Du Học mỹ
Hoa Kỳ là một trong những cường quốc đứng đầu thế giới về kinh tế, chính trị, quân sự và đặc biệt là giáo dục! Mỹ là một trong những quốc gia có nền giáo dục tân tiến hàng đầu thế giới với các trường đại học đứng top đầu trong các bảng xếp hạng về chất lượng giáo dục và có tiếng trên toàn cầu.
Các trường ĐHCĐ của Mỹ có ngành học đa dạng; chương trình cử nhân, thạc sĩ, tiến sĩ, chương trình học tiếng Anh chất lượng với các bài giảng, nghiên cứu chuyên sâu ở một môi trường quốc tế chuyên nghiệp.
Các chương trình thực tập hưởng lương tại các tập đoàn đa quốc gia luôn thu hút sinh viên, bởi vì tính thực tiễn đồng thời còn là cơ hội học hỏi, trau dồi các kĩ năng thực tế và sinh viên được trả chi phí cho các kì thực tập đó.
Đặc biệt hơn, với số lượng các trường ĐHCĐ nhiều như vậy cũng đồng nghĩa với việc, sẽ có nhiều lựa chọn cho sinh viên, khi các chương trình học bổng liên tiếp được mở ra với giá trị cao, các gói học bổng lên gần $30.000 hoặc sinh viên được tài trợ 100% học phí học tập. Điều đó giúp cho sinh viên quốc tế có động lực để nộp hồ sơ vào các trường danh giá hàng đầu xứ cờ hoa!
Hãy cùng New World tham khảo một số suất học bổng tại các trường ĐHCĐ trong năm 2018!
Trường |
Địa điểm |
Học bổng |
Giá trị |
Điều kiện |
New York, New York |
Học bổng đại học và thạc sỹ nhập học trực tiếp |
Lên đến $2,500 |
- Đủ điều kiện nhập học |
|
Harrisonburg, Virginia |
Học bổng chương trình năm 1 |
2,500 -5,000 |
- Đủ điều kiện nhập học |
|
New York City, New York |
Học bổng đại học và thạc sỹ nhập học trực tiếp |
$2,500 |
- Đủ điều kiện nhập học |
|
Brookville, New York |
Học bổng đại học và thạc sỹ nhập học trực tiếp |
$2,500 |
- Đủ điều kiện nhập học - Nộp đơn xin học bổng - Ưu tiên sinh viên đăng ký sớm |
|
North Andover, Massachusetts |
Học bổng dự bị thạc sỹ |
$3,500 |
- Đủ điều kiện nhập học - Nộp đơn xin học bổng - Ưu tiên sinh viên đăng ký sớm |
|
Chicago, Ilinois |
Học bổng chương trình năm 1 và dự bị đại học |
Lên đến $2,500 |
- Đủ điều kiện nhập học - Nộp đơn xin học bổng - Ưu tiên sinh viên đăng ký sớm |
|
Học bổng năm 2 |
Lên đến $3,500 |
Xét tự động nếu hoàn tất chương trình năm 1 với GPA 2.0 trở lên |
||
Corpus Christi, Texas |
Học bổng chương trình năm 1 và dự bị đại học |
Lên đến $2,500 |
- Đủ điều kiện nhập học - Nộp đơn xin học bổng - Ưu tiên sinh viên đăng ký sớm |
|
Burlington, Vermont |
Học bổng chương trình năm 1 |
$4,000 $8,000 $10,000 |
- Đủ điều kiện nhập học - Nộp đơn xin học bổng - Ưu tiên sinh viên đăng ký sớm - Sinh viên học 1-term GGP có thể nhận học bổng này ở toàn năm 1 |
|
Học bổng năm 2-4 đại học |
$10,000 |
- Chuyển tiếp thành công từ chương trình năm 1 (GPA từ 3.0) - Học bổng xét lại đến 4 năm cho sinh viên đại học |
||
Học bổng năm 2 thạc sỹ |
$2,500 và $10,000 |
- Đối với chương trình dự bị thạc sỹ 2-term: + Chỉ được nhận sau học kỳ 1 và 2 của chương trình dự bị thạc sỹ + 2500 cho học kỳ 2 nếu GPA học kỳ 1 từ 3.5 + 10000 cho năm 2 nếu GPA học kỳ 2 từ 3.5 + 2 học bổng này không phụ thuộc lẫn nhau - Đối với chương trình dự bị thạc sỹ 1-term: + Học bổng lên đến 2500 nếu hoàn tất chương trình dự bị thạc sỹ 1-term với GPA từ 3.5 + Học bổng 5000/ kỳ nếu duy trì GPA từ 3.5 (lên đến 10000) trong năm 2 |
||
Atlanta, Georgia |
Học bổng chương trình năm 1 đại học |
$5,000-10,000 |
- Nộp đơn xin học bổng - Ưu tiên sinh viên đăng ký sớm - Sinh viên học chương trình 1-term sẽ được học bổng này ở toàn năm 1 |
|
Học bổng nhập học thẳng |
$5,000-$10,000 |
