Du Học anh
Nền giáo dục Vương quốc Anh là một trong những nền giáo dục có ảnh hưởng đến giáo dục toàn cầu. Sự pha trộn hài hòa giữa nét văn hóa cổ điển với phong cách hiện đại và tính quốc tế đã làm cho nước Anh trở thành một trong những điểm đến hấp dẫn bậc nhất đối với sinh viên quốc tế.
Chất lượng giáo dục hàng đầu đi kèm với cơ hội được trải nghiệm trong môi trường năng động và thực tiễn cũng là một trong những điểm cộng khi sinh viên chọn du học Anh. Hiện tại có rất nhiều trường Đại học, cao đẳng, Trung học trao các suất học bổng du học Anh lên đến 70% nhằm mang đến cơ hội tiết kiệm chi phí du học cho sinh viên quốc tế có thành tích học tập tốt.
Các Bạn sinh viên, học sinh hãy nhanh chóng liên hệ New World Education để được tư vấn và hỗ trợ nộp hồ sơ săn học bổng du học Anh 2018.
Danh Sách Học Bổng Anh Quốc Được Cập Nhật Mới Nhất từ New World Education 07/2018
QUỐC GIA |
TRƯỜNG |
ĐỊA ĐIỂM |
HỌC BỔNG |
GIÁ TRỊ |
ĐIỀU KIỆN |
Anh |
Bellerbys College |
Brighton |
Học bổng chương trình A Level |
20-70% |
GPA từ 8.0 |
Học bổng dự bị |
£5,000 |
|
|||
Anh |
University of Huddersfield |
Queensgate, Huddersfield |
Học bổng chương trình dự bị đại học, năm nhất đại học, dự bị thạc sỹ |
Lên đến £8,000 |
GPA > 8.0, GPA Toán Lý Hóa > 8.0 |
Anh |
Lancaster University |
Bailrigg, Lancaster |
|||
Anh |
University of Sheffield |
Western Bank, Sheffield |
|||
Anh |
University of Strathclyde |
Richmond St, Glasgow |
|||
Anh |
Keele University |
Keele, Newcastle |
|||
Anh |
Kingston University, London |
Kingston upon Thames |
|||
Anh |
Leeds Beckett University |
Leeds |
|||
Anh |
University of Leeds |
Leeds |
|||
Anh |
Liverpool John Moores University |
Mount Pleasant, Liverpool |
|||
Anh |
Royal Holloway, University of London |
Egham Hill, Egham |
|||
Anh |
University of Leicester |
University Rd, Leicester |
|||
Anh |
University of Lincoln |
Brayford Way, Brayford Pool, Lincoln |
|||
Anh |
University of Surrey |
Stag Hill, Guildford |
|||
Anh |
University of Sussex |
Falmer, Brighton |
|||
Anh |
Coventry University London Campus |
Middlesex St, London |
|||
Anh |
University of Northampton International College UNIC |
Boughton Green Road, Northampton |
Học bổng chương trình dự bị đại học, năm nhất đại học, dự bị thạc sỹ |
10-50% |
Áp dụng cho kỳ nhập học 9/2018 10-50% học phí năm đầu Deadline nộp đơn xin học bổng 30/05/2018 Xét dựa trên bảng điểm (GPA tối thiêu 6.5), kết qua phỏng vấn học bổng Xét từ trên xuống Ưu tiên sinh viên nộp sớm |
Anh |
Plymouth University International College PUIC |
Portland Villas, Plymouth |
|||
Anh |
London Brunel International College |
Brunel University, Russell Building, Kingston Lane, Uxbridge Greater London |
|||
Anh |
International College Wales Swansea ICWS |
Margam Building, Singleton Campus, Swansea University, Swansea |
|||
Anh |
International College Portsmouth ICP |
St Michael's Rd, Portsmouth |
|||
Anh |
International College at Robert Gordon University ICRGU |
Garthdee Road, Aberdeen |
|||
Anh |
Hertfordshire International College HIC |
Hatfield, Hertfordshire |
|||
Anh |
Edinburgh International College EIC |
