Du Học anh
Chọn Trường học, chương trình học như thế nào? Chi phí học tập và sinh hoạt bao nhiêu để lên dự trù ngân sách cho phù hợp? Triển vọng nghề nghiệp và cơ hội việc làm ở các quốc gia có tốt không? …
Để khai thác được tối đa những lợi ích nổi bật mà Du học mang lại, việc xây dựng và thiết kế lộ trình Du học đúng đắn ngay từ những giai đoạn đầu là một điều cực kỳ quan trọng.
Một kế hoạch rõ ràng sẽ giúp chúng ta có những trải nghiệm tốt hơn trong quá trình học tập lẫn sinh sống tại nước bạn. Thêm vào đó là gia tăng cơ hội việc làm, giúp chúng ta xây dựng tài chính cá nhân bền vững với mức thu nhập ổn định sau khi tốt nghiệp.
Vậy làm thế nào để xây dựng lộ trình du học hiệu quả - chất lượng? Đáp ứng được tiêu chí về ngành học phù hợp, cơ hội việc làm cao và định cư lâu dài sau khi tốt nghiệp?
Cùng New World Education tìm hiểu câu trả lời tại Ngày hội Du học tổng hợp: MỸ - ÚC - CANADA – NEW ZEALAND – UK 13/04/2024.
· Ngày hội Du học tổng hợp: MỞ CỬA THẾ GIỚI – VƯƠN TỚI TƯƠNG LAI · Thời gian: 9h-12h, ngày 13/04/2024 · Địa điểm: VP. New World Hồ Chí Minh, Tầng 4, tòa nhà Tường Việt, 95 Cách Mạng Tháng 8, P. Bến Thành, Quận 1 + kết hợp trực tuyến trên Zoom · Khách mời: Đại diện các Trường Mỹ, Úc, Canada, New Zealand, UK · Đăng ký tham dự: TẠI ĐÂY |
Ưu đãi khi tham gia sự kiện:
- TẶNG gói dịch thuật và xử lý hồ sơ visa 7,000,000 VND
- TẶNG ưu đãi 3,000,000 VND phí xin Visa Du học
- MIỄN PHÍ ghi danh khi đăng ký vào các Trường
- Săn các suất học bổng Du học giá trị
- Dịch vụ hỗ trợ toàn diện 4PLUS:
- Đăng ký thi IELTS
- Luyện tiếng Anh cùng giáo viên
- Tìm nhà ở
- Mua vé máy bay và bảo hiểm Du học sinh
Tại sao bạn không nên lỡ Ngày hội du học 13/04/2024 của New World Education?
· Trao đổi trực tiếp cùng Đại diện các Trường Mỹ - Úc – Canada - New Zealand - UK
· Hỗ trợ tư vấn, tìm kiếm ngành nghề phù hợp. Tiết kiệm thời gian nghiên cứu, đảm bảo nguồn thông tin chất lượng và cập nhật liên tục.
· Nắm bắt tổng quan tình hình thị trường lao động của từng quốc gia.
· Bắt kịp ngành học thế mạnh, gia tăng cơ hội việc làm sau khi ra Trường!
· Hỗ trợ xây dựng kế hoạch học tập khoa học – hiệu quả. Hướng tới xây dựng sự nghiệp – tài chính bền vững.
· Cơ hội săn học bổng chất lượng với giá trị cao
- Nên chọn quốc gia nào cho hành trình Du học của bạn?
