Du Học úc
                
            
            
Giới thiệu về trường
Federation là trường có truyền thống  lâu đời về giảng dạy, học tập xuất sắc tại Úc. Bằng cấp của trường được  công nhận trên toàn Thế giới. Đại học Federation trang bị cho sinh viên  những kiến thức thực tiễn, cần thiết để đáp ứng nhu cầu của thị trường  lao động. Ngoài ra, Đại học Federation có sự hợp tác chặt chẽ với công  ty IBM trong lĩnh vực công nghệ thông tin và sắp xếp việc làm cho sinh  viên sau khi tốt nghiệp. Federation là trường duy nhất ở Úc có khu công  viên Công nghệ cao, công ty IBM đặt trung tâm dữ liệu khu vực phía nam  tại công viên này.
Khuôn viên Federation được đặt tại  thành phố Ballarat, điều này mang lại cho sinh viên sự tiết kiệm lớn bởi  chi phí sinh hoạt tại thành phố Ballarat thấp hơn nhiều so với các  thành phố khác. Đây là nơi lý tưởng cho sinh viên quốc tế học tập và  sinh hoạt cũng như trải nghiệm cuộc sống tại Úc.
Ưu thế nổi bật

Các ngành đào tạo
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO VÀ HỌC PHÍ
| 
             Ngành  | 
            
             Bậc học  | 
            
             Thời gian  | 
            
             Yêu cầu  | 
            
             Học phí  | 
        
| 
             Kinh doanh  | 
            
             Cử nhân  | 
            
             1 – 4.5 năm  | 
            
             IELTS 6.0  | 
            
             $24,700  | 
        
| 
             Chứng chỉ sau Đại học  | 
            
             6 tháng – 1 năm  | 
            
             IELTS 6.0  | 
            
             $27,600  | 
        |
| 
             Cấp bằng sau Đại học  | 
            
             1.5 năm  | 
            
             IELTS 6.0  | 
            
             $27,600  | 
        |
| 
             Thạc sĩ  | 
            
             2 năm  | 
            
             IELTS 6.0  | 
            
             $27,600 (riêng ngành nghiên cứu kinh doanh $31,900)  | 
        |
| 
             Tiến sĩ  | 
            
             3 năm  | 
            
             IELTS 6.5  | 
            
             $31,900  | 
        |
| 
             Giáo dục & Giáo dục trẻ em  | 
            
             Cử nhân  | 
            
             3 – 4 năm  | 
            
             IELTS 7.5 (listening + speaking 8.0 và reading + writing 7.0)  | 
            
             $23,300  | 
        
| 
             Thạc sĩ  | 
            
             1.5 – 2 năm  | 
            
             IELTS   7.5 (listening + speaking 8.0 và reading + writing 7.0) Riêng ngành nghiên cứu Giáo dục IELTS 6.5  | 
            
             $25,000 (riêng ngành nghiên cứu Giáo dục $28,700)  | 
        |
| 
             Tiến sĩ  | 
            
             3 năm  | 
            
             IELTS 6.5  | 
            
             $28,700  | 
        |
| 
             Cơ khí  | 
            
             Cử nhân  | 
            
             3 – 4 năm  | 
            
             IELTS 6.0  | 
            
             $28,800  | 
        
| 
             Cấp bằng sau Đại học  | 
            
             2 năm  | 
            
             IELTS 6.0  | 
            
             $21,600  | 
        |
| 
             Thạc sĩ  | 
            
             1.5 – 2 năm  | 
            
             IELTS 6.0 Riêng ngành nghiên cứu về cơ khí IELTS 6.5  | 
            
             $28,800 (Riêng ngành nghiên cứu về cơ khí $31,900)  | 
        |
| 
             Tiến sĩ  | 
            
             3 năm  | 
            
             IELTS 6.5  | 
            
             $31,900  | 
        |
| 
             Sức khỏe, Thể thao và Giáo dục thể chất  | 
            
             Cử nhân  | 
            
             1 – 4.5 năm  | 
            
             IELTS 6.0 – 7.5 (Tùy chuyên ngành học)  | 
            
             $25,300 - $30,100  | 
        
| 
             Cấp bằng sau Đại học  | 
            
             1 năm  | 
            
             IELTS 7.0  | 
            
             $27,000 - $30,100  | 
        |
| 
             Thạc sĩ  | 
            
             1.5 – 3.5 năm  | 
            
             IELTS 6.5 – 7.0 (Tùy chuyên ngành học)  | 
            
             $30,100  | 
        |
| 
             Tiến sĩ  | 
            
             3 – 3.5 năm  | 
            
             IELTS 6.5  | 
            
             $30,100  | 
        |
| 
             Khoa học xã hội và Nhân Văn/ Tư pháp hình sự  | 
            