• 2.5 – 2.9 GPA: $5,000 • 3.0 – 3.4 GPA: $7,500 • 3.5+ GPA: $10,000 Học bổng xét lại nếu duy trì GPA 2.5, GPA sẽ được tính vào mỗi cuối kỳ mùa xuân |
||
Bellingham, Washington |
Học bổng đầu vào |
Lên đến 3500 |
Dành cho chương trình năm nhất đại học IY hoặc dự bị thạc sỹ (MBA) |
|
West Virginia University |
Morgantown, West Virginia |
Học bổng đại học nhập học thẳng |
5,000-7,000 |
GPA 3.0: 5000 |
Nashville, Tennessee |
Học bổng chương trình năm 1 đại học |
Lên đến 5,000 |
GPA từ 3.0 |
|
Durham, New Hampshire |
Academic Excellence Scholarship |
$5,000 |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
|
Entrance Scholarship |
$3,000 |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
||
|
Academic Excellence Scholarship |
$5,000 |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
|
Entrance Scholarship |
$3,000 |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
||
Boston, Massachusetts |
Academic Excellence Scholarship |
$5,000 |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
|
Entrance Scholarship |
$3,000 |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
||
Lowell, Massachusetts |
Academic Excellence Scholarship |
$5,000 |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
|
Entrance Scholarship |
$3,000 |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
||
Dartmouth, Massachusetts |
Academic Excellence Scholarship |
$5,000 |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
|
Entrance Scholarship |
$3,000 |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
||
Boca Raton, Florida |
Academic Excellence Scholarship |
$5,000 |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
|
Entrance Scholarship |
$3,000 |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
||
Richmond, Virginia |
Academic Excellence Scholarship |
$5,000 |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
|
Petersburg, Virginia |
Academic Excellence Scholarship |
$5,000 |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2018 |
|
Concord University |
Athens, West Virginia |
Học bổng đại học Freshmen |
3000-8000 |
GPA 2.75-2.99: 3000 |
Học bổng đại học transfer |
3000-5000 |
GPA 2.75-3.49: 3000 |
||
Morningside College |
Sioux City, Iowa |
Học bổng đại học năm nhất xét trên tiếng Anh |
13000-20000 |
Không yêu cầu SAT: |
Học bổng đại học trên năng khiếu (freshmen hoặc chuyển tiếp) |
3000-5000 |
Sinh viên nhận một trong hai học bổng: |
||
Học bổng đại học transfer |
3000-9000 |
Sinh viên transfer |
||
Nova Southeastern University |
Fort Lauderdale, Florida |
Học bổng đại học - Dean’s Scholarship |
5000-17000 |
Xét dựa trên thành tích học thuật |
Học bổng đại học - Razor’s Edge |
21000 |
Xét dựa trên thành tích học thuật |
||
Amerigo Napa Valley - Justin Siena High School |
San Francisco, California |
Học bổng trung học |
10-20% |
Học phí USD 69 250 |
Amerigo Los Angeles - Bishop Montgomery High School |
Los Angeles, California |
Học bổng trung học |
10-20% |
Học phí USD 68 000 |
Amerigo Boca Raton - St John Paul II Academy |
Boca Raton, Florida |
Học bổng trung học |
30-40-50% |
Học phí USD 61 000 |
Amerigo Lexington - Lexington Catholic High School |
Lexington, Kentucky |
Học bổng trung học |
30-40-50% |
Học phí USD 61 000 |
Amerigo Lexington - Mary Queen of the Holy Rosary |
Lexington, Kentucky |
Học bổng trung học (Lớp 7-8) |
30-40-50% |
Học phí USD 61 000 |
Amerigo Chicago - Marian Catholic High School |
Chicago, Illinois |
Học bổng trung học |
30-40-50% |
