Du Học canada
Confederation College là một trong các trường Cao đẳng lâu đời & danh tiếng của tỉnh Ontario. Hiện trường có khoảng 11,800 SV đang theo học tất cả các chương trình. Trường cung cấp với đủ mọi ngành nghề với mọi cấp độ từ chương trình lấy Chứng chỉ nghề 1 năm, Cao đẳng 2-3 năm đến Chứng chỉ sau ĐH.
Cơ sở vật chất của trường rất hiện đại và dịch vụ hỗ trợ sinh viên tốt nhất ngay cả khi sinh viên đang theo học và sau khi tốt nghiệp ở mọi vấn đề học thuật, đời sống và các vấn đề thị thực. Hơn 80% sinh viên đã và đang theo học hài lòng về chất lượng đào tạo cũng như dịch vụ hỗ trợ sinh viên của trường.
LÝ DO LỰA CHỌN TRƯỜNG
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Học phí tham khảo cho năm học 2024 – 2025 của Trường
Ngành |
Kỳ nhập học |
Thời gian học (năm) |
Học phí/năm(CAD) |
School of Aviation, Engineering Technology & Trades |
|||
Aviation Technology |
|||
Aerospace Manufacturing Engineering Technician |
1,9 |
2 |
19,979 |
Aerospace Manufacturing Engineering Technology |
1,9 |
3 |
19,979 |
Aviation Technician – Aircraft Maintenance |
9 |
2 |
22,851 |
Engineering Technology |
|||
Civil Engineering Technician |
9 |
2 |
18,067 |
Computer Programming |
9 |
2 |
18,067 |
Electronics Engineering Technician - Computers |
1,9 |
2 |
18,407 |
Electrical Engineering Technology |
1,9 |
3 |
18,407 |
Instrumentation Engineering Technician – Process Automation |
9 |
2 |
18,407 |
Mechanical Engineering Technician |
9 |
2 |
18,067 |
Pre-Technology – Technology/Aviation or Trades |
9 |
1 |
17,598 |
Natural Resources |
|||
Environmental Technician |
9 |
2 |
18,294 |
Forestry Technician: Ecosystem Management |
9 |
2 |
18,764 |
Skilled Trades |
|||
Carpentry and Renovation Techniques |
9 |
1 |
18,267 |
Mechanical Techniques |
9 |
1 |
18,067 |
Motive Power Techniques - Automotive |
9 |
1 |
18,067 |
Motive Power Techniques – Heavy Equipment |
9 |
1 |
18,067 |
Welding Techniques |
9 |
1 |
20,037 |
School of Business, Hospitality & Media Arts |
|||
Business |
|||
Business |
1,9 |
2 |
17,741 |
Business – Accounting |
1,9 |
2 |
17,741 |
Business Administration - Accounting |
1,9 |
3 |
17,741 |
Business – Human Resources |
1,9 |
2 |
17,741 |
Business – Marketing |
1,9 |
2 |
17,741 |
Hospitality |
|||
Culinary Management |
9 |
2 |
17,741 |
Media Arts |
|||
Film Production |
9 |
2 |
20,886 |
Interactive Media Development |
9 |
3 |
20,150 |
General Arts and Science |
|||
General Arts and Science |
1,9 |
1&2 |
17,598 |
School of Health & Community Services |
|||
Health Sciences |
|||
Bachelor of Science in Nursing (BScN) |
9 |
4 |
25,895 |
Dental Assisting – Levels I & II |
9 |
1 |
19,780 |
Dental Hygiene |
9 |
3 |
23,338 |
Medical Laboratory Assistant |
9 |
1 |
18,067 |
Personal Support Worker |
1,5,9 |
1 |
18,107 |
Pharmacy Technician |
9 |
2 |
18,700 |
Practical Nursing |
1,9 |
2 |
21,796 |
Pre-Health Sciences |
9 |
1 |
17,598 |
Community Services |
|||
Developmental Services Worker |
9 |
2 |
18,004 |
Early Childhood Education |
9 |
2 |
17,781 |
Recreation Therapy |
9 |
2 |
17,781 |
Programs for degree Holders |
|||
Accelerated Diploma Programs |
|||
Developmental Services Worker - Accelerated |
9 |
1 |
18,004 |
Recreation Therapy - Accelerated |
9 |
1 |
17,781 |
Post – Graduate Programs |
|||
Digital Marketing and Marketing Analytics |
1,5,9 |
2 |
18,397 |
Embedded Systems |
9 |
2 |
19,475 |
Engineering Business and Safety Management |
1,6,9 |
2 |
18,197 |
Health Administration and Leadership |
1,5,9 |
1 |
18,197 |
Health Informatics |
1,5,9 |
1 |
18,197 |
Human Resources Management |
1,5,9 |
1 |
18,197 |
Industrial Manufacturing Processes |
1,5,9 |
2 |
19,435 |
Information Communication Technology (ICT) Solutions for Business |
1,5,9 |
2 |
19,435 |
* Lưu ý: Học phí có giá trị tại thời điểm cập nhật. Vui lòng liên hệ Chuyên viên tư vấn du học New World để nhận được hỗ trợ hoàn toàn miễn phí.