Quốc gia |
Điểm nổi bật |
Mỹ |
· 27 trường Đại học tại Mỹ nằm trong danh sách 100 Trường Đại học chất lượng nhất Thế giới 2023 theo QS World Ranking. · Bằng cấp danh giá, chất lượng, chương trình học linh hoạt, giúp sinh viên phát triển toàn diện và đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động toàn cầu. · Quy chế giáo dục linh hoạt với chương trình cao đẳng kép – 4 năm 3 bằng · “Hào phóng” cấp học bổng từ 30-100% · Cơ hội ở lại làm việc 3 năm sau tốt nghiệp (với Ngành STEM) · Nhiều trường không yêu cầu SAT/ACT, GMAT/GRE, chấp nhận chứng chỉ Tiếng Anh Duolingo song song với IELTS và TOEFL |
Canada |
· Điểm đến du học – làm việc – định cư hấp dẫn. · Top 10 hệ thống giáo dục chất lượng nhất thế giới · Mức lương tối thiểu được tăng lên tại nhiều tỉnh bang để hỗ trợ đối phó tình trạng lạm phát · Học phí hợp lý, chương trình Co-op thực tập hưởng lương · Chương trình visa SDS miễn chứng minh tài chính, chấp nhận nhiều chứng chỉ tiếng Anh · Mang theo gia đình khi du học Canada · Du học sinh được phép ở lại đến 3 năm để làm việc và cơ hội định cư với lộ trình rõ ràng. |
Úc |
· Chính sách visa minh bạch, rõ ràng, miễn chứng minh tài chính · Nhiều trường Đại học lọt Top 100 Trường tốt nhất Thế giới và có hơn 95% trường Đại học được công nhận về chất lượng giáo dục toàn cầu. · Kho học bổng đa dạng từ 10-100% học phí · Du học sinh được phép mang theo gia đình khi Du học và được thừa hưởng những ưu tiên về giáo dục · Thời gian làm thêm của Du học sinh 48h/2 tuần từ 01/07/2023 · Mức lương tối thiểu được tăng lên 23.23 AUD/giờ làm việc · Chương trình thực tập có hưởng lương giúp tích lũy kinh nghiệm làm việc · Cơ hội ở lại làm việc sau tốt nghiệp với Visa 485 |
Anh |
. Chính sách visa thân thiện, rõ ràng . Tiết kiệm thời gian và chi phí (cử nhân 3 năm, thạc sỹ 1 – 1,5 năm) . Nhiều học bổng từ các trường Đại học danh tiếng . Làm thêm 10-20 giờ/tuần (tùy loại visa) . Cơ hội ở lại làm việc sau tốt nghiệp |
New Zealand |
. Chi phí sinh hoạt và học tập hợp lý . Môi trường tốt & an ninh được đảm bảo . Được làm thêm 20 giờ/tuần trong thời gian học và toàn thời gian chủ nhật và các ngày lễ . Ở lại làm việc 1-3 năm sau khi tốt nghiệp Đại học, Thạc sĩ . Được phép mang theo gia đình khi đi Du học |
- Những công việc tốt có thu nhập cao tại các nước
Cùng New World Education tham khảo những công việc có thu nhập tốt của các nước trong bảng dưới đây để có sự cân nhắc tốt hơn khi lựa chọn ngành học/chương trình cho mình nhé!
1. Top 20/100 những công việc tốt nhất tại Mỹ theo The U.S. News & World Report
STT |
Tên công việc |
Ranking nổi bật |
Mức lương trung bình/ năm (USD) |
1 |
Software Developer: Kỹ sư phát triển phần mềm |
#1 in Best STEM Jobs #1 in Best Technology Jobs |
$120.730 |
2 |
Nurse Practitioner: Chuyên viên điều dưỡng thực hành |
#1 in Best Health Care Jobs #2 in Best STEM jobs |
$120.680 |
3 |
Medical and Health Services Manager: quản lý dịch vụ y tế và sức khỏe |
# 1 in Best Business Jobs # 3 in Best STEM jobs |
$101.340 |
4 |
Physician Assistant: Trợ lý Bác sĩ |
