Du Học mỹ
Săn học bổng du học Mỹ là cách tốt nhất để các Bạn học sinh, sinh viên giảm gánh nặng chi phí cho gia đình. Nước Mỹ là một trong những quốc gia có nền giáo dục tiên tiến hàng đầu thế giới với các trường đại học đứng top đầu trong các bảng xếp hạng về chất lượng giáo dục và có tiếng trên toàn cầu.
Năm 2020 có rất nhiều trường Đại học, Cao đẳng, Trung học trao các suất học bổng du học Mỹ nhằm mang đến cơ hội tiết kiệm chi phí du học cho sinh viên quốc tế. Các Bạn sinh viên, học sinh hãy nhanh chóng liên hệ New World Education để được tư vấn và hỗ trợ nộp hồ sơ săn học bổng du học Mỹ 2020.
Quốc gia |
Trường |
Địa điểm |
Học bổng |
Giá trị |
Điều kiện |
Mỹ |
Webster University |
St Louis, Missouri |
Học bổng đại học |
$4,000 |
|
Học bổng thạc sỹ |
10-20% |
||||
Mỹ |
Concordia University of Chicago |
River Forest, Illinois |
Học bổng đại học |
$8,000 |
|
Mỹ |
Florida Polytechnic University |
Lakeland, Florida |
Chưa áp dụng |
||
Mỹ |
Saint Mark's High School |
Wilmington, Delaware |
Học bổng trung học |
$12,500 |
Trường Private Day |
Mỹ |
Cambridge Christian School |
Tampa, Florida |
Học bổng trung học |
$22,030 |
Trường Private Day |
Mỹ |
Calvary Day School, Savannah |
Savannah, Georgia |
Học bổng trung học |
$11,000 |
Trường Private Day |
Mỹ |
Eagle's Landing Christian Academy |
McDonough, Georgia |
Học bổng trung học |
$9,500 |
Trường Private Day |
Mỹ |
Savannah Christian Preparatory |
Savannah, Georgia |
Học bổng trung học |
$9,000 |
Trường Private Day |
Mỹ |
Archbishop Williams High School |
Braintree, Massachusetts |
Học bổng trung học |
$9,000 |
Trường Private Day |
Mỹ |
Bishop Stang High School |
North Dartmouth, Massachusetts |
Học bổng trung học |
$9,000 |
Trường Private Day |
Mỹ |
Holy Name High School |
Worcester, Massachusetts |
Học bổng trung học |
$9,000 |
Trường Private Day |
Mỹ |
Lowell Catholic High School |
Lowell, Massachusetts |
Học bổng trung học |
$9,000 |
Trường Private Day |
Mỹ |
Sacred Heart High School |
Kingston, Massachusetts |
Học bổng trung học |
$11,000 |
Trường Private Day |
Mỹ |
Calvary Day School, Winston-Salem |
Winston-Salem, North Carolina |
Học bổng trung học |
$14,500 |
Trường Private Day |
Mỹ |
Bishop McGuinness Catholic High School |
Kernersville, North Carolina |
Học bổng trung học |
$18,571 |
Trường Private Day |
Mỹ |
Gaston Christian School |
Gastonia, North Carolina |
Học bổng trung học |
$9,000 |
Trường Private Day |
Mỹ |
North Raleigh Christian Academy |
Raleigh, North Carolina |
Học bổng trung học |
$11,500 |
Trường Private Day |
Mỹ |
Wesleyan Christian Academy |
High Point, North Carolina |
Học bổng trung học |
$9,000 |
Trường Private Day |
Mỹ |
Atlantic Christian School |
Egg Harbor Township, New Jersey |
Học bổng trung học |
$9,000 |
Trường Private Day |
Mỹ |
Holy Cross Preparatory Academy |
Riverside, New Jersey |
Học bổng trung học |
$9,000 |
Trường Private Day |
Mỹ |
Holy Spirit High School |
Absecon, New Jersey |
Học bổng trung học |
$9,000 |
Trường Private Day |
Mỹ |
St. Rose High School |
Belmar, New Jersey |
Học bổng trung học |
$9,000 |
Trường Private Day |
Mỹ |
Moore Catholic High School |
New York, New York |
Học bổng trung học |
$9,000 |
Trường Private Day |
Mỹ |
Lancaster Catholic High School |
Lancaster, Pennsylvania |
Học bổng trung học |
$14,750 |
Trường Private Day |
Mỹ |
Bishop Sullivan Catholic High School |
Virginia Beach, Virginia |
Học bổng trung học |
$9,000 |
Trường Private Day |
Mỹ |
Peninsula Catholic High School |
Newport News, Virginia |
Học bổng trung học |
$10,685 |
Trường Private Day |
Mỹ |
Monterey Bay Academy |
La Selva Beach, California |
Học bổng trung học |
Lên đến 10% |
Trường Boarding |
Mỹ |
Squaw Valley Academy |
Squaw Valley, California |
Học bổng trung học |
Lên đến 10% |
Trường Private Day |
Mỹ |
Tallulah Falls School |
Tallulah Falls, Georgia |
Học bổng trung học |
Lên đến 10% |
Trường Private Day |
Mỹ |
The Salisbury School |
Salisbury, Maryland |
Học bổng trung học |
Lên đến 10% |
Trường Private Day |
Mỹ |
Hoosac School |
Hoosick, New York |
Học bổng trung học |
Lên đến 10% |
Trường Private Day |
Mỹ |
Hampton Roads Academy |
Newport News, Virginia |
Học bổng trung học |
Lên đến 10% |
Trường Private Day |
Mỹ |
Villanova Preparatory School |
Ojai, California |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $30,750 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Valley International Academy |
Saratoga, California |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $3,525 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Monterey Bay Academy |