             Cử nhân  | 
            
             1 – 3 năm  | 
            
             IELTS 6.0  | 
            
             $23,300  | 
        
| 
             Thạc sĩ  | 
            
             1.5 – 2 năm  | 
            
             IELTS 6.5  | 
            
             $25,000 - $28,700  | 
        |
| 
             Tiến sĩ  | 
            
             3.5 năm  | 
            
             IELTS 6.5  | 
            
             $28,700  | 
        |
| 
             Công nghệ thông tin  | 
            
             Cử nhân  | 
            
             3 - 4 năm  | 
            
             IELTS 6.0 – 6.5 (Tùy chuyên ngành)  | 
            
             $23,700  | 
        
| 
             Cấp bằng sau Đại học  | 
            
             1.5 năm  | 
            
             IELTS 6.0 – 6.5 (Tùy chuyên ngành)  | 
            
             $25,500  | 
        |
| 
             Thạc sĩ  | 
            
             1.5 – 2 năm  | 
            
             IELTS 6.0 – 6.5 (Tùy chuyên ngành)  | 
            
             $25,500  | 
        |
| 
             Tiến sĩ  | 
            
             3 năm  | 
            
             IELTS 6.5  | 
            
             $27,800  | 
        |
| 
             Y tá  | 
            
             Cử nhân  | 
            
             1 – 3 năm  | 
            
             IELTS 6.5 – 7.0  | 
            
             $29,300  | 
        
| 
             Cấp bằng sau Đại học  | 
            
             1 năm  | 
            
             IELTS 7.0  | 
            
             $27,000  | 
        |
| 
             Tâm lý học  | 
            
             Cử nhân  | 
            
             3 năm  | 
            
             IELTS 6.0  | 
            
             $25,300 - $29,200  | 
        
| 
             Cấp bằng sau Đại học  | 
            
             1 năm  | 
            
             IELTS 7.0  | 
            
             $34,100  | 
        |
| 
             Thạc sĩ  | 
            
             1.5 năm  | 
            
             IELTS 6.5  | 
            
             $31,100  | 
        |
| 
             Tiến sĩ  | 
            
             3.5 năm  | 
            
             IELTS 6.5  | 
            
             $30,100  | 
        |
| 
             Nghệ thuật & Thiết kế  | 
            
             Cử nhân  | 
            
             1 – 4 năm  | 
            
             IELTS 6.0 – 7.5 (Tùy chuyên ngành)  | 
            
             $26,500  | 
        
| 
             Thạc sĩ  | 
            
             1-1.5 năm  | 
            
             IELTS 6.0 – 6.5 (Tùy chuyên ngành)  | 
            
             $25,000 - $28,700  | 
        |
| 
             Tiến sĩ  | 
            
             3 năm  | 
            
             IELTS 6.5  | 
            
             $28,700  | 
        |
| 
             Khoa học  | 
            
             Cử nhân  | 
            
             1 – 4 năm  | 
            
             IELTS 6.0 – 7.5 (Tùy chuyên ngành)  | 
            
             $23,300 - $27,800  | 
        
| 
             Thạc sĩ  | 
            
             1.5 năm  | 
            
             IELTS 6.5  | 
            
             $24,700 - $31,900  | 
        |
| 
             Tiến sĩ  | 
            
             3 – 3.5 năm  | 
            
             IELTS 6.5  | 
            
             $27,800 - $31,900  | 
        |
| 
             Tiếng Anh và Chương trình học thuật  | 
            
             Dự bị  | 
            
             5 tuần  | 
            
             IELTS 6.0  | 
            
             $2,340  | 
        
| 
             10 tuần  | 
            
             IELTS 5.5 (Không band nào dưới 5.5) hoặc IELTS 6.0 (Không band nào dưới 5.0)  | 
            
             $4,670  | 
        ||
| 
             15 tuần  | 
            
             IELTS 5.5  | 
            
             $7,000  | 
        ||
| 
             20 tuần  | 
            
             IELTS 5.0  | 
            
             $9,330  | 
        
   * Lưu ý: Học              phí và ngành học có giá trị tại thời điểm cập nhật. Vui  lòng     liên  hệ        Chuyên viên tư vấn du học New World để nhận  được hỗ   trợ hoàn toàn   miễn      phí.
CHƯƠNG TRÌNH HỌC BỔNG
| Trường | Tên học bổng | Giá trị | Điều kiện | 
| Federation University | Sydney, Adelaide | - 20% học phí mỗi kì:
  | 
            - Đăng kí full time (tối thiểu 3 units 1 kỳ) - Đóng học phí full - Cho intake 3/2017  | 
        
| Học bổng đại học |  - 20% học phí mỗi  kì, maximum 6 kì đại học ngành Busniess - IT  | 
            ||
| Học bổng sau đại học | - 20% học phí mỗi kì, maximum 4 học kì cho thạc sỹ ngành Business - IT | 
 
New World Education, đại diện tuyển sinh chính thức nhiều trường Cao đẳng, Đại học ÚC tại   thị trường Việt Nam. Sinh     viên quan tâm đến chương trình học từ các trường cùng  chính  sách    Visa  Úc. Vui lòng liên hệ chuyên viên tư vấn thị  trường  Úc  tại New World Education theo các cách sau, để được hỗ trợ. Chúng tôi sẽ liên hệ lại sau khi nhận được thông tin đăng ký từ quý khách.   
| HỌC BỔNG ANH - HỌC BỔNG ÚC - HỌC BỔNG MỸ -  HỌC BỔNG SINGAPORE - HỌC BỔNG CANADA - HỌC BỔNG NEW ZEALAND ... | 
        
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
| CÔNG TY DU HỌC NEW WORLD EDUCATION | 
Địa chỉ: Tòa nhà SCB ( Ngân hàng TMCP Sài Gòn)
Lầu 7, 242 Đường Cống Quỳnh,Phường Phạm Ngũ Lão
Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0839 252 917 – 0839 256 917  
0839 252 916 – 0839 252 918 – 0839 252 909 – 0839 252 957 
0839 252 919 – 0839 252 922 – 0839 252 926 – 0839 252 928 
Fax:0839 252 957
Hotline:       091 858 3012 - 094 490 4477
Email:          info@newworldedu.vn
Website:     https://www.newworldedu.vn/
09:00
25/10/2025
09:00
25/10/2025
09:00
25/10/2025
09:00
25/10/2025
09:00
18/10/2025
14:00
04/11/2025
15:00
30/10/2025
10:45
29/10/2025
10:30
20/10/2025
Đà Nẵng
09:00
30/10/2025
Cần Thơ
                
                
               
            	
09:00
25/10/2025
New Zealand































