Du Học mỹ
Săn học bổng du học Mỹ là cách tốt nhất để các Bạn học sinh, sinh viên giảm gánh nặng chi phí cho gia đình. Nước Mỹ là một trong những quốc gia có nền giáo dục tiên tiến hàng đầu thế giới với các trường đại học đứng top đầu trong các bảng xếp hạng về chất lượng giáo dục và có tiếng trên toàn cầu.
Năm 2020 có rất nhiều trường Đại học, Cao đẳng, Trung học trao các suất học bổng du học Mỹ nhằm mang đến cơ hội tiết kiệm chi phí du học cho sinh viên quốc tế. Các Bạn sinh viên, học sinh hãy nhanh chóng liên hệ New World Education để được tư vấn và hỗ trợ nộp hồ sơ săn học bổng du học Mỹ 2020.
Quốc gia |
Trường |
Địa điểm |
Học bổng |
Giá trị |
Điều kiện |
Mỹ |
Holy Cross High School |
Waterbury, Connecticut |
Học bổng trung học |
$30,075 |
Tổng chi phí 1 năm còn $28,575 |
Mỹ |
Bishop Hendricken Catholic High School |
Warwick, Rhode Island |
Học bổng trung học |
$28,000 |
Tổng chi phí 1 năm còn $29,575 |
Mỹ |
Mount Saint Charles Academy |
Woonsocket, Rhode Island |
Học bổng trung học |
$28,000 |
Tổng chi phí 1 năm còn $30,840 |
Mỹ |
Sacred Heart Academy |
Hamden, Connecticut |
Học bổng trung học |
$28,000 |
Tổng chi phí 1 năm còn $32,175 |
Mỹ |
St. Joseph High School |
Trumbull, Connecticut |
Học bổng trung học |
$28,000 |
Tổng chi phí 1 năm còn $32,575 |
Mỹ |
Notre Dame High School Fairfield |
Fairfield, Connecticut |
Học bổng trung học |
$28,000 |
Tổng chi phí 1 năm còn $32,875 |
Mỹ |
Notre Dame High School |
West Haven, Connecticut |
Học bổng trung học |
$28,000 |
Tổng chi phí 1 năm còn $33,975 |
Mỹ |
Fairfield College Preparatory School |
Fairfield, Connecticut |
Học bổng trung học |
$28,000 |
Tổng chi phí 1 năm còn $38,875 |
Mỹ |
Lauralton Hall |
Milford, Connecticut |
Học bổng trung học |
$28,000 |
Tổng chi phí 1 năm còn $41,075 |
Mỹ |
Christian Heritage School |
Trumbull, Connecticut |
Học bổng trung học |
$28,000 |
Tổng chi phí 1 năm còn $41,575 |
Mỹ |
The Wheeler School |
Providence, Rhode Island |
Học bổng trung học |
$28,000 |
Tổng chi phí 1 năm còn $52,590 |
Mỹ |
Providence Country Day School |
Providence, Rhode Island |
Học bổng trung học |
$28,000 |
Tổng chi phí 1 năm còn $54,663 |
Mỹ |
Moses Brown School |
Providence, Rhode Island |
Học bổng trung học |
$28,000 |
Tổng chi phí 1 năm còn $55,501 |
Mỹ |
Rocky Hill School |
East Greenwich, Rhode Island |
Học bổng trung học |
$28,000 |
Tổng chi phí 1 năm còn $58,861 |
Mỹ |
Hamden Hall Country Day School |
Hamden, Connecticut |
Học bổng trung học |
$28,000 |
Tổng chi phí 1 năm còn $60,454 |
Mỹ |
Archbishop Wood High School |
Warmister, Pennsylvania |
Học bổng trung học |
$15,500 |
Tổng chi phí 1 năm còn $30,025 |
Mỹ |
Pope John Paul II High School |
Royersford, Pennsylvania |
Học bổng trung học |
$15,500 |
Tổng chi phí 1 năm còn $32,325 |
Mỹ |
Archbishop John Carroll High School |
Radnor, Pennsylvania |
Học bổng trung học |
$15,500 |
Tổng chi phí 1 năm còn $33,500 |
Mỹ |
Holy Name Central Catholic JR/SR High School |
Worcester, Massachusetts |
Học bổng trung học |
$13,500 |
Tổng chi phí 1 năm còn $35,270 |
Mỹ |
St. Peter-Marian Junior-Senior High School |
Worcester, Massachusetts |
Học bổng trung học |
$13,500 |
Tổng chi phí 1 năm còn $35,270 |
Mỹ |
Xavier High School |
Middletown, Connecticut |
Học bổng trung học |
$20,300 |
Tổng chi phí 1 năm còn $36,090 |
Mỹ |
Pinkerton Academy |
Derry, New Hamphire |
Học bổng trung học |
$15,500 |
Tổng chi phí 1 năm còn $36,575 |
Mỹ |
Saint John’s High School |
Shrewsbury, Massachusetts |
Học bổng trung học |
$13,500 |
Tổng chi phí 1 năm còn $39,245 |
Mỹ |
Mercy High School |
Middletown, Connecticut |
Học bổng trung học |
$15,500 |
Tổng chi phí 1 năm còn $39,295 |
Mỹ |
Saint Mary's High School |
Manhasset, New York |
Học bổng trung học |
$12,500 |
Tổng chi phí 1 năm còn $41,340 |
Mỹ |
John F. Kennedy Catholic High School |
Somers, New York |
Học bổng trung học |
$13,500 |
Tổng chi phí 1 năm còn $42,075 |
Mỹ |
Immaculate High School |
Danbury, Connecticut |
Học bổng trung học |
$15,500 |
Tổng chi phí 1 năm còn $42,325 |
Mỹ |
Archbishop Williams High School |
Braintree, Massachusetts |
Học bổng trung học |
$13,500 |
Tổng chi phí 1 năm còn $43,075 |
Mỹ |
Dock Mennonite Academy |
Lansdale, Pennsylvania |
Học bổng trung học |
$15,500 |
Tổng chi phí 1 năm còn $43,555 |
Mỹ |
Saint Bernard School |
Uncasville, Connecticut |
Học bổng trung học |
$15,500 |
Tổng chi phí 1 năm còn $43,575 |
Mỹ |
Malden Catholic High School |
Malden, Massachusetts |
Học bổng trung học |
$13,500 |
Tổng chi phí 1 năm còn $43,575 |
Mỹ |
Holy Trinity Diocesan High School |
Hicksville, New York |
Học bổng trung học |
$12,500 |
Tổng chi phí 1 năm còn $43,575 |
Mỹ |
Cardinal Spellman High School |
Brockton, Massachusetts |
Học bổng trung học |
$13,500 |
Tổng chi phí 1 năm còn $44,325 |
Mỹ |
Saint Joseph Preparatory High School |
Boston, Massachusetts |
Học bổng trung học |
$13,500 |
Tổng chi phí 1 năm còn $46,875 |
Mỹ |
Whitinsville Christian School |
Whitinsville, Massachusetts |
Học bổng trung học |
$13,500 |
Tổng chi phí 1 năm còn $47,275 |
Mỹ |
St. Joseph's Preparatory School |
Philadelphia, Pennsylvania |
Học bổng trung học |
$15,500 |
Tổng chi phí 1 năm còn $49,785 |
Mỹ |
The Williams School |
New London, Connecticut |
Học bổng trung học |
$13,500 |
Tổng chi phí 1 năm còn $59,575 |
Mỹ |
Watkinson School |
Hartford, Connecticut |
Học bổng trung học |
$13,500 |
Tổng chi phí 1 năm còn $64,375 |
Mỹ |
Wooster School |
Danbury, Connecticut |
Học bổng trung học |
$13,500 |
Tổng chi phí 1 năm còn $64,379 |
Mỹ |
Waring School |
Beverly, Massachusetts |
Học bổng trung học |
$11,500 |
Tổng chi phí 1 năm còn $64,675 |
Mỹ |
Lawrence Woodmere Academy |
Woodmere, New York |
Học bổng trung học |
$10,500 |
Tổng chi phí 1 năm còn $65,325 |
Mỹ |
Kingswood Oxford School |
West Hartford, Connecticut |
Học bổng trung học |
$13,500 |
Tổng chi phí 1 năm còn $65,503 |
Mỹ |
Pingree School |
South Hamilton, Massachusetts |
Học bổng trung học |
$11,500 |
Tổng chi phí 1 năm còn $70,450 |
Mỹ |
Gannon University |
Erie, Pennsylvania |
Học bổng cử nhân |
Sinh viên Việt Nam |
|
Học bổng thạc sỹ |
$5,000 |
Sinh viên Việt Nam |
|||
Mỹ |
Bradshaw Christian School |
Sacramento, California |
Học bổng trung học |
$7,000 |
Tổng chi phí (bao gồm homestay) còn lại $40,000/ năm |
Mỹ |
Bakersfield Christian High |
Bakersfield, California |
Học bổng trung học |
$7,000 |
Tổng chi phí (bao gồm homestay) còn lại $37,300/ năm |
Mỹ |
Christian Brothers High School |
Sacramento, California |
Học bổng trung học |