Học phí USD 61 000 |
Amerigo Maryland: Archbishop Curley High School |
Baltimore, Maryland |
Học bổng trung học |
30-40-50% |
Học phí USD 61 000 |
Amerigo Maryland: Mercy High School |
Baltimore, Maryland |
Học bổng trung học |
30-40-50% |
Học phí USD 61 000 |
Amerigo Twin Cities: Cretin Derham High School |
Twin Cities, Minnesota |
Học bổng trung học |
30-40-50% |
Học phí USD 61 000 |
Corvallis, Oregon |
INTO OSU Ian Sanders and Nancy Heiligman Honorary Scholarship |
12000 học phí + 13000 nhà ở |
Dành cho sinh viên chương trình pathway đại học chuẩn 3 kỳ |
|
INTO OSU Merit-Based Scholarship |
9000 đại học |
Dành cho sinh viên chương trình pathway đại học và sau đại học |
||
INTO OSU Continued Success Scholarship |
6000 |
Dành cho sinh viên học xong chương trình pathway đại học và sau đại học. |
||
INTO Regional Scholarship |
Lên đến 6000 |
Dành cho sinh viên năm nhất đại học hoặc chuogn7 trình pathway sau đại học. |
||
International Baccalaureate Scholarship |
3000/ năm, lên đến 4 năm |
Dành cho sinh viên học thẳng hoặc transfer đại học |
||
OSU International Cultural Service Program Scholarship |
Gần 15000/ năm |
Dành cho sinh viên nhập học trực tiếp đại học – sau đại học, hoặc sau khi hoàn thành 1 chương trình pathway. |
||
Provost’s International Scholarship |
9000/ năm, lên đến 4 năm |
Dành cho sinh viên học thẳng đại học |
||
Cascades International Cultural Service Program Scholarship |
15000/ năm, lên đến 4 năm |
Dành cho sinh viên học thẳng đại học-sau đại học tại campus Cascades. |
||
Cascades Honorary Scholarship |
25 |
Dành cho sinh viên học thằng đại học |
||
INTO OSU Cascades Continued Success Scholarship |
9000 |
Dành cho sinh viên đã học xong pathwa ở campus Corvallis, chuyển tiếp vào khóa chính ở campus Cascades |
||
Tampa, Florida |
INTO Regional Scholarship |
Lên đến 10000 cho chương trình Pathway chuẩn, |
Dành cho sinh viên học pathway đại học – sau đại học |
|
USF Green & Gold Presidential Award |
Lên đến 12000/ năm, lên đến 4 năm |
Dành cho sinh viên vào thẳng năm nhất đại học |
||
USF Green & Gold Directors Award |
Lên đến 8000/ năm, lên đến 4 năm |
Dành cho sinh viên vào thẳng năm nhất đại học |
||
USF Green & Gold Scholars Award |
Lên đến 4000/ năm, lên đến 4 năm |
Dành cho sinh viên vào thẳng năm nhất đại học |
||
USF International Student Scholarship |
Lên đến 1000/ năm, lên đến 4 năm |
Dành cho sinh viên vào thẳng năm nhất đại học |
||
USF International Transfer Award |
Lên đến 1000/ năm, lên đến 2 năm |
Dành cho sinh viên transfer |
||
Collins, Colorado |
INTO CSU Scholarship |
10000 cho chương trình Pathway chuẩn, 7000 cho chương trình Pathway tăng tốc |
Dành cho sinh viên học pathway đại học - sau đại học (chương trình chuẩn và tăng tốc) |
|
INTO CSU Progression Scholarship |
4000/ năm, xét lại lên đến 3 năm |
Dành cho sinh viên học pathway đại học |
||
INTO CSU Innovation Scholarship |
20000 |
Dành cho sinh viên học pathway đại học - sau đại học |
||
Dean’s Scholarship |
6000/ năm, lên đến 4 năm (24000) |
Dành cho sinh viên năm nhất học thẳng |
||
Provost’s Scholarship |
8000/ năm, lên đến 4 năm (32000) |
Dành cho sinh viên năm nhất học thẳng |
||
Presidential Scholarship |
10000/ năm, lên đến 4 năm (40000) |
Dành cho sinh viên năm nhất học thẳng |
||
Phi Theta Kappa Scholarship |
6000/ năm, lên đến 2 năm (12000) |
Dành cho sinh viên quốc tế, học direct transfer vào chương trình cử nhân |
||
Ram Transfer Scholarship |
5000/ năm, lên đến 2 năm (10000) |
