trợ toàn diện từ New World Education:
09:00
06/09/2025
09:00
23/08/2025
09:30
02/08/2025
09:00
26/07/2025
09:00
19/07/2025
15:30
24/09/2025
16:00
15/09/2025
14:30
30/09/2025
14:00
30/09/2025
Nha Trang
10:30
30/09/2025