$5,000 |
Tổng chi phí (bao gồm homestay) còn lại $46,000/ năm |
Mỹ |
Central Valley Christian |
Ceres, California |
Học bổng trung học |
$4,280 |
Tổng chi phí (bao gồm homestay) còn lại $35,130/ năm |
Mỹ |
Moreau Catholic High School |
Hayward, California |
Học bổng trung học |
$5,000 |
Tổng chi phí (bao gồm homestay) còn lại $60,925/ năm |
Mỹ |
Ramona Convent Secondary |
Alhambra, California |
Học bổng trung học |
$8,000 |
Tổng chi phí (bao gồm homestay) còn lại $46,690/ năm |
Mỹ |
Santa Clara High School |
Santa Clara, California |
Học bổng trung học |
$5,230 |
Tổng chi phí (bao gồm homestay) còn lại $43,180/ năm |
Mỹ |
San Diego Academy |
National City, California |
Học bổng trung học |
$1,000 |
Tổng chi phí (bao gồm homestay) còn lại $40,000/ năm |
Mỹ |
St. Bernards Academy |
Eureka, California |
Học bổng trung học |
$20,851 |
Tổng chi phí (boarding) còn lại $25,000/ năm |
Mỹ |
Saint Bonaventure High School |
Ventura, California |
Học bổng trung học |
$5,230 |
Tổng chi phí (bao gồm homestay) còn lại $43,115/ năm |
Mỹ |
Chaminade - Madonna College Preparatory |
Hollywood, Florida |
Học bổng trung học |
$10,400 |
Tổng chi phí (bao gồm homestay) còn lại $33,500/ năm |
Mỹ |
Lake Worth Christian School |
Boynton Beach, Florida |
Học bổng trung học |
$7,900 |
Tổng chi phí (bao gồm homestay) còn lại $33,500/ năm |
Mỹ |
Holy Trinity Episcopal Academy |
Melbourne, Florida |
Học bổng trung học |
$11,500 |
Tổng chi phí (bao gồm homestay) còn lại $37,000/ năm |
Mỹ |
Maharishi School |
Fairfield, Iowa |
Học bổng trung học |
$10,000 |
Tổng chi phí (bao gồm homestay) còn lại $34,000/ năm |
Mỹ |
Montini Catholic High School |
Lombard, Illinois |
Học bổng trung học |
$7,580 |
Tổng chi phí (bao gồm homestay) còn lại $38,000/ năm |
Mỹ |
Archbishop Williams High School |
Braintree, Massachusetts |
Học bổng trung học |
$7,331 |
Tổng chi phí (bao gồm homestay) còn lại $48,430/ năm |
Mỹ |
Bishop Fenwick High School |
Peabody, Massachusetts |
Học bổng trung học |
$7,570 |
Tổng chi phí (bao gồm homestay) còn lại $45,680/ năm |
Mỹ |
Boston Trinity Academy |
Boston, Massachusetts |
Học bổng trung học |
$14,800 |
Tổng chi phí (bao gồm homestay) còn lại $44,700/ năm |
Mỹ |
St. John Paul II High School |
Barnstable, Massachusetts |
Học bổng trung học |
$6,415 |
Tổng chi phí (bao gồm homestay) còn lại $38,000/ năm |
Mỹ |
Sparhawk School |
Amesbury, Massachusetts |
Học bổng trung học |
$16,125 |
Tổng chi phí (bao gồm homestay) còn lại $40,575 (lớp 12) |
Mỹ |
Broadfording Christian |
Hagerstow, Maryland |
Học bổng trung học |
$5,958 |
Tổng chi phí (bao gồm homestay) còn lại $28,264/ năm |
Mỹ |
St. Mary's Ryken High School |
Leonardtown, Maryland |
Học bổng trung học |
$6,000 |
Tổng chi phí (bao gồm homestay) còn lại $40,500/ năm |
Mỹ |
The Gunston School |
Centreville, Maryland |
Học bổng trung học |
$8,000 |
Tổng chi phí (bao gồm homestay) còn lại $41,800/ năm |
Mỹ |
The Salisbury School |
Salisbury, Maryland |
Học bổng trung học |
$8,375 |
Tổng chi phí (boarding) còn lại $34,125/ năm |
Mỹ |
Marshall School |
Duluth, Minnesota |
Học bổng trung học |
$15,000 |
Tổng chi phí (boarding) còn lại $27,980/ năm |
Mỹ |
Camden Catholic High School |
Cherry Hill, New Jersey |
Học bổng trung học |
$8,000 |
Tổng chi phí (boarding) còn lại $39,550/ năm |
Mỹ |
The Pilgrim Academy |
Egg Harbor City, New Jersey |
Học bổng trung học |
$9,950 |
Tổng chi phí (bao gồm homestay) còn lại $22,800/ năm |
Mỹ |
Lake Ridge Academy |
North Ridgeville, Ohio |
Học bổng trung học |
$18,000 |
Tổng chi phí (bao gồm homestay) còn lại $36,260/ năm |
Mỹ |
St Mary's School |
Medford, Oregon |
Học bổng trung học |
$20,750 |
Tổng chi phí (boarding) còn lại $36,250/ năm |
Mỹ |
Cathedral Preparatory School |
Erie, Pennsylvania |
Học bổng trung học |
$7,000 |
Tổng chi phí (bao gồm homestay) còn lại $34,900/ năm |
Mỹ |
Erie First Christian Academy |
Erie, Pennsylvania |
Học bổng trung học |
$13,350 |
Tổng chi phí (boarding) còn lại $26,400/ năm |
Mỹ |
Villa Maria Academy |
Malvern, Pennsylvania |
Học bổng trung học |
$7,000 |
Tổng chi phí (bao gồm homestay) còn lại $34,900/ năm |
Mỹ |
Christian School of York |
York, Pennsylvania |
Học bổng trung học |
$11,440 |
Tổng chi phí (bao gồm homestay) còn lại $29,000/ năm |
Mỹ |
Saint Raphael Academy |
Pawtucket, Rhode Island |
Học bổng trung học |
$7,180 |
Tổng chi phí (bao gồm homestay) còn lại $37,175/ năm |
Mỹ |
Trinity Byrnes Collegiate |
Darlington, South Carolina |
Học bổng trung học |
$8,500 |
Tổng chi phí (boarding) còn lại $28,540/ năm |
Mỹ |
Vanguard College Preparatory School |
Waco, Texas |
Học bổng trung học |
$7,688 |
Tổng chi phí (bao gồm homestay) còn lại $39,352.50/ năm |
Mỹ |
Mount St. Joseph Academy |
Flourtown, Pennsylvania |
Học bổng trung học |
$10,700 |
Tổng chi phí (bao gồm homestay) còn lại $23,000/ năm |
Mỹ |
Youngstown State University YSU |
Youngstown, Ohio |
Học bổng GPA – Based |
$1,000-7,000 |
Học bổng tự động dành cho sinh viên vào năm nhất với điểm GPA đạt yêu cầu. Học bổng này được cấp lại hàng năm nếu sinh viên duy trì điểm GPA 3.0. |
Học bổng Honor College |
1,000 học phí trong 4 năm 2.000 KTX trong 2 năm đầu tiên |
Đây là học bổng được cộng tiếp vào học bổng GPA. Học bổng này được duy trì nếu sinh viên hoàn thành đủ 24 tín chỉ/năm học (tối thiểu 12 tín chỉ/học kì) với GPA 3.0 và 60 giờ hoạt động xã hội tại Mỹ. |
|||
Mỹ |
Webster University |
St Louis, Missouri |
Học bổng đại học |
$4,000 |
|
Học bổng thạc sỹ |
10-20% |
||||
Mỹ |
Concordia University of Chicago |
River Forest, Illinois |
Học bổng đại học |
$8,000 |
|
Mỹ |
Florida Polytechnic University |
Lakeland, Florida |
Chưa áp dụng |
||
Mỹ |
Saint Mark's High School |
Wilmington, Delaware |
Học bổng trung học |
$12,500 |
Trường Private Day |
Mỹ |
Cambridge Christian School |
Tampa, Florida |
Học bổng trung học |
$22,030 |
Trường Private Day |
Mỹ |
Calvary Day School, Savannah |
Savannah, Georgia |
Học bổng trung học |
$11,000 |
Trường Private Day |
Mỹ |
Eagle's Landing Christian Academy |
McDonough, Georgia |
Học bổng trung học |
$9,500 |
Trường Private Day |
Mỹ |
Savannah Christian Preparatory |
Savannah, Georgia |
Học bổng trung học |
$9,000 |
Trường Private Day |
Mỹ |
Archbishop Williams High School |
Braintree, Massachusetts |
Học bổng trung học |
$9,000 |
Trường Private Day |
Mỹ |
Bishop Stang High School |
North Dartmouth, Massachusetts |
Học bổng trung học |
$9,000 |
Trường Private Day |
Mỹ |
Holy Name High School |
Worcester, Massachusetts |
Học bổng trung học |