Watsonville, California |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $10,000 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Marianapolis Preparatory School |
Thompson, Connecticut |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $36,417 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Cheshire Academy |
Cheshire, Connecticut |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $24,700 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
St. Thomas More School |
Oakdale, Connecticut |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $25,605 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
The Woodstock Academy |
Woodstock, Connecticut |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $25,750 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Lake Mary Preparatory School |
Lake Mary, Florida |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $22,950 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Montverde Academy |
Montverde, Florida |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $10,270 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Rivermont Collegiate |
Bettendorf, Iowa |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $16,800 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
The MacDuffie School |
Granby, Massachusetts |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $27,725 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Chapel Hill-Chauncy Hall School |
Waltham, Massachusetts |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $23,643 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
The Winchendon School |
Winchendon, Massachusetts |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $23,551 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
West Nottingham Academy |
Colora, Maryland |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $29,750 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Maine Central Institute |
Pittsfield, Maine |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $21,375 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Foxcroft Academy |
Dover-Foxcroft, Maine |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $26,910 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Fryeburg Academy |
Fryeburg, Maine |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $25,250 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
John Bapst Memorial High School |
Bangor, Maine |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $25,163 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Hebron Academy |
Hebron, Maine |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $24,440 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Washington Academy |
East Machias, Maine |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $28,800 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
George Stevens Academy |
Blue Hill, Maine |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $29,000 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Lee Academy |
Lee, Maine |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $15,750 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Lincoln Academy |
Newcastle, Maine |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $21,780 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
The Leelanau School |
Glen Arbor, Michigan |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $32,475 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Cotter Schools |
Winona, Minnesota |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $13,050 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Saint John's preparatory school |
Collegeville, Minnesota |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $15,087 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Missouri Military Academy |
Mexico, Missouri |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $17,100 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Saint Stanislaus |
Bay St Louis, Mississippi |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $22,275 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Tilton school |
Tilton, New Hampshire |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $31,263 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
The White Moutain School |
Bethlehem, New Hampshire |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $28,665 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Kimball Union Academy |
Meriden, New Hampshire |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $31,875 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Buffalo Seminary |