#2 in Best Health Care Jobs #4 in Best STEM Jobs |
$121.530 |
5 |
Information Security Analyst: Chuyên viên phân tích bảo mật thông tin |
#2 in Best Technology Jobs #5 in Best STEM jobs |
$102.600 |
6 |
Physical Therapist: Chuyên gia vật lý trị liệu |
#3 in Best Health Care Jobs |
$95.620 |
7 |
Financial Manager: Quản lý tài chính |
#2 in Best Business Jobs |
$131.710 |
8 |
IT Manager: Quản lý công nghệ thông tin |
#3 in Best Technology Jobs #6 in Best STEM jobs |
$159.010 |
9 |
Web Developer: Chuyên viên phát triển Web |
#4 in Best Technology Jobs #7 in Best STEM jobs |
$77.030 |
10 |
Dentist: Nha sĩ |
#4 in Best Health Care Jobs #8 in Best STEM jobs |
$160.370 |
11 |
Lawyer: Luật sư |
#1 in Best Social Services Jobs |
$127.990 |
12 |
Veterinarian: Bác sỹ thú y |
#5 in Best Health Care Jobs |
$100.370 |
13 |
Physician: thầy thuốc |
#6 in Best Health Care Jobs |
$208.000 |
14 |
Orthodontist: bác sĩ chỉnh nha |
#7 in Best Health Care #9 in Best STEM jobs |
$208.000 |
15 |
Market Research Analyst: chuyên viên nghiên cứu thị trường |
#3 in Best Business Jobs |
$63.920 |
16 |
Logistician |
#4 in Best Business Jobs |
$77.030 |
17 |
Registered Nurse: điều dưỡng viên |
#8 in Best Health Care Jobs |
$77.600 |
18 |
Management Analyst: chuyên gia phân tích quản lý |
#5 in Best Business Jobs |
$93,000 |
19 |
Occupational Therapy Assistant: trợ lý bác sĩ trị liệu |
#1 in Best Health Care Support Jobs |
$61.730 |
20 |
Computer System Analyst: chuyên viên phân tích hệ thống máy tính |
#5 in Best Technology #10 in Best STEM jobs |
$99.270 |
2. Top 15 công việc hàng đầu tại Canada
STT |
Tên vị trí |
1 |
Administrative Assistant – Trợ lý hành chính |
2 |
Sale Associate – Cộng tác viên bán hàng |
3 |
Scheduler – Nhân viên sắp xếp lịch trình |
4 |
HR Business Partner – Đối tác kinh doanh nhân sự |
5 |
Logistics Coordinator – Điều phối viên các hoạt động xuất nhập khẩu |
6 |
Customer Service Representative – Nhân viên chăm sóc khách hàng |
7 |
Marketing Manager – Giám đốc tiếp thị |
8 |
Mechanical Engineer – Kỹ sư cơ khí |
9 |
Financial Analyst – Chuyên viên phân tích tài chính |
10 |
Pharmacist Assistant – Trợ lý dược sĩ |
11 |
Accounting Technician – Kỹ thuật viên kế toán |
12 |
Software Developer – Chuyên viên phát triển phần mềm |
13 |
Electrician – Thợ điện |
14 |
DevOps Engineer – Kỹ sư phát triển, vận hành hệ thống công nghệ thông tin |
15 |
Welder – Thợ Hàn |
3. Những công việc có thu nhập tốt tại Úc
STT |
Lĩnh vực |
Vị trí |
Mức thu nhập/năm (AUD) |
1 |
Information & Communication Technology |
Head of Technology |
$223,726 |
2 |
Healthcare & Medical |
Anaesthetist |
$222,004 |
Anaesthetist |
$218,268 |
||
Psychiatrist |
$211,766 |
||
3 |
Banking & Financial Services |
Director |
$209,688 |
4 |
Construction |
Project Director |
$204,889 |
5 |
Healthcare & Medical |
Medical Practioner |
$204,813 |
6 |
Staff Specialist |
$204,214 |
|
7 |
Information & Communication Technology |
Program Director |
$202,292 |
8 |
Engineering |
Technical Director |
$202,076 |