$9,000 |
Trường Private Day |
Mỹ |
Lowell Catholic High School |
Lowell, Massachusetts |
Học bổng trung học |
$9,000 |
Trường Private Day |
Mỹ |
Sacred Heart High School |
Kingston, Massachusetts |
Học bổng trung học |
$11,000 |
Trường Private Day |
Mỹ |
Calvary Day School, Winston-Salem |
Winston-Salem, North Carolina |
Học bổng trung học |
$14,500 |
Trường Private Day |
Mỹ |
Bishop McGuinness Catholic High School |
Kernersville, North Carolina |
Học bổng trung học |
$18,571 |
Trường Private Day |
Mỹ |
Gaston Christian School |
Gastonia, North Carolina |
Học bổng trung học |
$9,000 |
Trường Private Day |
Mỹ |
North Raleigh Christian Academy |
Raleigh, North Carolina |
Học bổng trung học |
$11,500 |
Trường Private Day |
Mỹ |
Wesleyan Christian Academy |
High Point, North Carolina |
Học bổng trung học |
$9,000 |
Trường Private Day |
Mỹ |
Atlantic Christian School |
Egg Harbor Township, New Jersey |
Học bổng trung học |
$9,000 |
Trường Private Day |
Mỹ |
Holy Cross Preparatory Academy |
Riverside, New Jersey |
Học bổng trung học |
$9,000 |
Trường Private Day |
Mỹ |
Holy Spirit High School |
Absecon, New Jersey |
Học bổng trung học |
$9,000 |
Trường Private Day |
Mỹ |
St. Rose High School |
Belmar, New Jersey |
Học bổng trung học |
$9,000 |
Trường Private Day |
Mỹ |
Moore Catholic High School |
New York, New York |
Học bổng trung học |
$9,000 |
Trường Private Day |
Mỹ |
Lancaster Catholic High School |
Lancaster, Pennsylvania |
Học bổng trung học |
$14,750 |
Trường Private Day |
Mỹ |
Bishop Sullivan Catholic High School |
Virginia Beach, Virginia |
Học bổng trung học |
$9,000 |
Trường Private Day |
Mỹ |
Peninsula Catholic High School |
Newport News, Virginia |
Học bổng trung học |
$10,685 |
Trường Private Day |
Mỹ |
Monterey Bay Academy |
La Selva Beach, California |
Học bổng trung học |
Lên đến 15,000 |
Trường Boarding |
Mỹ |
Squaw Valley Academy |
Squaw Valley, California |
Học bổng trung học |
Lên đến 10% |
Trường Private Day |
Mỹ |
Tallulah Falls School |
Tallulah Falls, Georgia |
Học bổng trung học |
Lên đến 10% |
Trường Private Day |
Mỹ |
The Salisbury School |
Salisbury, Maryland |
Học bổng trung học |
Lên đến 10% |
Trường Private Day |
Mỹ |
Hoosac School |
Hoosick, New York |
Học bổng trung học |
Lên đến 10% |
Trường Private Day |
Mỹ |
Hampton Roads Academy |
Newport News, Virginia |
Học bổng trung học |
Lên đến 10% |
Trường Private Day |
Mỹ |
Villanova Preparatory School |
Ojai, California |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $30,750 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Valley International Academy |
Saratoga, California |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $3,525 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Monterey Bay Academy |
Watsonville, California |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $10,000 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Marianapolis Preparatory School |
Thompson, Connecticut |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $36,417 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Cheshire Academy |
Cheshire, Connecticut |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $24,700 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
St. Thomas More School |
Oakdale, Connecticut |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $25,605 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
The Woodstock Academy |
Woodstock, Connecticut |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $25,750 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Lake Mary Preparatory School |
Lake Mary, Florida |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $22,950 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Montverde Academy |
Montverde, Florida |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $10,270 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Rivermont Collegiate |
Bettendorf, Iowa |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $16,800 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
The MacDuffie School |
Granby, Massachusetts |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $27,725 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Chapel Hill-Chauncy Hall School |
Waltham, Massachusetts |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $23,643 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
The Winchendon School |
Winchendon, Massachusetts |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $23,551 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
West Nottingham Academy |
Colora, Maryland |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $23,300 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Maine Central Institute |
Pittsfield, Maine |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $21,375 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Foxcroft Academy |
Dover-Foxcroft, Maine |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $26,910 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Fryeburg Academy |
Fryeburg, Maine |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $25,250 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
John Bapst Memorial High School |
Bangor, Maine |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $25,163 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Hebron Academy |
Hebron, Maine |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $24,440 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
San Domenico School |
San Anselmo, California |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $35,500 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
The Knox School |
St. James, New York |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $24,000 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Thornton Academy |
Saco, Maine |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $18,000 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Washington Academy |
East Machias, Maine |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $18,500 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
George Stevens Academy |
Blue Hill, Maine |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $29,000 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Lee Academy |
Lee, Maine |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $15,750 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Lincoln Academy |
Newcastle, Maine |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $21,780 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