Dành cho sinh viên quốc tế, học direct transfer vào chương trình cử nhân |
||
Huntington, West Virginia |
INTO Regional Scholarship |
5000 dành cho chương trình Pathway chuẩn |
Dành cho sinh viên học pathway đại học - sau đại học năm đầu tiên. |
|
Fairfax, Virginia |
INTO Regional Scholarship |
5000 dành cho chương trình Pathway chuẩn |
Dành cho sinh viên học pathway đại học - sau đại học năm đầu tiên. |
|
Madison, New Jersey |
International Regional Scholarship |
Lên tới 16000/ năm, lên đến 4 năm |
Dành cho sinh viên học pathway đại học |
|
Saint Louis University |
St. Louis, Missouri |
International Regional Scholarship |
5000-8000 |
Dành cho sinh viên học pathway đại học năm nhất |
Merit-based scholarship |
3000-16000/ năm |
Dành cho sinh viên năm nhất học thẳng đại học |
||
Presidential Scholarship |
Lên đến 100% học phí |
Dành cho sinh viên năm nhất học thẳng đại học |
||
MLK Jr Scholarship |
13000/ năm |
Dành cho sinh viên năm nhất vào thẳng đại học |
||
The University of Alabama at Birmingham |
Birmingham, Alabama |
INTO UAB Regional Scholarship |
7000 dành cho chương trình Pathway chuẩn, 2500 dành cho chương trình Pathway tăng tốc |
Dành cho sinh viên học pathway đại học - sau đại học năm nhất |
UAB International Scholarship |
5000/ năm |
Dành cho sinh viên năm nhất học thẳng |
||
UAB IB Scholarship |
1000-2500/ năm |
Dành cho sinh viên năm nhất học thẳng |
||
UAB Scholarship |
3000/ năm |
Dành cho sinh viên học xong pathway đại học |
||
Washington State University |
Pullman, Washington |
INTO Regional Scholarship |
Lên đến 8000 |
Dành cho sinh viên học pathway đại học |
Direct Transfer Scholarship |
2000-4000/ năm, xét lại đến 2 năm |
Dành cho sinh viên transfer vào thẳng đại học |
||
International Academic Award |
2000-4000/ năm |
Dành cho sinh viên năm nhất học thẳng đại học |
||
Suffolk University |
Boston, Massachusetts |
Regional Scholarship |
2000-10000 |
Dành cho chương trình chuyển tiếp. Học bổng có sẵn khi nộp đơn thông qua INTO |
Học bổng Đại học Suffolk |
4000-18500 |
Dành cho nhập học trực tiếp Đại học |
||
Học bổng sau đại học |
3000-20000 |
Dành cho nhập học trực tiếp Thạc sĩ, Tiến sĩ |
||
The University of Arizona |
Tucson, Arizona |
Học bổng đại học |
2500/ năm, trong 4 năm (10000) |
Xét dựa trên GPA, tiếng Anh, essay 500 từ |
Pace University |
New York City, New York |
Học bổng đại học |
New York city campus: $16,300 - $20,300/năm |
Dành cho sinh viên nhập học trực tiếp |
Học bổng đại học chuyển tiếp |
$20,000 - $25,600/năm |
Dành cho sinh viên chuyển tiếp lên Đại học |
||
Học bổng Thạc sĩ |
$3,200 - $6,380/năm |
Dành cho sinh viên đăng kí chương trình Thạc sĩ |
||
Học bổng dự bị |
$1,500 - $5,000 |
Học bổng dành cho sinh viên đăng kí chương trình dự bị Đại học và dự bị Thạc sĩ |
||
Northeastern University |
Boston, Massachusetts |
MBA Merit Scholarship |
lên đến 70% |
Điểm học thuật tốt, GMAT 650 |
HB Thạc sỹ Double Husky |
25% |
Sinh viên hoàn thành chương trình cử nhân và tiếp tục học lên thạc sỹ ở trường sẽ được giảm 25% học phí. |
||
DMSB MS programs merit scholarship |
Lên đến 15,000 |
Xét toàn diện trên application của sinh viên |
||
The University of Tulsa |
Tulsa, Oklahoma |
Học bổng đại học |
Lên đến 14,000 |
Dành cho sinh viên đăng kí chương trình đại học |
Westcliff University |
Irvine, California |
Học bổng tự động |
Giá trị 25% |
4 suất. Dành cho học sinh của New World đủ điều kiện đầu vào |
Học bổng ngành giáo dục cho kỳ tháng 5/2018 |