Buffalo, New York |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $27,170 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
St. Francis High School |
Athol Spring, New York |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $13,275 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Northwood School |
Lake Placid, New York |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $26,660 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Oakwood Friends School |
Poughkeepsie, New York |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $29,786 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Maumee Valley Country Day School |
Toledo, Ohio |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $8,930 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Canyonville Academy |
Canyonville, Oregon |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $22,005 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Delphian School |
Sheridan, Oregon |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $25,197 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Mercyhurst Preparatory School |
Erie, Pennsylvania |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $12,960 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Linden Hall |
Lititz, Pennsylvania |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $28,825 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
The Phelps Schools |
Malvern, Pennsylvania |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $23,355 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Grier School |
Tyrone, Pennsylvania |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $35,970 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Solebury School |
New Hope, Pennsylvania |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $37,104 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
St. Andrew's-Sewanee School |
Sewanee, Tennessee |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $21,800 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Wasatch Academy |
Mt Pleasant, Utah |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $35,640 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Stuart Hall School |
Staunton, Virginia |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $25,500 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Fork Union Military Academy |
Fork Union, Virginia |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $12,657 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Miller School |
Charlottesville, Virginia |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $22,400 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Lyndon Institute |
Lyndon Center, Vermont |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $20,000 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
St. Johnsbury Academy |
St Johnsbury, Vermont |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $16,950 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Burr and Burton Academy |
Manchester, Vermont |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $17,080 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
North Cedar Academy |
Ladysmith, Wisconsin |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $31,380 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Wayland Academy |
Beaver Dam, Wisconsin |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $28,540 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
Wisconsin Lutheran High School |
Milwaukee, Wisconsin |
Học bổng trung học nội trú |
Lên đến $11,375 |
Xét dựa trên kết quả học tập + phỏng vấn |
Mỹ |
California State University, Monterey Bay |
Seaside, California |
International Student Scholarships |
500-9000 |
Ghi danh từ 1/10/2019-1/4/2020 cho kỳ fall 2020 |
Mỹ |
Lake Washington Insitute of Technology |
Kirkland, Washington |
Học bổng đầu vào |
500-1000 |
Nộp đơn xin học bổng |
Mỹ |
University of Toledo |
Toledo, Ohio |
Học bổng đại học (cho freshmen, transfer) |
7500-8500/ năm |
Xét tự động vào GPA: |
Mỹ |
James Madison University |
Harrisonburg, Virginia |
Học bổng International Year (2 Semesters) |
3,000 - 8,000 |
Awarded at admission |
Mỹ |
Long Island University LIU Brooklyn |
New York City, New York |
Học bổng vào thẳng cử nhân |
2,000 - 4,000 |
Awarded at admission |
Học bổng vào thẳng thạc sỹ |
2,000 - 4,000 |
Awarded at admission |
|||
Mỹ |
Long Island University LIU Post |
Brookville, New York |
Học bổng vào thẳng cử nhân |
2,000 - 4,000 |
Awarded at admission |
Học bổng vào thẳng thạc sỹ |
2,000 - 4,000 |
Awarded at admission |
|||
Mỹ |
Texas A&M University - Corpus Christi (TAMUCC) |