The Leelanau School |
Glen Arbor, Michigan |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $32,475 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Cotter Schools |
Winona, Minnesota |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $13,050 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Saint John's preparatory school |
Collegeville, Minnesota |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $15,087 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Missouri Military Academy |
Mexico, Missouri |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $17,100 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Saint Stanislaus |
Bay St Louis, Mississippi |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $22,275 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Tilton school |
Tilton, New Hampshire |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $31,263 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
The White Moutain School |
Bethlehem, New Hampshire |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $28,665 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Kimball Union Academy |
Meriden, New Hampshire |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $31,875 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Buffalo Seminary |
Buffalo, New York |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $27,170 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
St. Francis High School |
Athol Spring, New York |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $13,275 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Northwood School |
Lake Placid, New York |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $26,660 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Oakwood Friends School |
Poughkeepsie, New York |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $29,786 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Maumee Valley Country Day School |
Toledo, Ohio |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $8,930 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Canyonville Academy |
Canyonville, Oregon |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $22,005 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Delphian School |
Sheridan, Oregon |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $25,197 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Mercyhurst Preparatory School |
Erie, Pennsylvania |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $12,960 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Linden Hall |
Lititz, Pennsylvania |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $28,825 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
The Phelps Schools |
Malvern, Pennsylvania |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $23,355 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Grier School |
Tyrone, Pennsylvania |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $35,970 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Solebury School |
New Hope, Pennsylvania |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $37,104 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
St. Andrew's-Sewanee School |
Sewanee, Tennessee |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $21,800 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Wasatch Academy |
Mt Pleasant, Utah |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $35,640 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Stuart Hall School |
Staunton, Virginia |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $25,500 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Fork Union Military Academy |
Fork Union, Virginia |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $12,657 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Miller School |
Charlottesville, Virginia |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $22,400 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Lyndon Institute |
Lyndon Center, Vermont |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $20,000 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
St. Johnsbury Academy |
St Johnsbury, Vermont |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $16,950 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Burr and Burton Academy |
Manchester, Vermont |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $17,080 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
North Cedar Academy |
Ladysmith, Wisconsin |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $31,380 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Wayland Academy |
Beaver Dam, Wisconsin |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $28,540 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Wisconsin Lutheran High School |
Milwaukee, Wisconsin |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $11,375 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Lake Washington Insitute of Technology |
Kirkland, Washington |
Học bổng đầu vào |
500-1000 |
Nộp đơn xin học bổng |
Mỹ |
University of Toledo |
Toledo, Ohio |
Học bổng đại học (cho freshmen, transfer) |
7500-8500/ năm |
Xét tự động vào GPA: |
Mỹ |
James Madison University |
Harrisonburg, Virginia |
Học bổng International Year (2 Semesters) |
3,000 - 8,000 |
Awarded at admission |
Mỹ |
Long Island University LIU Brooklyn |
New York City, New York |
Học bổng vào thẳng cử nhân |
2,000 - 4,000 |
Awarded at admission |
Học bổng vào thẳng thạc sỹ |
2,000 - 4,000 |
Awarded at admission |
|||
Mỹ |
Long Island University LIU Post |
Brookville, New York |
Học bổng vào thẳng cử nhân |
2,000 - 4,000 |
Awarded at admission |
Học bổng vào thẳng thạc sỹ |
2,000 - 4,000 |
Awarded at admission |
|||
Mỹ |
Texas A&M University - Corpus Christi (TAMUCC) |
Corpus Christi, Texas |
Học bổng International Year (2 Semesters) |
1,500 |
Awarded at admission |
Học bổng vào thẳng cử nhân |
1,000-4,000 |
GPA tối thiểu 3.0 |
|||
Mỹ |
The University of Vermont |
Burlington, Vermont |
Học bổng Global Gateway Program (2 Semesters) |
5,000 - 10,000 |
Renew 4 năm nếu duy trì GPA tối thiểu 3.0 |
Học bổng Master’s International Year (2 Semesters) |
5,000 - 10,000 |
Renew 1 năm nếu duy trì GPA tối thiểu 3.5 GPA |
|||
Học bổng vào thẳng cử nhân |
8,000 - 20,000 |
Giá trị tùy thuộc vào chính sách của trường |
|||
Mỹ |
Western Washington University |
Bellingham, Washington |