Giá trị 75% |
Áp dụng cho kỳ tháng 5/2018 |
||
Học bổng ngành giáo dục cho kỳ tháng 5/2018 và tháng 7/2018: |
Giá tri 50% |
|||
Brandeis International Business School |
Waltham, Massachusetts |
Học bổng sau đại học |
2500-5000 |
Xét dựa vào kết quả học tập trước đó. |
Claremont Graduate University |
Claremont, California |
Học bổng sau đại học |
5000-10000 |
Xét dựa vào kết quả học tập trước đó. |
New Jersey Institute of Technology |
Newark, New Jersey |
Học bổng đại học, sau đại học |
8000-24000 |
Xét dựa vào điểm học thuật, tiếng Anh, SAT. Nếu không có SAT, học bổng là 2000 Học bổng có thể xét lại hằng năm |
University of Nebraska – Lincoln |
Lincoln, Nebraska |
Học bổng đại học |
2000-14500 |
Áp dụng cho kỳ mùa xuân/ thu 2018 Xét dựa vào điểm lớp 10, 11, 12. Nếu sau đó học sinh có học đại học, cao đẳng, trường cũng sẽ xem xét điểm này. GPA tối thiểu 7.5, nộp đơn thông qua Educo Học bổng có thể xét lại hằng năm |
University of St. Thomas |
Saint Paul, Minnesota |
Học bổng đại học |
5000-15000 |
Xét dựa vào điểm lớp 10, 11, 12. Nếu sau đó học sinh có học đại học, cao đẳng, trường cũng sẽ xem xét điểm này. Học bổng có thể xét lại hằng năm |
University of Cincinnati |
Cincinnati, Ohio |
Học bổng đại học dành cho sinh viên mới, nhập học trực tiếp |
Lên đến 100% |
· Điểm trung bình tối thiểu 8.0 trên năm học |
Học bổng đại học dành cho sinh viên chuyển tiếp, nhập học có điều kiện |
Lên đến 10000 |
· Điểm trung bình tối thiểu 8.0 trên năm học |
||
Học bổng đại học dành cho sinh viên chuyển tiếp, nhập học trực tiếp |
Lên đến 12.000/ năm |
· Phải hoàn thành bậc học cao đẳng tại Mỹ hoặc đang học năm 2 hoặc 3 chương trình bậc đại học các trường bên ngoài nước Mỹ. |
||
Học bổng đại học dành cho sinh viên chuyển tiếp, nhập học có điều kiện |
Lên đến 10.000/ năm |
· Đang học năm 2, năm 3 chương trình bậc đại học hoặc hoàn thành chương trình |
||
Học bổng cao đẳng cho sinh viên mới |
Lên đến 4.000/ năm |
· Trình độ học thuật : điểm trung bình tối thiểu 7.5 |
||
Học bổng cao đẳng cho sinh viên chuyển tiếp |
Lên đến 15.000/ năm |
GPA tại UC Clermont College/ UC Blue Ash College đạt tối thiểu 3.3 |
||
Orono High School (Public) |
Orono, Maine |
Học bổng trung học |
Lên đến 8,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Christian Brothers High School (Private day) |
Sacramento, California |
Học bổng trung học |
Lên đến 18,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Our Lady of Good Counsel High School (Private day) |
Olney, Maryland |
Học bổng trung học |
Lên đến 5,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
The Orme School (Boarding) |
Mayer, Arizona |
Học bổng trung học |
Lên đến 10,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Rancho Solano Preparatory School (Boarding) |
Glendale, Arizona |
Học bổng trung học |
Lên đến 16,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Archbishop Riordan High School (Boarding) |
San Francisco, California |
Học bổng trung học |
Lên đến 15,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Dunn School (Boarding) |
Los Olivos, California |
Học bổng trung học |
Lên đến 18,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Idyllwild Arts Academy (Boarding) |
Idyllwild, California |
Học bổng trung học |
Lên đến 20,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Monterey Bay Academy (Boarding) |
La Selva Beach, California |
Học bổng trung học |
Lên đến 8,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Steamboat Mountain School (Boarding) |