Corpus Christi, Texas |
Học bổng International Year (2 Semesters) |
1,500 |
Awarded at admission |
Học bổng vào thẳng cử nhân |
1,000-4,000 |
GPA tối thiểu 3.0 |
|||
Mỹ |
The University of Vermont |
Burlington, Vermont |
Học bổng Global Gateway Program (2 Semesters) |
5,000 - 10,000 |
Renew 4 năm nếu duy trì GPA tối thiểu 3.0 |
Học bổng Master’s International Year (2 Semesters) |
5,000 - 10,000 |
Renew 1 năm nếu duy trì GPA tối thiểu 3.5 GPA |
|||
Học bổng vào thẳng cử nhân |
8,000 - 20,000 |
Giá trị tùy thuộc vào chính sách của trường |
|||
Mỹ |
Oglethorpe University |
Atlanta, Georgia |
|||
Mỹ |
Western Washington University |
Bellingham, Washington |
Học bổng International Year (2 Quarters) |
1,500 - 5,000 |
Awarded at admission |
Học bổng vào thẳng cử nhân |
1,000 - 3,500 |
3.0 GPA = $1,500 |
|||
Học bổng vào thẳng thạc sỹ |
2,500 - 3,500 |
Awarded at admission |
|||
Mỹ |
Lipscomb University |
Nashville, Tennessee |
Không áp dụng |
||
Mỹ |
Baylor University |
Waco, Texas |
Học bổng International Year (2 Semesters) |
3,000 - 10,000 |
Awarded at admission |
Học bổng vào thẳng cử nhân |
10,000 - 21,000 |
Dựa vào điểm SAT/ACT lúc nộp hồ sơ |
|||
Mỹ |
Lynn University |
Boca Raton, Florida |
Học bổng International Year (2 Semesters) |
Lên đến 7,000 |
Từ năm 2 đến năm 4, nhận học bổng thẳng cử nhân như bên dưới, xét GPA phổ thông |
Học bổng vào thẳng cử nhân |
7,000 -17,000 |
Xét dựa vào GPA phổ thông. Renew nếu GPA 2.0 |
|||
Mỹ |
DePaul University |
Chicago, Illinois |
Học bổng Global Gateway Program (3 Quarters) |
2,000 - 15,000 |
Awarded at admission |
Học bổng Master’s International Year (2 Quarters) |
5,000 - 15,000 |
Awarded at admission |
|||
Học bổng vào thẳng cử nhân |
14,000 - 23,000 |
Giá trị học bổng dựa vào kết quả học tập (không có yêu cầu GPA tối thiểu) |
|||
Mỹ |
University of Hartford |
West Hartford, Connecticut |
Học bổng International Pathway Program (2 Semesters) |
8,000 - 15,000 |
Renew 4 năm nếu duy trì GPA tối thiểu 2.0 |
Học bổng Master’s International Year (2 Semesters) |
Lên đến 8,000 |
Renew 4 năm nếu duy trì GPA tối thiểu 3.0 |
|||
Học bổng vào thẳng cử nhân |
13,000 - 23,000 |
2.75 GPA = $13,000 - $16,000 |
|||
Mỹ |
University of New Hampshire UNH |
Durham, New Hampshire |
ESL |
$1,000 |
|
Undergraduate GSSP |
US$3,000 |
High school graduates with GPA 2.5 and IELTS 5.5/TOEFL 70 will be granted $3,000 award. |
|||
Mỹ |
University of Idaho |
|
Discover Idaho |
US$8,000 |
High school students with GPA at least 3.0 are encouraged to apply. This award is $2,000 to |
Undergraduate Early bird award |
US$2,000 |
High school students with GPA from 2.5 to <3.0 and IELTS at least 5.0 |
|||
Graduate |
US$3,500 |
Students with a recognized Bachelor degree with good GPA and IELTS 6.0 or higher. |
|||
Mỹ |
University of Massachusetts Boston |
Boston, Massachusetts |
Undergraduate and Graduate GSSP |
US$3,000 |
Open to all Undergraduate and Graduate GSSP applicants and on a first come first served |
Mỹ |
University of Massachusetts Lowell |
Lowell, Massachusetts |
International Scholars Award |
US$12,000 |
The award amount is US$3,000 per year and the scholarship is awarded to all international |
Undergraduate |
US$40,000 |
High school graduates with GPA at least 3.0 and SAT 1200 or higher are encouraged to |
|||
Mỹ |
University of Massachusetts Dartmouth |
Dartmouth, Massachusetts |
International Scholars Award |
US$12,000 |
The award amount is US$3,000 per year and the scholarship is awarded to all international |
Undergraduate |
US$10,000 |
High school graduates with GPA at least 3.0 and SAT 1050 or higher are encouraged to |
|||
Undergraduate |
US$28,000 |
The Housing Scholarship is available to any first-year, international student. Undergraduate |
|||
Mỹ |
Florida Atlantic University FAU |
Boca Raton, Florida |
Undergraduate GSSP - Academic Excellence Scholarship |
5000-10000 |
Sinh viên có GPA 7.5 trở lên và IELTS 5.5 trở lên được khuyến khích đăng ký học bổng |
Graduate GSSP - Entrance Scholarship |
3000-5000 |
GPA đại học tốt, IELTS từ 6.0 trở lên |
|||
Mỹ |
Virginia Commonwealth University VCU |
Richmond, Virginia |
Undergraduate GSSP |
US$5,000 |
High school graduates with good GPA and IELTS at least 5.0. |
Graduate GSSP |
US$3,000 |
Students with a recognized Bachelor degree with good GPA and IELTS 6.0 or higher. |
|||
Direct Undergraduate |
US$40,000 |
High school students with GPA 3.5 or higher. This award is $10,000 per year and is |
|||
Mỹ |
Richard Bland College of William & Mary |
Petersburg, Virginia |
Academic Excellence Scholarship |
$5,000 |
Áp dụng cho kỳ mùa thu 2019 |