9 |
Construction |
Commercial Manager |
$198,625 |
10 |
Healthcare & Medical |
Visiting Medical Officer |
$197,099 |
11 |
Radiologist |
$195,649 |
|
12 |
Manufacturing, Transport & Logistics |
General Manager |
$193,116 |
13 |
Accounting |
Chief Financial Officer |
$189,559 |
Nguồn: https://www.seek.com.au/career-advice/article/highest-paying-jobs
4. Top những công việc có lương cao tại UK
STT |
Tên công việc |
Mức thu nhập/năm |
1 |
Anaesthesiologist: |
£93,072 |
2 |
Paediatrician |
£92,864 |
3 |
Plastic Surgeon |
£90,531 |
4 |
Tax Director |
£89,619 |
5 |
Dermatologist |
£86,734 |
6 |
Director of engineering |
£78,368 |
7 |
Director of IT |
£77,446 |
8 |
Managing Director |
£74,450 |
9 |
Marketing Director |
£69,049 |
10 |
Actuary |
£64,362 |
11 |
Chief Executive Officer |
£61,805 |
12 |
Lawyer |
£51,237 |
5. Những công việc có thu nhập cao tại New Zealand
STT |
Lĩnh vực |
Vị trí |
Mức thu nhập/năm (NZD) |
1 |
Accounting |
Chief Financial Officer |
$198,644 |
2 |
Healthcare & Medical |
General Practitioner |
$191,060 |
3 |
Information & Communication Technology |
Change Manager |
$167,345 |
4 |
Construction |
Construction Manager |
$167,118 |
5 |
Information & Communication Technology |
Solutions Architect |
$160,122 |
6 |
Consulting & Strategy |
Change Manager |
$155,611 |
7 |
Information & Communication Technology |
Delivery Lead |
$154.795 |
8 |
Information & Communication Technology |
Consultant |
$152,737 |
9 |
Accounting |
Financial Controller |
$152,365 |
10 |
Information & Communication Technology |
Technical Lead |
$151,426 |
11 |
Information & Communication Technology |
Security Consultant |
$148,442 |
12 |
Legal |
Senior Associate |
$147,737 |
13 |
Healthcare & Medical |
Dentist |
$147,091 |
14 |
Engineering |
Engineering Manager |
$145,545 |
15 |
Information & Communication |
Project Manager |
$143,600 |
Nguồn: https://www.seek.co.nz/career-advice/article/highest-paying-jobs
- Danh sách Trường tham gia ngày hội:
STT |
Quốc gia |
Tổ chức |
Tên Trường |
Địa điểm |
Ưu đãi và Học bổng |
|
|
Canada |
|
Sheridan College |
Ontario |
Miễn phí ghi danh Học bổng lên đến 2,000 CAD |
|
|
Canada |
|
Centennial College |
Ontario |
|
|
|
Canada |
|
Langara College |
British Columbia |
Học bổng lên đến 7,500 CAD |
|
|
Canada |
|
Bow Valley College (BVC) |
Alberta |
|
|
|
Canada |
|
Saskatchewan Polytechnic |
Saskatchewan |
|
|
|
Canada |
Navitas |
Fraser International College (FIC) |
British Columbia |
Miễn phí ghi danh Học bổng lên đến 5,000 |
|
|
Toronto Metropolitan University International College (TMUIC) |
Ontario |
Miễn phí ghi danh Học bổng lên đến 3,000 |
|||
|
International College of Manitoba (ICM) |
Manitoba |
Miễn phí ghi danh Học bổng lên đến 1,500 |
|||
|
Wilfrid Laurier International College (WLIC) |
Ontario |
Miễn phí ghi danh Học bổng lên đến 4,000 |
|||
|
ULethbridge International College Calgary (UICC) |
Alberta |
Miễn phí ghi danh Học bổng lên đến 2,000 |
|||
|
Úc |
|
Central Queensland University (CQU) |
Nhiều bang |
Học bổng 25% |