- Yêu cầu tiếng Anh đầu vào
+ IELTS từ 6.0 – 6.5 tùy chương trình
+ Cao đẳng/Đại học: Bằng tốt nghiệp THPT + điểm các môn toán, hóa sinh một số chương trình có thể sẽ yêu cầu thêm)
+ Sau Đại học: Bằng tốt nghiệp Đại học
- Kì nhập học: Tháng 9, Tháng 1, tháng 5
Biên tập bởi: Bộ phận Marketing New World Education
Cam kết hỗ trợ toàn diện từ New World Education:
09:00
30/11/2024
09:00
23/11/2024
09:00
09/11/2024
09:00
02/11/2024
09:00
26/10/2024
14:00
21/11/2024
Đà Nẵng
14:30
19/11/2024
HCM
09:00
28/11/2024
HCM
10:30
26/11/2024
Đà Nẵng
16:00
14/11/2024
09:00
30/11/2024
Canada
NGÀY | GIỜ | VĂN PHÒNG | NƯỚC | TRƯỜNG | ĐĂNG KÝ |
---|---|---|---|---|---|
21/11/2024 | 14:00 | Đà ... | Mỹ | Oregon State University |
Đăng ký |
19/11/2024 | 14:30 | HCM | Canada | Sault College |
Đăng ký |
28/11/2024 | 09:00 | HCM | Philippines | Smeag |
Đăng ký |
26/11/2024 | 10:30 | Đà ... | Philippines | Smeag |
Đăng ký |
14/11/2024 | 16:00 | HCM | Mỹ | Westcliff University |
Đăng ký |
25/11/2024 | 14:00 | HCM | Mỹ | Thomas Jefferson University |
Đăng ký |
14/11/2024 | 13:30 | HCM | Úc | Ozford College |
Đăng ký |
13/11/2024 | 15:30 | HCM | Canada | Conestoga College |
Đăng ký |
13/11/2024 | 10:00 | Đà ... | Canada | Toronto Metropolitan University |
Đăng ký |
12/11/2024 | 09:00 | HCM | Canada | Niagara College |
Đăng ký |
11/11/2024 | 15:00 | HCM | Mỹ | Texas State University |
Đăng ký |
07/11/2024 | 09:30 | HCM | Canada | Vancouver Island University |
Đăng ký |
21/11/2024 | 10:00 | Đà ... | Mỹ | Into Us |
Đăng ký |
14/11/2024 | 10:30 | Đà ... | Canada | University Of New Brunswick |
Đăng ký |
05/11/2024 | 09:00 | HCM | Canada | Macewan University |
Đăng ký |
02/11/2024 | 09:00 | Bà Rịa | Singapore | Kaplan Singapore |
Đăng ký |
06/11/2024 | 10:00 | HCM | Mỹ | Hofstra University |
Đăng ký |
01/11/2024 | 09:00 | HCM | Mỹ | Oregon State University |
Đăng ký |
29/10/2024 | 09:30 | HCM | Singapore | Psb Academy |
Đăng ký |
22/10/2024 | 16:00 | Đà ... | Úc | Navitas Úc |
Đăng ký |
xem thêm |