Mỹ |
Manhattan College |
New York, New York |
Học bổng đại học |
6000-30000 |
|
Mỹ |
University of Bridgeport |
Bridgeport, Connecticut |
Học bổng đại học |
11,000-17,000 |
Nếu sinh viên học IB, IGCSE, GCSE , Chương trình trung học Hoa Kỳ và nộp SAT/ ACT, học phí sẽ từ $12,000 - $22,000 |
Học bổng thạc sỹ |
3,000-6,000 |
||||
Mỹ |
Montserrat College of Art |
Beverly, Massachusetts |
Học bổng đại học |
10,000-12,000 |
GPA tối thiểu 2.5, nộp portfolio |
Mỹ |
University Advancing Technology UAT |
Tempe, Arizona |
Học bổng đại học |
Lên đến 3,000 |
|
Học bổng thạc sỹ |
Lên đến 1,500 |
||||
Mỹ |
Concord University |
Athens, West Virginia |
International Dean’s Scholarship |
5,000 |
GPA 3.0 – 3.49 |
International Presidential Scholarship |
7,000 |
GPA 3.5 – 4.0 |
|||
Mỹ |
Nova Southeastern University |
Fort Lauderdale, Florida |
Học bổng đại học - Dean’s Scholarship |
Lên đến 10,000 |
Xét dựa trên thành tích học thuật |
Mỹ |
Oregon State University OSU |
Corvallis, Oregon |
Provost Scholarship for Excellence |
6,000/ năm (4 năm) |
Application Submission: February 15 2020 (qualified students are automatically considered) |
IB or A-Level Scholarship |
6,000/ năm (4 năm) |
Application Submission: February 15 2020 (qualified students are automatically considered) |
|||
Mỹ |
University of South Florida USF |
Tampa, Florida |
USF Green & Gold Presidential Award |
Lên đến 12,000/ năm (4 năm) |
• Fully admitted to USF as an international first-year undergraduate student |
USF Green & Gold Directors Award |
Lên đến 9,000/ năm (4 năm) |
• Fully admitted to USF as an international first-year undergraduate student |
|||
USF Green & Gold Scholars Award |
Lên đến 6,000/ năm (4 năm) |
• Fully admitted to USF as an international first-year undergraduate student |
|||
USF International Student Scholarship |
Lên đến 6,000/ năm (4 năm) |
• Fully admitted to USF as an international first-year undergraduate student |
|||
USF International Transfer Student |
Lên đến 500/ semester (4 năm) |
• Fully admitted to USF as an international transfer student (minimum of 60 transferable credit hours) |
|||
Frank H. Spain and Betty E. Gillies Community College Transfer Scholarship |
Lên đến 1,250/ semester (4 năm) |
Awarded to top transfer applicant from each college within the Florida College System |
|||
Mỹ |
Colorado State University CSU |
Collins, Colorado |
GPA-Only Scholarship |
2,000-8,000/ năm (4 năm) |
• Directly admitted first-time freshmen |
Ram Transfer Scholarship |
5,000/ năm (2 năm) |
• Non-resident transfers pursuing first bachelor’s degree |
|||
GPA & SAT Scholarship |
4,000-10,000/ năm (4 năm) |
• Directly admitted first-time freshmen |
|||
Honors Scholarship |
1,000/ năm (renew) |
• Directly admitted first-time freshmen |
|||
Honors Transfer Scholarship |
1,000/ năm (renew) |
• Non-resident transfers pursuing first bachelor’s degree, who are admitted to, and participate in the |
|||
Mỹ |
Marshall University |
Huntington, West Virginia |
John Marshall scholarship |
14,000/ năm (4 năm) |
• Directly admitted first-time freshmen and maintains full-time enrollment |
John Laidley scholarship |
12,000/ năm (4 năm) |
• Directly admitted first-time freshmen and maintains full-time enrollment |
|||
Board of Governors scholarship |
10,500/ năm (4 năm) |
• Directly admitted first-time freshmen and maintains full-time enrollment |
|||
A. Michael Perry scholarship |
6,000/ năm (4 năm) |
• Directly admitted first-time freshmen and maintains full-time enrollment |
|||
Opportunity Grant scholarship |
5,000/ năm (4 năm) |
• Directly admitted first-time freshmen and maintains full-time enrollment |
|||
Presidential scholarship |
8,000/ năm (4 năm) |
• Directly admitted first-time freshmen and maintains full-time enrollment |
|||
Mỹ |
George Mason University GMU |
Fairfax, Virginia |
George Mason Undergraduate |
3,000-10,000 (lên đến 15,000 nếu có SAT) (renew 4 năm) |
• Undergraduate direct entry, degree-seeking status |
Mỹ |
Drew University |
Madison, New Jersey |
Drew Action Scholars |
2,500/ năm (4 năm) |
• Fully admitted to Drew as an international first-year undergraduate student |
Drew Scholarship for the Arts |
1,000/ năm (4 năm) |
• Applicants for admission with a demonstrated talent for Arts. |
|||
Drew Merit-Based Scholarship |
10,000-25,000 (4 năm) |
• Fully admitted to Drew as an international first-year undergraduate student |
|||
Mỹ |
Saint Louis University SLU |
St. Louis, Missouri |
SLU Presidential Scholarship |
Full học phí (renew 4 năm) |
• Fully admitted to SLU as an international first-year undergraduate student |