|
|
Mỹ |
Navitas |
Queens College - CUNY |
New York |
Miễn phí ghi danh Học bổng lên đến 2,000 |
|
|
Mỹ |
Shorelight |
Adelphi University (ADU) |
New York |
Miễn phí ghi danh Học bổng lên đến 72,000$/ 4 năm |
|
|
Cleveland State University (CSU) |
Ohio |
Miễn phí ghi danh Lên đến 20,000$/ 4 năm |
|||
|
Gonzaga University (GON) |
Washington |
Miễn phí ghi danh Lên đến 72,000$/ 4 năm |
|||
|
Missouri University of Science & Technology |
Missouri |
Miễn phí ghi danh Lên đến 72,000$/ 4 năm |
|||
|
The University of Utah (UTA) |
Utah |
Miễn phí ghi danh Lên đến 40,000$/ 4 năm |
|||
|
University of Dayton (UD) |
Ohio |
Miễn phí ghi danh Lên đến 120,000$/ 4 năm |
|||
|
University of Illinois at Chicago (UIC) |
Illinois |
Miễn phí ghi danh Lên đến 48,000$/ 4 năm |
|||
|
University of Massachusetts Boston |
Massachusetts |
Miễn phí ghi danh Lên đến 60,000$/ 4 năm |
|||
|
University of Nevada, Reno |
Nevada |
Miễn phí ghi danh Lên đến 34,000$/ 4 năm |
|||
|
University of The Pacific (UOP) |
California |
Lên đến 100,000$/ 4 năm |
|||
|
University of Wyoming (UWY) |
Wyoming |
Miễn phí ghi danh Lên đến 8,000$/ 4 năm |
|||
|
Western New England University (WNE) |
Massachusetts |
Miễn phí ghi danh Lên đến 32,000$/ 4 năm |
|||
|
American Collegiate, Los Angeles (ACLA) |
California |
Miễn phí ghi danh Lên đến 20,000$/ 2 năm |
|||
|
American University (AMU) |
Virginia |
Miễn phí ghi danh Lên đến 15,000$ |
|||
|
American Collegiate, DC (ACDC) |
Virginia |
Miễn phí ghi danh Lên đến 15,000$ |
|||
|
Auburn University (AU) |
Alabama |
Miễn phí ghi danh Lên đến 10,000$ |
|||
|
Florida International University (FIU) |
Florida |
Miễn phí ghi danh Lên đến 5,000$ |
|||
|
Louisiana State University (LSU) |
Louisiana |
Miễn phí ghi danh Lên đến 10,000$ |
|||
|
University of South Carolina (USC) |
South Carolina |
Miễn phí ghi danh Lên đến 10,000$ |
|||
|
Auburn University at Montgomery |
Alabama |
Miễn phí ghi danh |
|||
|
Tulane University (TUL) |
Louisiana |
Miễn phí ghi danh Lên đến 14,000$/ 2 năm thạc sỹ |
|||
|
University of Illinois Springfield (UIS) |
Illinois |
Miễn phí ghi danh Lên đến 2,000$/ 2 năm thạc sỹ |
|||
|
University at Buffalo (SUNY) |
New York |
Lên đến 60,000$ /4 năm |
|||
|
Fairfield University |
Connecticut |
Lên đến 43,000 / 4 năm |
|||
|
Stony Brook University, SUNY |
New York |
Lên đến 3,000$ |
|||
|
Rutgers University–Camden |
New Jersey |
Lên đến 48,000$ / 4 năm |
|||
|
University of Texas at San Antonio (UTSA) |
Texas |
Miễn phí ghi danh |
|||
|
Mỹ |
INTO |
George Mason University |
Virginia |
Học bổng cử nhân lên đến 20,000 USD/năm |
|
|
Oregon State University |
Oregon |
Học bổng cử nhân lên đến 8,000 USD/ năm |
|||
|
The University of Alabama at Birmingham |
Alabama |
Học bổng cử nhân lên đến 7,500 USD/năm |
|||
|
Illinois State University |
Alabama |
Học bổng cử nhân lên đến 7,500 USD/năm |
|||
|
Hofstra University |
New York |
Học bổng cử nhân lên đến 26,000 USD/năm |
|||
|
Drew University |
New Jersey |
Học bổng cử nhân lên đến 27,000 USD/năm |