International Year (Undergraduate Pathway) Scholarship Discounts |
2,630-7,890 |
3 Quarters (tương đương 2 semester): học bổng 7890, học phí chỉ còn: 15,000 (IELTS 5.0) |
International Year (Undergraduate Pathway) Renewable Scholarships |
5,000/ năm |
Sinh viên hoàn tất khóa undergraduate pathway sẽ được học bổng tự động 5000 cho những năm tiếp theo |
|||
Học bổng vào thẳng cử nhân |
2,000-6,000 |
GPA từ 3.0: |
|||
Học bổng vào thẳng thạc sỹ |
2,500 - 3,500 |
Awarded at admission |
|||
Mỹ |
Lipscomb University |
Nashville, Tennessee |
Học bổng vào thẳng cử nhân |
10,000 |
Không có yêu cầu cụ thể |
Mỹ |
Baylor University |
Waco, Texas |
Học bổng International Year (2 Semesters) |
3,000 - 10,000 |
Awarded at admission |
Học bổng vào thẳng cử nhân |
10,000 - 21,000 |
Dựa vào điểm SAT/ACT lúc nộp hồ sơ |
|||
Mỹ |
Lynn University |
Boca Raton, Florida |
Học bổng International Year (2 Semesters) |
Lên đến 7,000 |
Từ năm 2 đến năm 4, nhận học bổng thẳng cử nhân như bên dưới, xét GPA phổ thông |
Học bổng vào thẳng cử nhân |
7,000 -17,000 |
Xét dựa vào GPA phổ thông. Renew nếu GPA 2.0 |
|||
Mỹ |
DePaul University |
Chicago, Illinois |
Học bổng Global Gateway Program (3 Quarters) |
2,000 - 15,000 |
Awarded at admission |
Học bổng Master’s International Year (2 Quarters) |
5,000 - 15,000 |
Awarded at admission |
|||
Học bổng vào thẳng cử nhân |
14,000 - 23,000 |
Giá trị học bổng dựa vào kết quả học tập (không có yêu cầu GPA tối thiểu) |
|||
Học bổng vào thẳng thạc sỹ |
1,000-5,000 |
Chỉ áp dụng cho Kellstadt Graduate School of Business |
|||
Mỹ |
University of Hartford |
West Hartford, Connecticut |
Học bổng International Pathway Program (2 Semesters) |
8,000 - 15,000 |
Renew 4 năm nếu duy trì GPA tối thiểu 2.0 |
Học bổng Master’s International Year (2 Semesters) |
Lên đến 8,000 |
Renew 4 năm nếu duy trì GPA tối thiểu 3.0 |
|||
Học bổng vào thẳng cử nhân |
13,000 - 23,000 |
2.75 GPA = $13,000 - $16,000 |
|||
Mỹ |
Queens College, City University of New York |
New York City, New York |
Không áp dụng |
||
Mỹ |
University of Massachusetts Boston |
Boston, Massachusetts |
Không áp dụng |
||
Mỹ |
University of Massachusetts Lowell |
Lowell, Massachusetts |
UMass Lowell International |
12,000 (3,000/ năm) |
Tất cả sinh viên quốc tế hoàn thành Undergraduate GSSP với GPA từ 3.0 trở lên. |
UMass Lowell Undergraduate |
$40,000 - $80,000 |
GPA trung học từ 3.0 và SAT từ 1200 có thể nộp đơn xin học bổng. |
|||
Mỹ |
Florida Atlantic University FAU |
Boca Raton, Florida |
Không áp dụng |
||
Mỹ |
Richard Bland College of William & Mary |
Petersburg, Virginia |
Không áp dụng |
||
Mỹ |
Manhattan College |
New York, New York |
Học bổng đại học |
6000-30000 |
|
Mỹ |
University of Nebraska at Kearney |
Kearney, Nebraska |
Chưa áp dụng |
||
Mỹ |
University of Bridgeport |
Bridgeport, Connecticut |
Học bổng đại học |
5,000-20,000 |
|
Học bổng thạc sỹ |
3,000-5,000 |
||||
Mỹ |
Montserrat College of Art |
Beverly, Massachusetts |
Học bổng đại học |
10,000-12,000 |
GPA tối thiểu 2.5, nộp portfolio |
Mỹ |
University of Advancing Technology UAT |
Tempe, Arizona |
Học bổng đại học |
Lên đến 3,000 |
|
Học bổng thạc sỹ |
Lên đến 1,500 |
||||
Mỹ |
Concord University |
Athens, West Virginia |
International Dean’s Scholarship |
5,000 |
GPA 3.0 – 3.49 |
International Presidential Scholarship |
7,000 |
GPA 3.5 – 4.0 |
|||
Mỹ |
Nova Southeastern University |
Fort Lauderdale, Florida |
Học bổng đại học - Dean’s Scholarship |
Lên đến 10,000 |
Xét dựa trên thành tích học thuật |
Mỹ |
University of South Florida USF |
Tampa, Florida |
USF Green & Gold Presidential Award |
Lên đến 12,000/ năm (4 năm) |
• Fully admitted to USF as an international first-year undergraduate student |
USF Green & Gold Directors Award |
Lên đến 9,000/ năm (4 năm) |
• Fully admitted to USF as an international first-year undergraduate student |
|||
USF Green & Gold Scholars Award |
Lên đến 6,000/ năm (4 năm) |
• Fully admitted to USF as an international first-year undergraduate student |
|||
USF International Student Scholarship |
Lên đến 6,000/ năm (4 năm) |
• Fully admitted to USF as an international first-year undergraduate student |
|||
USF International Transfer Student |
Lên đến 500/ semester (4 năm) |
• Fully admitted to USF as an international transfer student (minimum of 60 transferable credit hours) |
|||
Frank H. Spain and Betty E. Gillies Community College Transfer Scholarship |
Lên đến 1,250/ semester (4 năm) |
Awarded to top transfer applicant from each college within the Florida College System |
|||
Mỹ |
Colorado State University CSU |
Collins, Colorado |
GPA-Only Scholarship |
2,000-8,000/ năm (4 năm) |
• Directly admitted first-time freshmen |
Ram Transfer Scholarship |
5,000/ năm (2 năm) |
• Non-resident transfers pursuing first bachelor’s degree |
|||
GPA & SAT Scholarship |
4,000-10,000/ năm (4 năm) |
• Directly admitted first-time freshmen |
|||
Honors Scholarship |
1,000/ năm (renew) |
• Directly admitted first-time freshmen |
|||
Honors Transfer Scholarship |
1,000/ năm (renew) |
• Non-resident transfers pursuing first bachelor’s degree, who are admitted to, and participate in the |
|||
Mỹ |
Marshall University |
Huntington, West Virginia |
John Marshall scholarship |
14,000/ năm (4 năm) |
• Directly admitted first-time freshmen and maintains full-time enrollment |
John Laidley scholarship |
12,000/ năm (4 năm) |
• Directly admitted first-time freshmen and maintains full-time enrollment |
|||
Board of Governors scholarship |
10,500/ năm (4 năm) |
• Directly admitted first-time freshmen and maintains full-time enrollment |
|||
A. Michael Perry scholarship |
6,000/ năm (4 năm) |
• Directly admitted first-time freshmen and maintains full-time enrollment |
|||
Opportunity Grant scholarship |
5,000/ năm (4 năm) |
• Directly admitted first-time freshmen and maintains full-time enrollment |
|||
Presidential scholarship |
8,000/ năm (4 năm) |
• Directly admitted first-time freshmen and maintains full-time enrollment |
|||
Mỹ |
George Mason University GMU |
Fairfax, Virginia |
George Mason Undergraduate |
3,000-10,000 (lên đến 15,000 nếu có SAT) (renew 4 năm) |
• Undergraduate direct entry, degree-seeking status |
Mỹ |
Drew University |
Madison, New Jersey |
Drew Action Scholars |
2,500/ năm (4 năm) |
• Fully admitted to Drew as an international first-year undergraduate student |
Drew Scholarship for the Arts |
1,000/ năm (4 năm) |
• Applicants for admission with a demonstrated talent for Arts. |
|||