SLU Merit-Based Scholarship |
8,000-23,000/ năm (renew 4 năm) |
• Fully admitted to SLU as an international first-year undergraduate student |
|||
SLU Martin Luther King Jr. Scholarship |
Tối thiểu 13,000 năm nếu kết hợp với merit-based scholarship |
• Fully admitted to SLU as an international first-year undergraduate student |
|||
SLU Jesuit High School Scholarship |
5,000/ năm (renew 4 năm) |
• Fully admitted to SLU as an international first-year undergraduate student |
|||
SLU Catholic High School Scholarship |
4,000/ năm (renew 4 năm) |
• Fully admitted to SLU as an international first-year undergraduate student |
|||
Transfer: Martin Luther King Jr. Scholarship |
Tối thiểu 13,000 năm nếu kết hợp với merit-based scholarship |
• Fully admitted to SLU as an international undergraduate transfer student |
|||
Transfer: Merit-Based Scholarship |
10,000–14,000/năm (renew 3 năm) |
• Fully admitted to SLU as an international undergraduate transfer student |
|||
Mỹ |
The University of Alabama at Birmingham UAB |
Birmingham, Alabama |
UAB International Scholarship |
7,500/ năm (4 năm) |
• Minimum GPA of 3.0 |
UAB IB Scholarship |
1,000–2,500/ năm (4 năm) |
• Fully admitted to UAB as a first-year undergraduate student before March 1 2020 |
|||
Mỹ |
Washington State University WSU |
Pullman, Washington |
International Freshman Academic Award |
Lên đến 16,000; 4,000/ năm hoặc 2,000/ semester (Fall hoặc Spring) |
• Directly admitted first-time freshmen with a 3.60+ GPA |
International Freshman Academic Award |
Lên đến 8,000; 2,000/ năm hoặc 1,000/ semester (Fall hoặc Spring) |
• Directly admitted first-time freshmen with a 3.30–3.59 GPA |
|||
International Freshman Academic Award |
12,000; 4,000/ năm hoặc 2,000/ semester (Fall hoặc Spring) |
• Directly admitted transfer students with a 3.60+ GPA |
|||
International Freshman Academic Award |
6,000; 2,000/ năm hoặc 1,000/ semester (Fall hoặc Spring) |
• Directly admitted transfer students with a 3.30–3.59 GPA |
|||
General University Scholarships |
Lên đến 100% học phí và ăn ở |
• Academic performance is important but it in’t the only thing that matters for these scholarships |
|||
Mỹ |
Suffolk University |
Boston, Massachusetts |
Suffolk Undergraduate Scholarship |
4,000–18,500/năm (renew mỗi semester, tối đa 8 semester với campus Boston) |
• Fully admitted to Suffolk as an international first-year undergraduate student |
Suffolk Graduate Scholarship |
3,000–23,000/năm (renew mỗi semester) |
• Fully admitted to Suffolk as an international graduate student |
|||
Mỹ |
Illinois State University ISU |
Normal, Illinois |
Presidential Scholarship |
11,000/ năm (renew 4 năm) |
• Direct Entry Freshman |
Redbird Scholarship |
1,000-4,000/ năm (renew 4 năm) |
• Direct Entry Freshman |
|||
International Baccalaureate |
1,000 (trao 1 lần) |
• Direct Entry Freshman who complete the IB Diploma Programme or IB Career-Related Certificate |
|||
International Admission Scholarship |
1,000-2,000/ năm (renew 4 năm) |
• Direct Entry undergraduates with GPA of 3.0 or higher on a 4.0 scale. |
|||
International Admission Scholarship |
2,000/ năm (renew 2 năm) |
• Direct Entry graduates with GPA of 3.5 or higher on a 4.0 scale. |
|||
Mỹ |
Hofstra University |
Hempstead, New York |
Hofstra University Trustee Scholars |
8,000+/ năm (4 năm) |
• Enrolled as Hofstra degree-seeking student |
Graduate Direct Scholarship |
Đa dạng |
Tùy chương trình |
|||
Mỹ |
The University of Arizona |
Tucson, Arizona |
International Freshmen Scholarship - không có SAT/ ACT |
4,000-10,000/ năm |
Áp dụng cho kỳ 9/2020 |
International Freshmen Scholarship - có SAT/ ACT |
2,000-35,000/ năm |
Áp dụng cho kỳ 9/2020 |
|||
International Transfer Scholarship Awards |
5,000 |
GPA cao đẳng cộng đồng 3.5 |
|||
Mỹ |
Manhattan College |
Bronx, New York |
Học bổng đại học |
Lên đến 50% |
|
Mỹ |
Seton Hill University |
Greensburg, Pennsylvania |
Học bổng đại học |
12,336 |
|
Mỹ |
McKendree University |
Lebanon, Illinois |
Học bổng đại học |
11,645 |
|
Mỹ |
Young Harris College |
Young Harris, Georgia |
Học bổng đại học |
25% (7,003++) |
|
Mỹ |
University Of The Potomac |
Washington, DC |
Học bổng đại học |
7,425 |
|
Mỹ |
Truman State University |
Kirksville, Missouri |
|||
Mỹ |
Ohio Valley University |
Vienna, West Virginia |
Học bổng đại học |
25% (5438) |
|
Mỹ |
Culver Stockton College |
Canton, Missouri |
Học bổng đại học |
25% (6695) |
|
Mỹ |
Pace University |
New York City, New York |
Undergraduate freshman merit scholarships |
New York city campus: $16,300 - $20,300/năm |
Dành cho sinh viên nhập học trực tiếp |