Steamboat Springs, Colorado |
Học bổng trung học |
Lên đến 10,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
East Catholic High School (Boarding) |
Manchester, Connecticut |
Học bổng trung học |
Lên đến 16,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Woodstock Academy (Boarding) |
Woodstock, Connecticut |
Học bổng trung học |
Lên đến 11,722 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
The King's Academy (Boarding) |
West Palm Beach, Florida |
Học bổng trung học |
Lên đến 20,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Lake Mary Preparatory School (Boarding) |
Lake Mary, Florida |
Học bổng trung học |
Lên đến 22,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Pope John XXIII High School (Boarding) |
Everett, Massachusetts |
Học bổng trung học |
Lên đến 16,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Presentation of Mary Academy (Boarding) |
Methuen, Massachusetts |
Học bổng trung học |
Lên đến 16,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Winchendon School (Boarding) |
Winchendon, Massachusetts |
Học bổng trung học |
Lên đến 25,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Fryeburg Academy (Boarding) |
Fryeburg, Maine |
Học bổng trung học |
Lên đến 10,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Lee Academy (Boarding) |
Lee, Maine |
Học bổng trung học |
Lên đến 5,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Maine Central Institute (Boarding) |
Pittsfield, Maine |
Học bổng trung học |
Lên đến 7,750 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Thornton Academy (Boarding) |
Saco, Maine |
Học bổng trung học |
Lên đến 8,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
The Calverton School (Boarding) |
Huntingtown, Maryland |
Học bổng trung học |
Lên đến 14,050 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Oakwood & Friends School (Boarding) |
Poughkeepsie, New York |
Học bổng trung học |
Lên đến 15,677 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
The Storm King School (Boarding) |
Cornwall-On-Hudson, New York |
Học bổng trung học |
Lên đến 17,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Lyndon Institute (Boarding) |
Lyndon Center, Vermont |
Học bổng trung học |
Lên đến 8,500 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Norfolk Christian School (Boarding) |
Norfolk, Virginia |
Học bổng trung học |
Lên đến 16,000 |
Xét dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, phỏng vấn |
Whatcom Community College |
Bellingham, Washington |
Học bổng đầu vào |
500 |
GPA 7.5, |
Green River College |
Auburn, Washington |
Học bổng đầu vào |
500-1000 |
Áp dụng cho kỳ mùa hè, mùa thu 2018 |
Johnson and Wales University |
Providence, Rhode Island |
Học bổng Đại học |
Học bổng $15,000/năm ($60,000 USD/4 năm) |
Xét tự động |
Học bổng $10,000/năm ($40,000 USD/4 năm) |
Xét tự động |
|||
Học bổng $5,000/năm ($20,000 USD/4 năm) |
Xét tự động |
|||
Purdue University Fort Wayne (PFW) |
Fort Wayne, Indiana |
Học bổng đại học |
$7.500/năm |
Yêu cầu GPA 3.0 , IELTS 7.0 , TOEFL iBT 87 (học bổng 4 năm, xem xét lại sau mỗi năm và sinh viên cần duy trình GPA 3.0) |
Học bổng sau đại học |
$7.500/ năm |
Yêu cầu GPA 3.5, IELTS 7.0, TOEFL iBT 87 (học bổng 2 năm, xem xét lại sau mỗi năm và sinh viên cần duy trình GPA 3.5) |
||
CATS Academy Boston |
Boston, Massachusetts |
Học bổng trung học (9-12): Học bổng dài hạn Merit |
20-50% |
Có 15 suất cho kỳ 9/2018 |