Drew Merit-Based Scholarship |
10,000-25,000 (4 năm) |
• Fully admitted to Drew as an international first-year undergraduate student |
|||
Mỹ |
Saint Louis University SLU |
St. Louis, Missouri |
SLU Merit-Based Scholarship |
8,000-23,000/ năm (renew 4 năm) |
• Fully admitted to SLU as an international first-year undergraduate student |
SLU Martin Luther King Jr. Scholarship |
Tối thiểu 13,000 năm nếu kết hợp với merit-based scholarship |
• Fully admitted to SLU as an international first-year undergraduate student |
|||
SLU Jesuit High School Scholarship |
5,000/ năm (renew 4 năm) |
• Fully admitted to SLU as an international first-year undergraduate student |
|||
SLU Catholic High School Scholarship |
4,000/ năm (renew 4 năm) |
• Fully admitted to SLU as an international first-year undergraduate student |
|||
Transfer: Merit-Based Scholarship |
10,000–14,000/năm (renew 3 năm) |
• Fully admitted to SLU as an international undergraduate transfer student |
|||
Mỹ |
Washington State University WSU |
Pullman, Washington |
International Freshman Academic Award |
Lên đến 16,000; 4,000/ năm hoặc 2,000/ semester (Fall hoặc Spring) |
• Directly admitted first-time freshmen with a 3.60+ GPA |
International Freshman Academic Award |
Lên đến 8,000; 2,000/ năm hoặc 1,000/ semester (Fall hoặc Spring) |
• Directly admitted first-time freshmen with a 3.30–3.59 GPA |
|||
International Freshman Academic Award |
12,000; 4,000/ năm hoặc 2,000/ semester (Fall hoặc Spring) |
• Directly admitted transfer students with a 3.60+ GPA |
|||
International Freshman Academic Award |
6,000; 2,000/ năm hoặc 1,000/ semester (Fall hoặc Spring) |
• Directly admitted transfer students with a 3.30–3.59 GPA |
|||
General University Scholarships |
Lên đến 100% học phí và ăn ở |
• Academic performance is important but it in’t the only thing that matters for these scholarships |
|||
Mỹ |
Suffolk University |
Boston, Massachusetts |
Suffolk Undergraduate Scholarship |
4,000–18,500/năm (renew mỗi semester, tối đa 8 semester với campus Boston) |
• Fully admitted to Suffolk as an international first-year undergraduate student |
Suffolk Graduate Scholarship |
3,000–23,000/năm (renew mỗi semester) |
• Fully admitted to Suffolk as an international graduate student |
|||
Mỹ |
Illinois State University ISU |
Normal, Illinois |
Presidential Scholarship |
11,000/ năm (renew 4 năm) |
• Direct Entry Freshman |
Redbird Scholarship |
1,000-4,000/ năm (renew 4 năm) |
• Direct Entry Freshman |
|||
International Baccalaureate |
1,000 (trao 1 lần) |
• Direct Entry Freshman who complete the IB Diploma Programme or IB Career-Related Certificate |
|||
International Admission Scholarship |
1,000-2,000/ năm (renew 4 năm) |
• Direct Entry undergraduates with GPA of 3.0 or higher on a 4.0 scale. |
|||
International Admission Scholarship |
2,000/ năm (renew 2 năm) |
• Direct Entry graduates with GPA of 3.5 or higher on a 4.0 scale. |
|||
Mỹ |
Hofstra University |
Hempstead, New York |
Hofstra University Trustee Scholars |
8,000+/ năm (4 năm) |
• Enrolled as Hofstra degree-seeking student |
Graduate Direct Scholarship |
Đa dạng |
Tùy chương trình |
|||
Mỹ |
The University of Arizona |
Tucson, Arizona |
International Freshmen Scholarship - không có SAT/ ACT |
4,000-10,000/ năm |
Áp dụng cho kỳ 9/2020 |
International Freshmen Scholarship - có SAT/ ACT |
2,000-35,000/ năm |
Áp dụng cho kỳ 9/2020 |
|||
International Transfer Scholarship Awards |
5,000 |
GPA cao đẳng cộng đồng 3.5 |
|||
Mỹ |
Manhattan College |
Bronx, New York |
Học bổng đại học |
Lên đến 50% |
|
Mỹ |
Community Colleges of Spokane |
Spokane, Washington |
Không áp dụng |
||
Mỹ |
Community College of Philadelphia |
Philadelphia, Pennsylvania |
Không áp dụng |
||
Mỹ |
Union County College |
Cranford, New Jersey |
Không áp dụng |
||
Mỹ |
Seton Hill University |
Greensburg, Pennsylvania |
Học bổng đại học |
12,336 |
|
Mỹ |
McKendree University |
Lebanon, Illinois |
Học bổng đại học |
11,645 |
|
Mỹ |
Young Harris College |
Young Harris, Georgia |
Học bổng đại học |
25% (7,003++) |
|
Mỹ |
University Of The Potomac |
Washington, DC |
Học bổng đại học |
7,425 |
|
Mỹ |
Truman State University |
Kirksville, Missouri |
|||
Mỹ |
Ohio Valley University |
Vienna, West Virginia |
Học bổng đại học |
25% (5438) |
|
Mỹ |
Culver Stockton College |
Canton, Missouri |
Học bổng đại học |
25% (6695) |
|
Mỹ |
Pace University |
New York City, New York (New york City Campus) |
Direct admission merit scholarships - Year 1 admission to a bachelor's degree |
New York City Campus: $13,000–$17,000 |
Không cần nộp đơn |
Direct admission merit scholarships - Transfer admission to a bachelor's degree |
New York City Campus: $16,000–$18,000 |
Không cần nộp đơn |
|||
Direct admission merit scholarships - Admission to a master's degree |
Cả 2 campus: $1,500–$6,000 |
Không cần nộp đơn |
|||
Global Pathways scholarships |
Đa dạng |
Áp dụng cho chương trình Undergraduate/Graduate Global Pathways. Giá trị học bổng xin liên hệ New World. |
|||
Mỹ |
Northeastern University |
Boston, Massachusetts / Seattle, Washington / Silicon Valley, California |
Học bổng direct thạc sỹ - D’Amore McKim School of Business |
MBA: Lên đến 70% |
- Xét tự động cho MBA, MS |
Học bổng direct thạc sỹ - School of Law |
Lên đến 100% |
- Xét tự động |
|||
Double Husky loyalty scholarship |
25% |
Sinh viên hoàn tất Bachelor’s Completion programs sẽ nhận học bổng tự động 25% trên 100 chương trình thạc sỹ của trường |
|||
Mỹ |
The University of Tulsa |
Tulsa, Oklahoma |
International Leadership Scholarship |
Lên đến 16,000/ năm |
- Xét dựa vào điểm học tập trước đây, tham gia ngoại khóa, kỹ năng lãnh đạo |
International Baccalaureate (IB) Scholarship |
3,000/ năm |
- Sinh viên có bằng IB |
|||
Mỹ |
Arizona State University |
Phoenix downtown / Polytechnic / Tempe / West campus, Arizona |
Học bổng đại học - sinh viên freshman |
5,000-15,500/ năm |
Áp dụng tất cả các ngành |
Học bổng đại học - sinh viên transfer |
4,000-10,000/ năm |
Áp dụng tất cả các ngành |
|||
Học bổng Grad- W. P. Carey School of Business |
2,500 |
Áp dụng tất cả các ngành |
|||
Học bổng Grad-Thunderbird School of Global |
Lên đến 30,000 |
GPA 3.5-3.79: 5,000 |
|||
Học bổng Grad-Ira A. Fulton Schools of |
6,000-10,000 |
GPA 3.80 & TOEFL 95+/7.0 IELTS: $10,000 toàn chương trình |
|||
Học bổng Grad-ngành khác |
5,000 |
GPA 3.5 & TOEFL 90+/7.0 IELTS: $5,000 |
|||
Mỹ |
Arizona State University, campus Lake Havasu (ASU@Lake Havasu) |