Undergraduate transfer student merit scholarships |
$20,000 - $25,600/năm |
Dành cho sinh viên chuyển tiếp lên Đại học |
|||
Graduate merit scholarships |
$3,200 - $6,380/năm |
Dành cho sinh viên đăng kí chương trình Thạc sĩ |
|||
Westchester progression scholarship |
$3,500 - $7,000 |
Học bổng dành cho sinh viên đăng kí chương trình dự bị Đại học và dự bị Thạc sĩ |
|||
Mỹ |
Northeastern University |
Boston, Massachusetts / Seattle, Washington / Silicon Valley, California |
MBA Merit Scholarship |
lên đến 70% |
Điểm học thuật tốt, GMAT trên 650 |
D’Amore-McKim School of Business DMSB MS programs merit scholarship |
Lên đến 15,000 |
Xét toàn diện trên application của sinh viên |
|||
HB Thạc sỹ Double Husky |
25% |
Sinh viên hoàn thành chương trình cử nhân và tiếp tục học lên thạc sỹ ở trường sẽ được giảm 25% học phí. |
|||
Edge Grant |
5000 |
Sinh viên chương trình American Classroom, chuyển tiếp thành công và hoàn thành chương trình cử nhân trong vòng 4 năm sẽ nhận ưu đãi 5,000 cho chương trình thạc sỹ hoặc chứng chỉ của trường. |
|||
Mỹ |
The University of Tulsa |
Tulsa, Oklahoma |
Học bổng đại học |
Lên đến 15,000 |
Dành cho sinh viên đăng kí chương trình đại học |
Mỹ |
Arizona State University |
Phoenix downtown / Polytechnic / Tempe / West campus, Arizona |
Học bổng đại học - sinh viên freshman |
2,000-10,000/ năm |
- Học bổng renew mỗi năm |
Học bổng đại học - sinh viên transfer |
10,000 |
- Học bổng renew mỗi năm |
|||
Graduate merit–based scholarships |
|||||
Mỹ |
Westcliff University |
Irvine, California |
Học bổng tự động |
Giá trị 25% |
còn 4 suất. Dành cho học sinh của New World đủ điều kiện đầu vào |
Mỹ |
Duquesne University |
Pittsburgh, Pennsylvania |
Chưa áp dụng |
||
Mỹ |
New Jersey Institute of Technology NJIT |
Newark, New Jersey |
Học bổng đại học, sau đại học |
8000-24000 |
Xét dựa vào điểm học thuật, tiếng Anh, SAT. Nếu không có SAT, học bổng là 2000 Học bổng có thể xét lại hằng năm |
Mỹ |
Seattle Pacific University |
Seattle, Washington |
Freshman Merit Awards |
13,500-22,500 |
- Trustee's Scholar awards: 22,500 |
Transfer Merit Awards |
11,000-15,000 |
- Transfer Honors Scholar Awards: 15,000 |
|||
Mỹ |
University of Maryland, Baltimore County UMBC |
Baltimore, Maryland |
Fellowship |
||
Mỹ |
University of Cincinnati |
Cincinnati, Ohio |
Học bổng cho sinh viên freshmen |
Lên đến 100% |
• Rolling admission deadline - Hạn nộp hồ sơ cho các mùa trong năm 2019 |
Học bổng cho sinh viên Transfer |
5,000-15,000/ năm |
• Sinh viên theo học hệ giáo dục Hoa Kỳ để được xét học bổng: |
|||
Học bổng cho sinh viên Chương trình Pathway |
3000-7000/ năm |
• KHÔNG có học bổng đầu vào khi nộp hồ sơ |
|||
Học bổng cho sinh viên nhập học có điều kiện |
Lên đến 12,000/ năm |
Sinh viên học tại ELS-Cincinnatio, đạt được: |
|||
Mỹ |
Peninsula College |
Port Angeles, Washington |
Học bổng đầu vào |
1000 |
5 suất học bổng |
Mỹ |
Johnson and Wales University IWU |
Providence, Rhode Island |
Học bổng Đại học |
6500-11,000-16,000-21000/năm |
Xét tự động dựa trên GPA. (GPA từ 2.5-3.75) |
Mỹ |
Purdue University Fort Wayne (PFW) |
Fort Wayne, Indiana |
International Freshmen Merit Awards |
1,500-5,000 |
- GPA 3.0-3.49: |
International Transfer Merit Awards |
1,500-2,500 |
Phải hoàn thành ít nhất 30 tín chỉ tại trường chuyển tiếp |
|||
Graduate Assistantships |
Khoảng $21,704/ năm |
Graduate Assistantship: $13,522/ năm |
|||
Mỹ |
Texas Wesleyan University |
Fort Worth, Texas |
Học bổng đầu vào |
15,000/ năm |
The above scholarship reduces tuition/fees to $8408 USD per semester after scholarships/discounts based on 2019-2020 rates. Housing/meals of $4827 (if students choose to live on campus), insurance of about $750, and about $750 books per semester are in addition to this amount. |
Mỹ |
State University of New York - Polytechnic Institute |
Utica/ Albany, New York |
Học bổng sinh viên quốc tế năm nhất |
8000/ 4 năm |
- Áp dụng cho tất cả các ngành, ngoại trừ ngành Nanoscale |
Học bổng merit cho sinh viên quốc tế |
24000/ 4 năm |
- Áp dụng cho tất cả các ngành, ngoại trừ ngành Nanoscale |
|||
Học bổng Merit cho sinh viên quốc tế năm nhất |
32000/ 4 năm |
- Áp dụng cho tất cả các ngành, ngoại trừ ngành Nanoscale |
|||
Mỹ |
Columbia College |
Vienna, Virginia |
Học bổng đầu vào |
2,000-4,000 |
- Nộp đơn xin học bổng |
Mỹ |
Central Washington University CWU |
Ellensburg , Washington |
Học bổng đại học |
Xét dựa vào GPA |
Xét dựa vào GPA |
Học bổng thạc sỹ |
Xét dựa vào GPA |
Xét dựa vào GPA |
|||
Mỹ |
University of Wisconsin-Milwaukee |
Milwaukee, Wisconsin |
International Milwaukee Advantage Program scholarship |
1000 |