Edinburgh Napier University, Craiglockhart campus, Glenlockhart Road, Edinburgh |
|||
Anh |
Cambridge Ruskin International College CRIC |
Anglia Ruskin University, Eastings Building,, East Road, Cambridge |
|||
Anh |
Birmingham City University International College BCUIC |
Maple Road, Birmingham |
|||
Anh |
Kings Bournemouth |
58 Braidley Rd, Bournemouth |
Học bổng A-Level |
20-50% |
16 tuổi, IELTS 5.5 - 20%: GPA 7.0 - 7.5 - 30%: GPA 7.6-7.9 - 40%: GPA từ 8.0 trở lên - 50%: Ứng viên xuất sắc |
Học bổng Advanced Level Foundation |
20-40% |
17 tuổi, IELTS 5.5 - 20%: GPA 7.0 - 7.9 - 30%: GPA từ 8.0 trở lên - 40%: Ứng viên xuất sắc |
|||
Học bổng International Business Foundation |
20% |
17 tuổi IELTS 5.5 (đọc và viết 5.5) với chương trình cấp tốc IELTS 5.0 (đọc và viết 5.0) với chương trình tiêu chuẩn IELTS 4.0 (đọc và viết 4.5) với chương trình mở rộng 3-term, IELTS 3.5 (đọc và viết 4.0) với chương trình mở rộng 4-term. - 20%: On application |
|||
Học bổng Tourism and Hospitality Foundation |
20% |
17 tuổi, IELTS 4.5 với chương trình 3 term, 5.5 với chương trình 3 term (Bounermouth) - 20%: On application |
|||
Học bổng GCSE |
20-50% |
Đối với chương trình 3 term: 15 tuổi, IELTS 5.0 Đối với chương trình 4-7 term (Bournermouth): 14 tuổi, IELTS 4.0 - 20%: Học bạ khá (B) - 30%: Học bạ giỏi (B+) - 40%: Học bạ xuất sắc (A) - 50%: Ứng viên xuất sắc |
|||
Anh |
Kings Brighton |
27-33 Ditchling Rd, Brighton |
Học bổng A-Level |
20-50% |
16 tuổi, IELTS 5.5 - 20%: GPA 7.0 - 7.5 - 30%: GPA 7.6-7.9 - 40%: GPA từ 8.0 trở lên - 50%: Ứng viên xuất sắc |
Học bổng Advanced Level Foundation |
20-40% |
17 tuổi, IELTS 5.5 - 20%: GPA 7.0 - 7.9 - 30%: GPA từ 8.0 trở lên - 40%: Ứng viên xuất sắc |
|||
Học bổng Art Foundation |
20-40% |
16 tuổi, IELTS 5.0 Brighton, London, Oxford - 20%: GPA 7.0 - 7.9 + Art portfolio - 30%: GPA từ 8.0 trở lên + Art portfolio - 40%: Ứng viên xuất sắc |
|||
Học bổng International Business Foundation |
20% |
17 tuổi IELTS 5.5 (đọc và viết 5.5) với chương trình cấp tốc IELTS 5.0 (đọc và viết 5.0) với chương trình tiêu chuẩn IELTS 4.0 (đọc và viết 4.5) với chương trình mở rộng 3-term, IELTS 3.5 (đọc và viết 4.0) với chương trình mở rộng 4-term. - 20%: On application |
|||
Học bổng GCSE |
20-50% |
Đối với chương trình 3 term: 15 tuổi, IELTS 5.0 - 20%: Học bạ khá (B) - 30%: Học bạ giỏi (B+) - 40%: Học bạ xuất sắc (A) - 50%: Ứng viên xuất sắc |
|||
Anh |
Kings London |
25 Beckenham Road Beckenham Kent |
Học bổng A-Level |
20-50% |
16 tuổi, IELTS 5.5 - 20%: GPA 7.0 - 7.5 - 30%: GPA 7.6-7.9 - 40%: GPA từ 8.0 trở lên - 50%: Ứng viên xuất sắc |
Học bổng Advanced Level Foundation |
20-40% |
17 tuổi, IELTS 5.5 - 20%: GPA 7.0 - 7.9 - 30%: GPA từ 8.0 trở lên - 40%: Ứng viên xuất sắc |
|||
Học bổng Art Foundation |
20-40% |
16 tuổi, IELTS 5.0 Brighton, London, Oxford - 20%: GPA 7.0 - 7.9 + Art portfolio - 30%: GPA từ 8.0 trở lên + Art portfolio - 40%: Ứng viên xuất sắc |
|||
Học bổng International Business Foundation |
20% |