Lake Havasu City, Arizona |
Học bổng đại học - freshman |
1600-5100/ năm |
- 1600: IELTS 6.5, GPA 3.21-3.50 |
Học bổng đại học - transfer |
1,300-3,300/ năm |
- 1,300: GPA 3.0, IELTS 6.5 hoặc hoàn thành khóa tiếng Anh với điểm 84% |
|||
Mỹ |
Westcliff University |
Irvine, California |
Học bổng tự động |
Giá trị 25% |
còn 4 suất. Dành cho học sinh của New World đủ điều kiện đầu vào |
Mỹ |
Duquesne University DU |
Pittsburgh, Pennsylvania |
Học bổng đại học |
Lên đến 22,000/ năm |
$5,000-$18,000 merit-based + $4,000 supplemental scholarships |
Học bổng sau đại học |
2000 + 25% cho 1 số chương trình |
2,000/ năm 1(1 lần) |
|||
Mỹ |
New Jersey Institute of Technology NJIT |
Newark, New Jersey |
Học bổng đại học |
10,000-25,000/ năm |
GPA 3.0+ và SAT 1270+ hoặc ACT 26+, học bổng 10,000-25,000/ năm |
Học bổng sau đại học |
2,000-4,000 |
Một lần cho năm 1 |
|||
Mỹ |
University of Nebraska – Lincoln UNL |
Lincoln, Nebraska |
Học bổng đại học |
Lên đến 15,000/ năm |
Tất cả học sinh đủ điều kiện sẽ được học bổng 3,000/ năm đầu |
Mỹ |
Seattle Pacific University SPU |
Seattle, Washington |
Freshman Merit Awards |
7,500-26,000/ năm |
GPA 3.0-3.49: 7,500/ năm |
Transfer Merit Awards |
12,000-16,000/ năm |
GPA 3.0-3.49: 12,000/ năm |
|||
Học bổng sau đại học |
2,000 |
Một lần cho năm 1 |
|||
Mỹ |
University of Maryland, Baltimore County UMBC |
Baltimore, Maryland |
Học bổng sau đại học |
1,000 |
Một lần cho năm 1 |
Mỹ |
Peninsula College |
Port Angeles, Washington |
Học bổng đầu vào |
1000 |
5 suất học bổng |
Mỹ |
Johnson and Wales University IWU |
Providence, Rhode Island |
Học bổng Đại học |
6500-11,000-16,000-21000/năm |
Xét tự động dựa trên GPA. (GPA từ 2.5-3.75) |
Mỹ |
Purdue University Fort Wayne (PFW) |
Fort Wayne, Indiana |
International Freshmen Merit Awards |
1,500-5,000 |
- GPA 3.0-3.49: |
International Transfer Merit Awards |
1,500-2,500 |
Phải hoàn thành ít nhất 30 tín chỉ tại trường chuyển tiếp |
|||
Graduate Assistantships |
Khoảng $21,704/ năm |
Graduate Assistantship: $13,522/ năm |
|||
Mỹ |
CATS Academy Boston CAB |
Boston, Massachusetts |
Học bổng trung học - merit |
20-50% (15 suất) |
- Học bổng 20-30%: |
Miễn phí bảo hiểm |
1,999$ |
Chương trình promotion #CATSBostonCares tháng 5 cho học sinh mới đăng ký nhập học cho kỳ tháng 9/2020 và đóng tiền deposit trong vòng tháng 5 từ 6/5/2020 đến 31/05/2020 sẽ nhận được ưu đãi free medical insurance với giá trị là 1,999 USD miễn phí sẽ được trừ vào offer letter của học sinh ngoài học bổng Merit mà học sinh đạt được |
|||
Mỹ |
Texas Wesleyan University |
Fort Worth, Texas |
Học bổng đầu vào |
15,000/ năm |
The above scholarship reduces tuition/fees to $8408 USD per semester after scholarships/discounts based on 2019-2020 rates. Housing/meals of $4827 (if students choose to live on campus), insurance of about $750, and about $750 books per semester are in addition to this amount. |
Mỹ |
State University of New York - Polytechnic Institute |
Utica/ Albany, New York |
Học bổng sinh viên quốc tế năm nhất |
8000/ 4 năm |
- Áp dụng cho tất cả các ngành, ngoại trừ ngành Nanoscale |
Học bổng merit cho sinh viên quốc tế |
24000/ 4 năm |
- Áp dụng cho tất cả các ngành, ngoại trừ ngành Nanoscale |
|||
Học bổng Merit cho sinh viên quốc tế năm nhất |
32000/ 4 năm |
- Áp dụng cho tất cả các ngành, ngoại trừ ngành Nanoscale |
|||
Mỹ |
Columbia College |
Vienna, Virginia |
Học bổng đầu vào |
2,000-4,000 |
- Nộp đơn xin học bổng |
Mỹ |
Central Washington University CWU |
Ellensburg , Washington |
Học bổng đại học |
Xét dựa vào GPA |
Xét dựa vào GPA |
Học bổng thạc sỹ |
Xét dựa vào GPA |
Xét dựa vào GPA |
|||
Mỹ |
University of Wisconsin-Milwaukee |
Milwaukee, Wisconsin |
International Milwaukee Advantage Program scholarship |
1000 |
Học bổng bậc đại học (cho freshmen và sinh viên transfer) |
Engineering Excellence Scholarships |
Học bổng đại học, GPA 3.5 trở lên,CT 25+ và Math ACT 28+ |
||||
Mỹ |
Everett Community College |
Everett, Washington |
International Leadership Scholarships |
1000/ suất |
- GPA 9.0 trở lên; viết essay 1 trang, trình bày khả năng lãnh đạo, các hoạt động ngoại khóa |
Mỹ |
University of Wisconsin, Fox Valley (chuyển tiếp vào năm 3 University of Wisconsin, Madison - rank 46 tại Mỹ) |
Menasha, Wisconsin |
Học bổng đại học |
Lên đến 10000 |
GPA 2.5: 2500 |
Mỹ |
University of Redland |
Redlands, California |
Học bổng đại học |
12,000-25,000 |
- Tối thiều 12,000. Yêu cầu chỉ cần được nhận vào trường. |
Hỗ trợ tài chính |
Lên đến 15,000 |
Xét dựa vào điều kiện tài chính. |
|||
Mỹ |
IGlobal University (IGU) |
Annandale, VA |
Academic Merit Scholarship |
10-20% |
Dành cho chương trình MBA hoặc MSIT |
Mỹ |
ASA College |
New York, New York/ |
Học bổng kỳ đầu |
50% |
GPA 3.0/4.0 |
Học bổng các kỳ sau |
45-50% |
Tối thiểu GPA 3.0 hoặc điểm S cho khóa ESL để được xét học bổng: |
|||
Mỹ |
Northern Arizona University |
Flagstaff, Arizona |
Học bổng đầu vào |
10000 |
IELTS 6.0 (không band nào dưới 5.5) |
Mỹ |
Southeast Missouri State University SEMO |
Cape Girardeau, Missouri |
Học bổng cho freshman: INTERNATIONAL ACADEMIC EXCELLENCE |
$8,000 |
GPA THPT 3.7 |
Học bổng cho freshman: INTERNATIONAL ACHIEVEMENT AWARD (IAA) |
$5,535(in-state tuition) |
GPA THPT 3.2 |
|||
Học bổng cho học sinh transfer: INTERNATIONAL ACHIEVEMENT AWARD (IAA) |
$5,535 |
GPA 3.2 |
|||
Học bổng cho freshman: INTERNATIONAL STUDENT SCHOLARSHIP |
$2,000 |
GPA THPT 2.5 |
|||
Học bổng cho sinh viên transfer: INTERNATIONAL STUDENT SCHOLARSHIP |
$2,000 |
GPA 2.5 |
|||
Học bổng chương trình Graduate: INTERNATIONAL STUDENT SCHOLARSHIP |
$2,000 |
GPA 2.5 |
|||
Học bổng chương trình tiếng Anh IEP |
$2,000 |
||||
Mỹ |
University of Missouri – St. Louis |
St. Louis, Missouri |
Học bổng đại học |
Lên đến 18,000/ năm |
Học bổng tự động, không cần nộp đơn xét học bổng. |
Mỹ |
South Seattle College |
Seattle, Washington |
Academic Scholarship: (Fall & Spring Quarters) |
1000-2500 |
Số lượng: 1 suất $2500 và 5 suất 1000 |
Intensive English Program (IEP) Scholarship (Quarterly) |
250-500 |
Số lượng: 2 suất $500 và 4 suất $250 |
|||
Mỹ |
Arkansas State University |
Jonesboro, Arkansas |
Học bổng cử nhân |
50% |
Áp dụng cho sinh viên Việt Nam |
Mỹ |
Adelphi University ADU |
Garden City, New York |
Học bổng đại học |
Lên đến 15000 x 4 năm |
|
Mỹ |
American University AMU |
Washington, DC |
Học bổng đại học |
Lên đến 15000/ năm đầu |
|
Mỹ |
American Collegiate at American University ACDC |
Washington, DC |
Học bổng đại học |
Lên đến 10000/ năm đầu |
|