Học bổng trung học (9-12): Học bổng dài hạn IVY |
100% |
Áp dụng cho lớp 10, 11 |
||
Texas Wesleyan University |
Fort Worth, Texas |
Học bổng đầu vào cho kỳ tháng 9/2018 |
7,000-14,000 |
- Học bổng 14,000 dành cho học sinh có GPA 3.8-4.0 và có SAT/ ACT |
Lee Academy |
Lee, Maine |
Học bổng THPT |
Lên đến 5000 |
Nộp đơn xin học bổng và phỏng vấn với đại diện trường. |
State University of New York - Polytechnic Institute |
Utica/ Albany, New York |
Học bổng sinh viên quốc tế năm nhất |
8000/ 4 năm |
- Áp dụng cho tất cả các ngành, ngoại trừ ngành Nanoscale |
Học bổng merit cho sinh viên quốc tế |
24000/ 4 năm |
- Áp dụng cho tất cả các ngành, ngoại trừ ngành Nanoscale |
||
Học bổng Merit cho sinh viên quốc tế năm nhất |
32000/ 4 năm |
- Áp dụng cho tất cả các ngành, ngoại trừ ngành Nanoscale |
||
Columbia College |
Vienna, Virginia |
Học bổng đầu vào |
2,000-4,000 |
- Nộp đơn xin học bổng |
Central Washington University |
Ellensburg , Washington |
Học bổng đại học |
Lên đến 11,088 |
Xét tự động cho tất cả các kỳ nhập học |
Học bổng thạc sỹ |
Lên đến 9586 |
Xét tự động cho tất cả các kỳ nhập học |
||
Assistantship (thạc sỹ) |
Lên đến 100% chi phí (tối đa 2 năm) |
Tùy theo quy định của từng khoa: GPA, personal statement, recommendation, essays, GRE,… |
||
University of Wisconsin-Milwaukee |
Milwaukee, Wisconsin |
International Milwaukee Advantage Program scholarship |
1000 |
Học bổng bậc đại học (cho freshmen và sinh viên transfer) |
Everett Community College |
Everett, Washington |
International Leadership Scholarships |
1000/ suất |
- GPA 9.0 trở lên; viết essay 1 trang, trình bày khả năng lãnh đạo, các hoạt động ngoại khóa |
University of Delaware |
Newark, Delaware |
Học bổng Đại học |
$2,000 - $10,000 (1 phần) |
Dành cho sinh viên quốc tế nhập học trực tiếp chương trình Đại học tại trường |
100% học phí (Toàn phần) |
||||
Học bổng Thạc sĩ |
5% - 50% học phí |
Dành cho sinh viên đăng kí chương trình Thạc sĩ |
||
Arizona State University |
Phoenix, Arizona |
Học bổng đại học |
2000-10000 |
GPA từ 3.25 |
University of Wisconsin, Fox Valley (chuyển tiếp vào năm 3 University of Wisconsin, Madison - rank 46 tại Mỹ) |
Menasha, Wisconsin |
Học bổng đại học |
Lên đến 10000 |
GPA 2.5: 2500 |
University of Redland |
Redlands, California |
Học bổng đại học |
12,000-25,000 |
- Tối thiều 12,000. Yêu cầu chỉ cần được nhận vào trường. |
Hỗ trợ tài chính |
Lên đến 15,000 |
Xét dựa vào điều kiện tài chính. |
||
IGlobal University (IGU) |
Annandale, VA |
Academic Merit Scholarship |
10-20% |
Dành cho chương trình MBA hoặc MSIT |
Fontbonne University |
St. Louis, Missouri |
Học bổng dựa trên GPA |
2,000-6,000 |
Xét dựa trên GPA |
Học bổng dựa trên tiếng Anh |
1,000-7,000 |
Xét dựa trên khả năng tiếng Anh: |
||
Học bổng cho sinh viên tốt nghiệp trường Công giáo |
2000 |
Dành cho sinh viên tốt nghiệp từ trường công giáo |
||
Học bổng cho học sinh chuyển tiếp |
3,000-8,500 |
Dựa trên GPA: |
||
ASA College |
New York, New York/ |
Học bổng kỳ đầu |
50% |
GPA 3.0/4.0 |
Học bổng các kỳ sau |
45-50% |
Tối thiểu GPA 3.0 hoặc điểm S cho khóa ESL để được xét học bổng: |
||
Northern Arizona University |
Flagstaff, Arizona |
Học bổng đầu vào |
10000 |
IELTS 6.0 (không band nào dưới 5.5) |
Southeast Missouri State University |
Cape Girardeau, Missouri |
Học bổng cho freshman: INTERNATIONAL REGENTS |
$11,718 (100%) |
GPA THPT 3.7 |
Học bổng cho freshman: INTERNATIONAL ACADEMIC EXCELLENCE |
$8,000 |
GPA THPT 3.7 |
||