|||
|
Saint Louis University |
Missouri |
Học bổng cử nhân lên đến 100% |
|||
|
Suffolk University |
Massachusetts |
Học bổng cử nhân lên đến 22,000 USD/năm |
|||
|
Washington State University |
Washington |
Học bổng cử nhân 4,000 USD |
|||
|
University of Arizona |
Arizona |
Học bổng cử nhân lên đến 23,000 USD |
|||
|
Montclair State University |
New Jersey |
Học bổng cử nhân lên đến 8,500 USD/năm |
|||
|
Colorado State University |
Colorado |
Học bổng cử nhân lên đến 12,000 USD |
|||
|
University of Massachusetts Amherst |
Massachusetts |
Học bổng thạc sỹ (direct) |
|||
|
Fisher College |
Massachusetts |
Học bổng cử nhân lên đến 10,500 USD |
|||
|
Thomas Jefferson University |
Pennsylvania |
Học bổng cử nhân lên đến 23,500 USD |
|||
|
Marshall University |
West Virginia |
Không có học bổng |
|||
|
New England College |
New Hampshire |
Học bổng cử nhân lên đến 32,000 USD/năm |
|||
|
Long Island University |
New York |
Học bổng cử nhân lên đến 30,000 USD/năm |
|||
|
University of Oklahoma |
Oklahoma |
Học bổng cử nhân lên đến 15,000 USD/năm |
|||
|
Mỹ |
Educo |
Stevens Institute of Technology (SIT) |
New Jersey |
Miễn phí ghi danh Học bổng lên đến 10,000/ năm |
|
|
Minnesota State University, Mankato |
Minnesota |
Miễn phí ghi danh Học bổng lên đến 7,700/ năm |
|||
|
University of Maryland, Baltimore County (UMBC) |
Maryland |
Học bổng 1,000 |
|||
|
University of Tulsa |
Oklahoma |
Miễn phí ghi danh Học bổng lên đến 15% |
|||
|
University of West Florida (UWF) |
Florida |
Miễn phí ghi danh Học bổng lên đến 13,000/ năm |
|||
|
Duquesne University |
Pennsylvania |
Miễn phí ghi danh Học bổng lên đến 25,000/ năm |
|||
|
Rose-Hulman Institute of Technology |
Indiana |
Học bổng lên đến 25,000/ năm |
|||
|
Seattle Pacific University (SPU) |
Washington |
Miễn phí ghi danh Học bổng lên đến 14,000/ năm |
|||
|
Texas Tech University |
Texas |
|
|||
|
Duke University |
North Carolina |
|
|||
|
Úc |
Adventus |
Bond University |
Queensland |
Học bổng lên đến 50% |
|
|
University of Newcastle |
New South Wales |
Học bổng lên đến 15,000/ năm |
|||
|
RMIT University |
Victoria |
Học bổng lên đến 25% |
|||
|
Edith Cowan University (ECU) |
Western Australia |
Học bổng lên đến 20% |
|||
|
University of Western Sydney (UWS) |
New South Wales |
Học bổng lên đến 50% |
|||
|
University of Queensland |
Queensland |
Học bổng lên đến 25% |
|||
|
Victoria University |
Victoria |
Học bổng lên đến 30% |
|||
|
University of Tasmania |
NSW |
Học bổng lên đến 25% |
|||
|
Education Queensland International (EQI) |
THPT Queensland |
|
|||
|
Anh |
Adventus |
London South Bank University |
London |
Học bổng 3000/năm, |
|
|
Leeds Beckett University |
Leeds |
Học bổng lên đến 5,000 |
|||
|
University of Suffolk |
Suffolk |
Học bổng lên đến 100% |
|||
|
University of West England Bristol |
Bristol |
Học bổng lên đến 100% |
|||
|
Coventry University |
London |
Học bổng lên đến 3,000 |
|||
|
University of Greenwich |
Greenwich/ London |
Học bổng lên đến 3,000 |
|||
|
University of Reading |