Mỹ |
American Collegiate Los Angeles ACLA |
Los Angeles, California |
Học bổng đại học |
Lên đến 5,000/ năm đầu |
|
Mỹ |
Auburn University |
Auburn, Alabama |
Học bổng đại học |
Lên đến 12000/ năm đầu |
|
Mỹ |
Auburn University at Montgomery |
Montgomery, Alabama |
Học bổng đại học |
Lên đến 2000 x 4 năm |
|
Mỹ |
Florida International University FIU |
Miami, Florida |
Học bổng đại học |
Lên đến 5000/ năm đầu |
|
Mỹ |
Louisiana State University LSU |
Baton Rouge, Louisiana |
Học bổng đại học |
Lên đến 12000/ năm đầu |
|
Mỹ |
Mercer University |
Atlanta and Macon, Georgia |
Học bổng đại học |
Lên đến 15,000 x 4 năm |
|
Mỹ |
University of Central Florida UCF |
Orlando, Florida |
Học bổng đại học |
Lên đến 5000/ năm đầu |
|
Mỹ |
University of Dayton |
Dayton, Ohio |
Học bổng đại học |
Lên đến 20000 x 4 năm |
|
Mỹ |
The University of Illinois at Chicago UIC |
Chicago, Illinois |
Học bổng đại học |
Lên đến 8000 x 4 năm |
|
Mỹ |
The University of Kansas |
Lawrence, Kansas |
Học bổng đại học |
Lên đến 9000 x 4 năm |
|
Mỹ |
University of Massachusetts at Boston – UMass Boston |
Boston, Massachusetts |
Học bổng đại học |
Lên đến 5000 x 4 năm |
|
Mỹ |
The University of Mississippi (Ole Miss) |
Oxford, Mississippi |
Học bổng đại học |
Lên đến 7000 x 4 năm |
|
Mỹ |
University of South Carolina USC |
Columbia, Southern Carolina |
Học bổng đại học |
Lên đến 12000/ năm đầu |
|
Mỹ |
University of the Pacific UOP |
Stockton, California |
Học bổng đại học |
Lên đến 20000 x 4 năm |
|
Mỹ |
The University of Utah |
Salt Lake City, Utah |
Học bổng đại học |
Lên đến 3000 x 4 năm |
|
Mỹ |
Cleveland State University |
Cleveland, Ohio |
Chưa áp dụng |
||
Mỹ |
Illinois Institute of Technology |
Chicago, Illinois |
Học bổng đại học |
15,000/ năm (4 năm) |
Chỉ cần đủ điều kiện đầu vào, nộp đơn để được xét |
Học bổng thạc sỹ |
$8,000 |
Chỉ cần đủ điều kiện đầu vào, nộp đơn để được xét |
|||
Học bổng đại học và thạc sỹ |
Thêm 5,000/ năm |
Cả 2 bậc có thêm học bổng performances: dành cho hs điểm tốt, có tham gia hoạt động nhiều hoặc có dự án nghiên cứu riêng upto $5,000/năm |
|||
Mỹ |
Fairleigh Dickinson University FDU |
Morris County/ Teaneck, New Jersey |
Col. Fairleigh S. Dickinson Scholarship |
Lên đến 32,000/ năm |
Xét dựa trên thành tích học tập: |
FDU International Scholarship |
Lên đến 27,000/ năm |
Xét dựa trên thành tích học tập: |
|||
Global Housing Grant |
3000 |
Phải ở ký túc xá |
|||
FDU Family Grant |
1500 |
Dành cho gia đình có từ 2 con học chương trình đại học tại FDU |
|||
Presidential Scholarship |
Lên đến 100% học phí |
Chí áp dụng cho kỳ mùa thu, nộp deadline 15/1 |
|||
Mỹ |
Kent State University |
Kent, Idaho |
International Freshman Scholarship |
Lên đến 20,000/ năm |
GPA tối thiểu 3.6 |
International Transfer Student Scholarship |
2000-5000 |
GPA tối thiểu 3.0 |
|||
Mỹ |
North Central College |
Naperville, Illinois |
Học bổng đại học |
28,000/ năm |
Sinh viên ở ký túc xá |
Học bổng đại học |
25,000/ năm |
Sinh viên ở ký túc xá |
|||
Học bổng đại học #Youarewelcomehere |
3,000 |
Đơn xin học bổng kèm bài essay 500-1000 từ hoặc quay 1 đoạn video 2-5 phút nói về leadership. |
|||
Học bổng cho sinh viên chuyển tiếp từ chương trình tiếng Anh ELI (freshman, transfer) |
2250-9000 |
Sinh viên học chương trình tiếng Anh ELI sao đó chuyển tiếp vào đại học |
|||
Học bổng đại học cho sinh viên transfer - International Exellence |
24,000/ năm |
||||
Học bổng đại học cho sinh viên transfer - International Merit |
21,000/ năm |
||||
Học bổng đại học cho sinh viên transfer - International Campus Enrichment |
3,000 |
||||
Mỹ |
George State University |
Atlanta, Georgia |
Học bổng cử nhân, cao đẳng |
Lên đến 50% |
Cử nhân: IELTS 6.5, SAT |
Mỹ |
University of St. Thomas |
St. Paul, Minnesota |
Học bổng đại học |
30-70% học phí |
Xét tự động, renew 4 năm nếu duy trì GPA 2.0 |
Mỹ |
Eastern Michigan University EMU |
Ypsilanti, Michigan |
4WARD Graduation Scholarship |
100% học phí năm 3 năm 4 |
Sinh viên đại học, ở ký túc xá 4 năm |
Mỹ |
Shoreline Community College |
Shoreline, Washington |
Học bổng |
500-1000 |
Xét tự động |
Mỹ |
North Seattle College |
Học bổng |
500-1000 |
||
Mỹ |
Full Sail University |
Winter Park, Florida |
Creative Minds Scholarship |
Lên đến 25,000 |
Áp dụng cho các kỳ học 3/8, 31/8, 28/9/2020, các chương trình BS & BFA Degree |
Academic Advantage Scholarship |
Lên đến 15,000 |
Tất cả các kỳ nhập học 2020, tất cả các chương trình |
|||
Global Achievement Scholarship |
Lên đến 5,000 |
Tất cả các kỳ nhập học 2020 |
|||
STEM Scholarship |
Lên đến 5,000 |
Tất cả các kỳ nhập học 2020 |
|||
IE Alumni Scholarship |
Lên đến 7,000 |
Cơ hội HB lên đến $7,000 cho toàn khóa học: Level 1 ($7,000), Level 2 ($5,000), Level 3 ($3,500) và Level 4 ($2,000) |
|||
Dedication Scholarship |
Lên đến 1000 |
Tất cả các kỳ nhập học 2020, tất cả các chương trình |
09:00
30/11/2024
09:00
23/11/2024
09:00
09/11/2024
09:00
02/11/2024
09:00
26/10/2024
14:00
21/11/2024
Đà Nẵng
14:30
19/11/2024
HCM
09:00
28/11/2024
HCM
10:30
26/11/2024
Đà Nẵng
16:00
14/11/2024
09:00
30/11/2024
Canada
NGÀY | GIỜ | VĂN PHÒNG | NƯỚC | TRƯỜNG | ĐĂNG KÝ |
---|---|---|---|---|---|
21/11/2024 | 14:00 | Đà ... | Mỹ | Oregon State University |
Đăng ký |
19/11/2024 | 14:30 | HCM | Canada | Sault College |
Đăng ký |
28/11/2024 | 09:00 | HCM | Philippines | Smeag |
Đăng ký |
26/11/2024 | 10:30 | Đà ... | Philippines | Smeag |
Đăng ký |
14/11/2024 | 16:00 | HCM | Mỹ | Westcliff University |
Đăng ký |
25/11/2024 | 14:00 | HCM | Mỹ | Thomas Jefferson University |
Đăng ký |
14/11/2024 | 13:30 | HCM | Úc | Ozford College |
Đăng ký |
13/11/2024 | 15:30 | HCM | Canada | Conestoga College |
Đăng ký |
13/11/2024 | 10:00 | Đà ... | Canada | Toronto Metropolitan University |
Đăng ký |
12/11/2024 | 09:00 | HCM | Canada | Niagara College |
Đăng ký |
11/11/2024 | 15:00 | HCM | Mỹ | Texas State University |
Đăng ký |
07/11/2024 | 09:30 | HCM | Canada | Vancouver Island University |
Đăng ký |
21/11/2024 | 10:00 | Đà ... | Mỹ | Into Us |
Đăng ký |
14/11/2024 | 10:30 | Đà ... | Canada | University Of New Brunswick |
Đăng ký |
05/11/2024 | 09:00 | HCM | Canada | Macewan University |
Đăng ký |
02/11/2024 | 09:00 | Bà Rịa | Singapore | Kaplan Singapore |
Đăng ký |
06/11/2024 | 10:00 | HCM | Mỹ | Hofstra University |
Đăng ký |
01/11/2024 | 09:00 | HCM | Mỹ | Oregon State University |
Đăng ký |
29/10/2024 | 09:30 | HCM | Singapore | Psb Academy |
Đăng ký |
22/10/2024 | 16:00 | Đà ... | Úc | Navitas Úc |
Đăng ký |
xem thêm |