Học bổng cho freshman: INTERNATIONAL ACHIEVEMENT AWARD (IAA) |
$5,535(in-state tuition) |
GPA THPT 3.2 |
||
Học bổng cho freshman: INTERNATIONAL STUDENT SCHOLARSHIP |
$2,000 |
GPA THPT 2.5 |
||
Học bổng cho học sinh transfer: INTERNATIONAL ACHIEVEMENT AWARD (IAA) |
$5,535 |
GPA 3.2 |
||
Học bổng cho sinh viên transfer: INTERNATIONAL STUDENT SCHOLARSHIP |
$2,000 |
GPA 2.5 |
||
Học bổng chương trình Graduate: INTERNATIONAL STUDENT SCHOLARSHIP |
$2,000 |
GPA 2.5 |
||
Học bổng chương trình tiếng Anh IEP |
$2,000 |
|||
FLS International |
Ưu đãi mùa xuân |
20% học phí |
Dành cho học sinh mới đăng ký và đóng học phí trước 1/6/2018 chương trình áp dụng cho những sinh viên mới đăng ký học các chương trình Anh ngữ như FLS Academic English (TOEFL, TOEIC, IELTS, SAT, GRE và GMAT), Intensive English và General English từ 4 tuần trở lên |
|
University of Missouri – St. Louis |
St. Louis, Missouri |
Học bổng đại học |
Lên đến 10,000 |
Học bổng tự động, không cần nộp đơn |
Học bổng thạc sỹ |
Lên đến 5,000 |
Học bổng tự động, không cần nộp đơn |
||
South Seattle College |
Seattle, Washington |
Academic Scholarship: (Fall & Spring Quarters) |
1000-2500 |
Số lượng: 1 suất $2500 và 5 suất 1000 |
Intensive English Program (IEP) Scholarship (Quarterly) |
250-500 |
Số lượng: 2 suất $500 và 4 suất $250 |
||
Arkansas State University |
Jonesboro, Arkansas |
Học bổng cử nhân |
50% |
Áp dụng cho sinh viên Việt Nam |
American International School of Utah AISU |
Murray, Utah |
Học bổng phổ thông (K-12) - tư thục |
5000-10000 |
GPA 3.8 |
Lưu ý: Danh sách học bổng từ các trường trong 04/2018 được chúng tôi cập nhật theo danh sách nhận trực tiếp từ các trường hoặc đôi tác tuyển sinh, danh sách này chỉ có giá trị tại thời điểm cập nhật. Vui lòng liên hệ chuyên viên tư vấn du học New World để được hỗ trợ.
|
09:00
30/11/2024
09:00
23/11/2024
09:00
09/11/2024
09:00
02/11/2024
09:00
26/10/2024
14:00
21/11/2024
Đà Nẵng
14:30
19/11/2024
HCM
09:00
28/11/2024
HCM
10:30
26/11/2024
Đà Nẵng
16:00
14/11/2024
09:00
30/11/2024
Canada
NGÀY | GIỜ | VĂN PHÒNG | NƯỚC | TRƯỜNG | ĐĂNG KÝ |
---|---|---|---|---|---|
21/11/2024 | 14:00 | Đà ... | Mỹ | Oregon State University |
Đăng ký |
19/11/2024 | 14:30 | HCM | Canada | Sault College |
Đăng ký |
28/11/2024 | 09:00 | HCM | Philippines | Smeag |
Đăng ký |
26/11/2024 | 10:30 | Đà ... | Philippines | Smeag |
Đăng ký |
14/11/2024 | 16:00 | HCM | Mỹ | Westcliff University |
Đăng ký |
25/11/2024 | 14:00 | HCM | Mỹ | Thomas Jefferson University |
Đăng ký |
14/11/2024 | 13:30 | HCM | Úc | Ozford College |
Đăng ký |
13/11/2024 | 15:30 | HCM | Canada | Conestoga College |
Đăng ký |
13/11/2024 | 10:00 | Đà ... | Canada | Toronto Metropolitan University |
Đăng ký |
12/11/2024 | 09:00 | HCM | Canada | Niagara College |
Đăng ký |
11/11/2024 | 15:00 | HCM | Mỹ | Texas State University |
Đăng ký |
07/11/2024 | 09:30 | HCM | Canada | Vancouver Island University |
Đăng ký |
21/11/2024 | 10:00 | Đà ... | Mỹ | Into Us |
Đăng ký |
14/11/2024 | 10:30 | Đà ... | Canada | University Of New Brunswick |
Đăng ký |
05/11/2024 | 09:00 | HCM | Canada | Macewan University |
Đăng ký |
02/11/2024 | 09:00 | Bà Rịa | Singapore | Kaplan Singapore |
Đăng ký |
06/11/2024 | 10:00 | HCM | Mỹ | Hofstra University |
Đăng ký |
01/11/2024 | 09:00 | HCM | Mỹ | Oregon State University |
Đăng ký |
29/10/2024 | 09:30 | HCM | Singapore | Psb Academy |
Đăng ký |
22/10/2024 | 16:00 | Đà ... | Úc | Navitas Úc |
Đăng ký |
xem thêm |