Reading/London, UK |
Học bổng lên đến 4,000/ năm |
|||
|
Northumbria University |
Newcastle |
Học bổng lên đến 10,000 |
|||
|
University of Laws |
Multi campuses |
Học bổng lên đến 100% |
|||
|
University for the Creative Arts (UCA) |
Canterbury, Epsom, Maidstone và Rochester |
Học bổng lên đến 5,000 |
|||
|
University of Dundee |
Dundee, Scotland |
Học bổng lên đến 10,000 |
|||
|
University Of Huddersfield |
Huddersfield |
Học bổng lên đến 100% |
|||
|
New Zealand |
Adventus |
Auckland University of Technology AUT |
Auckland |
Học bổng lên đến 5,000 |
|
|
University of Auckland |
Auckland |
Học bổng lên đến 10,000 |
|||
|
Unitec Institute of Technology |
Auckland |
Học bổng lên đến 4,000 |
|||
|
University of Canterbury |
Christchurch |
Học bổng lên đến 15,000 |
|||
|
University of Waikato |
Hamilton |
Học bổng lên đến 15,000 |
|||
|
Victoria University of Wellington |
Wellington |
Học bổng lên đến 10,000 |
New World Education đại diện tuyển sinh trực tiếp nhiều trường THPT, Cao đẳng, Đại học Mỹ, Canada, Úc, Anh, Singapore, New Zealand... tại thị trường Việt Nam. Sinh viên quan tâm đến Chương trình học và các chương trình ưu đãi từ trường, vui lòng liên hệ theo các cách sau, để được hỗ trợ thông tin. Chúng tôi sẽ liên hệ lại sau khi nhận được thông tin đăng ký từ quý khách.
Biên tập bởi: Bộ phận Marketing New World Education
Cam kết hỗ trợ toàn diện từ New World Education:
09:00
23/11/2024
09:00
09/11/2024
09:00
02/11/2024
09:00
26/10/2024
09:00
26/10/2024
14:30
19/11/2024
HCM
09:00
28/11/2024
HCM
10:30
26/11/2024
Đà Nẵng
16:00
14/11/2024
14:00
25/11/2024
NGÀY | GIỜ | VĂN PHÒNG | NƯỚC | TRƯỜNG | ĐĂNG KÝ |
---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 | 14:30 | HCM | Canada | Sault College |
Đăng ký |
28/11/2024 | 09:00 | HCM | Philippines | Smeag |
Đăng ký |
26/11/2024 | 10:30 | Đà ... | Philippines | Smeag |
Đăng ký |
14/11/2024 | 16:00 | HCM | Mỹ | Westcliff University |
Đăng ký |
25/11/2024 | 14:00 | HCM | Mỹ | Thomas Jefferson University |
Đăng ký |
14/11/2024 | 13:30 | HCM | Úc | Ozford College |
Đăng ký |
13/11/2024 | 15:30 | HCM | Canada | Conestoga College |
Đăng ký |
13/11/2024 | 10:00 | Đà ... | Canada | Toronto Metropolitan University |
Đăng ký |
12/11/2024 | 09:00 | HCM | Canada | Niagara College |
Đăng ký |
11/11/2024 | 15:00 | HCM | Mỹ | Texas State University |
Đăng ký |
07/11/2024 | 09:30 | HCM | Canada | Vancouver Island University |
Đăng ký |
21/11/2024 | 10:00 | Đà ... | Mỹ | Into Us |
Đăng ký |
14/11/2024 | 10:30 | Đà ... | Canada | University Of New Brunswick |
Đăng ký |
05/11/2024 | 09:00 | HCM | Canada | Macewan University |
Đăng ký |
02/11/2024 | 09:00 | Bà Rịa | Singapore | Kaplan Singapore |
Đăng ký |
06/11/2024 | 10:00 | HCM | Mỹ | Hofstra University |
Đăng ký |
01/11/2024 | 09:00 | HCM | Mỹ | Oregon State University |
Đăng ký |
29/10/2024 | 09:30 | HCM | Singapore | Psb Academy |
Đăng ký |
22/10/2024 | 16:00 | Đà ... | Úc | Navitas Úc |
Đăng ký |
22/10/2024 | 09:00 | Đà ... | Mỹ | Kaplan Us |
Đăng ký |
xem thêm |