17 tuổi IELTS 5.5 (đọc và viết 5.5) với chương trình cấp tốc IELTS 5.0 (đọc và viết 5.0) với chương trình tiêu chuẩn IELTS 4.0 (đọc và viết 4.5) với chương trình mở rộng 3-term, IELTS 3.5 (đọc và viết 4.0) với chương trình mở rộng 4-term. - 20%: On application |
|||
Học bổng GCSE |
20-50% |
Đối với chương trình 3 term: 15 tuổi, IELTS 5.0 - 20%: Học bạ khá (B) - 30%: Học bạ giỏi (B+) - 40%: Học bạ xuất sắc (A) - 50%: Ứng viên xuất sắc |
|||
Anh |
Kings Oxford |
Temple Road, Cowley, Oxford |
Học bổng A-Level |
20-50% |
16 tuổi, IELTS 5.5 - 20%: GPA 7.0 - 7.5 - 30%: GPA 7.6-7.9 - 40%: GPA từ 8.0 trở lên - 50%: Ứng viên xuất sắc |
Học bổng Advanced Level Foundation |
20-40% |
17 tuổi, IELTS 5.5 - 20%: GPA 7.0 - 7.9 - 30%: GPA từ 8.0 trở lên - 40%: Ứng viên xuất sắc |
|||
Học bổng Art Foundation |
20-40% |
16 tuổi, IELTS 5.0 Brighton, London, Oxford - 20%: GPA 7.0 - 7.9 + Art portfolio - 30%: GPA từ 8.0 trở lên + Art portfolio - 40%: Ứng viên xuất sắc |
|||
Học bổng International Business Foundation |
20% |
17 tuổi IELTS 5.5 (đọc và viết 5.5) với chương trình cấp tốc IELTS 5.0 (đọc và viết 5.0) với chương trình tiêu chuẩn IELTS 4.0 (đọc và viết 4.5) với chương trình mở rộng 3-term, IELTS 3.5 (đọc và viết 4.0) với chương trình mở rộng 4-term. - 20%: On application |
|||
Học bổng GCSE |
20-50% |
Đối với chương trình 3 term: 15 tuổi, IELTS 5.0 - 20%: Học bạ khá (B) - 30%: Học bạ giỏi (B+) - 40%: Học bạ xuất sắc (A) - 50%: Ứng viên xuất sắc |
|
Biên tập bởi: Bộ phận Marketing New World Education
Hỗ trợ cam kết từ New World Education:
09:00
14/12/2024
09:00
07/12/2024
09:00
30/11/2024
09:00
23/11/2024
09:00
09/11/2024
15:00
29/11/2024
HCM
14:00
21/11/2024
Đà Nẵng
14:30
19/11/2024
HCM
09:00
28/11/2024
HCM
10:30
26/11/2024
Đà Nẵng
09:00
30/11/2024
Canada
NGÀY | GIỜ | VĂN PHÒNG | NƯỚC | TRƯỜNG | ĐĂNG KÝ |
---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 | 15:00 | HCM | Canada | Douglas College |
Đăng ký |
21/11/2024 | 14:00 | Đà ... | Mỹ | Oregon State University |
Đăng ký |
19/11/2024 | 14:30 | HCM | Canada | Sault College |
Đăng ký |
28/11/2024 | 09:00 | HCM | Philippines | Smeag |
Đăng ký |
26/11/2024 | 10:30 | Đà ... | Philippines | Smeag |
Đăng ký |
14/11/2024 | 16:00 | HCM | Mỹ | Westcliff University |
Đăng ký |
25/11/2024 | 14:00 | HCM | Mỹ | Thomas Jefferson University |
Đăng ký |
14/11/2024 | 13:30 | HCM | Úc | Ozford College |
Đăng ký |
13/11/2024 | 15:30 | HCM | Canada | Conestoga College |
Đăng ký |
13/11/2024 | 10:00 | Đà ... | Canada | Toronto Metropolitan University |
Đăng ký |
12/11/2024 | 09:00 | HCM | Canada | Niagara College |
Đăng ký |
11/11/2024 | 15:00 | HCM | Mỹ | Texas State University |
Đăng ký |
07/11/2024 | 09:30 | HCM | Canada | Vancouver Island University |
Đăng ký |
21/11/2024 | 10:00 | Đà ... | Mỹ | Into Us |
Đăng ký |
14/11/2024 | 10:30 | Đà ... | Canada | University Of New Brunswick |
Đăng ký |
05/11/2024 | 09:00 | HCM | Canada | Macewan University |
Đăng ký |
02/11/2024 | 09:00 | Bà Rịa | Singapore | Kaplan Singapore |
Đăng ký |
06/11/2024 | 10:00 | HCM | Mỹ | Hofstra University |
Đăng ký |
01/11/2024 | 09:00 | HCM | Mỹ | Oregon State University |
Đăng ký |
29/10/2024 | 09:30 | HCM | Singapore | Psb Academy |
Đăng ký |
xem thêm |