Học bổng bậc đại học (cho freshmen và sinh viên transfer) |
Engineering Excellence Scholarships |
Học bổng đại học, GPA 3.5 trở lên,CT 25+ và Math ACT 28+ |
||||
Mỹ |
Everett Community College |
Everett, Washington |
International Leadership Scholarships |
1000/ suất |
- GPA 9.0 trở lên; viết essay 1 trang, trình bày khả năng lãnh đạo, các hoạt động ngoại khóa |
Mỹ |
University of Wisconsin, Fox Valley (chuyển tiếp vào năm 3 University of Wisconsin, Madison - rank 46 tại Mỹ) |
Menasha, Wisconsin |
Học bổng đại học |
Lên đến 10000 |
GPA 2.5: 2500 |
Mỹ |
University of Redland |
Redlands, California |
Học bổng đại học |
12,000-25,000 |
- Tối thiều 12,000. Yêu cầu chỉ cần được nhận vào trường. |
Hỗ trợ tài chính |
Lên đến 15,000 |
Xét dựa vào điều kiện tài chính. |
|||
Mỹ |
IGlobal University (IGU) |
Annandale, VA |
Academic Merit Scholarship |
10-20% |
Dành cho chương trình MBA hoặc MSIT |
Mỹ |
ASA College |
New York, New York/ |
Học bổng kỳ đầu |
50% |
GPA 3.0/4.0 |
Học bổng các kỳ sau |
45-50% |
Tối thiểu GPA 3.0 hoặc điểm S cho khóa ESL để được xét học bổng: |
|||
Mỹ |
Northern Arizona University |
Flagstaff, Arizona |
Học bổng đầu vào |
10000 |
IELTS 6.0 (không band nào dưới 5.5) |
Mỹ |
Southeast Missouri State University SEMO |
Cape Girardeau, Missouri |
Học bổng cho freshman: INTERNATIONAL ACADEMIC EXCELLENCE |
$8,000 |
GPA THPT 3.7 |
Học bổng cho freshman: INTERNATIONAL ACHIEVEMENT AWARD (IAA) |
$5,535(in-state tuition) |
GPA THPT 3.2 |
|||
Học bổng cho học sinh transfer: INTERNATIONAL ACHIEVEMENT AWARD (IAA) |
$5,535 |
GPA 3.2 |
|||
Học bổng cho freshman: INTERNATIONAL STUDENT SCHOLARSHIP |
$2,000 |
GPA THPT 2.5 |
|||
Học bổng cho sinh viên transfer: INTERNATIONAL STUDENT SCHOLARSHIP |
$2,000 |
GPA 2.5 |
|||
Học bổng chương trình Graduate: INTERNATIONAL STUDENT SCHOLARSHIP |
$2,000 |
GPA 2.5 |
|||
Học bổng chương trình tiếng Anh IEP |
$2,000 |
||||
Mỹ |
University of Missouri – St. Louis |
St. Louis, Missouri |
Học bổng đại học |
Lên đến 18,000/ năm |
Học bổng tự động, không cần nộp đơn xét học bổng. |
Mỹ |
South Seattle College |
Seattle, Washington |
Academic Scholarship: (Fall & Spring Quarters) |
1000-2500 |
Số lượng: 1 suất $2500 và 5 suất 1000 |
Intensive English Program (IEP) Scholarship (Quarterly) |
250-500 |
Số lượng: 2 suất $500 và 4 suất $250 |
|||
Mỹ |
Arkansas State University |
Jonesboro, Arkansas |
Học bổng cử nhân |
50% |
Áp dụng cho sinh viên Việt Nam |
Mỹ |
Adelphi University ADU |
Garden City, New York |
Học bổng đại học |
Lên đến 15000 x 4 năm |
|
Mỹ |
American University AMU |
Washington, DC |
Học bổng đại học |
Lên đến 15000/ năm đầu |
|
Mỹ |
American Collegiate at American University ACDC |
Washington, DC |
Học bổng đại học |
Lên đến 10000/ năm đầu |
|
Mỹ |
American Collegiate Los Angeles ACLA |
Los Angeles, California |
Học bổng đại học |
Lên đến 5,000/ năm đầu |
|
Mỹ |
Auburn University |
Auburn, Alabama |
Học bổng đại học |
Lên đến 12000/ năm đầu |
|
Mỹ |
Auburn University at Montgomery |
Montgomery, Alabama |
Học bổng đại học |
Lên đến 2000 x 4 năm |
|
Mỹ |
Florida International University FIU |
Miami, Florida |
Học bổng đại học |
Lên đến 5000/ năm đầu |
|
Mỹ |
Louisiana State University LSU |
Baton Rouge, Louisiana |
Học bổng đại học |
Lên đến 12000/ năm đầu |
|
Mỹ |
Mercer University |
Atlanta and Macon, Georgia |
Học bổng đại học |
Lên đến 16,000 x 4 năm |
|
Mỹ |
University of Central Florida UCF |
Orlando, Florida |
Học bổng đại học |
Lên đến 5000/ năm đầu |
|
Mỹ |
University of Dayton |
Dayton, Ohio |
Học bổng đại học |
Lên đến 20000 x 4 năm |
|
Mỹ |
The University of Illinois at Chicago UIC |
Chicago, Illinois |
Học bổng đại học |
Lên đến 8000 x 4 năm |
|
Mỹ |
The University of Kansas |
Lawrence, Kansas |
Học bổng đại học |
Lên đến 9000 x 4 năm |
|
Mỹ |
University of Massachusetts at Boston – UMass Boston |
Boston, Massachusetts |
Học bổng đại học |
Lên đến 5000 x 4 năm |
|
Mỹ |
The University of Mississippi (Ole Miss) |
Oxford, Mississippi |
Học bổng đại học |
Lên đến 7000 x 4 năm |
|
Mỹ |
University of South Carolina USC |
Columbia, Southern Carolina |
Học bổng đại học |
Lên đến 12000/ năm đầu |
|
Mỹ |
University of the Pacific UOP |
Stockton, California |
Học bổng đại học |
Lên đến 20000 x 4 năm |
|
Mỹ |
The University of Utah |
Salt Lake City, Utah |
Học bổng đại học |
Lên đến 3000 x 4 năm |
|
Mỹ |
Illinois Institute of Technology |
Chicago, Illinois |
Học bổng đại học |
15,000/ năm (4 năm) |
Chỉ cần đủ điều kiện đầu vào, nộp đơn để được xét |
Học bổng thạc sỹ |
$8,000 |
Chỉ cần đủ điều kiện đầu vào, nộp đơn để được xét |
|||
Học bổng đại học và thạc sỹ |
Thêm 5,000/ năm |
Cả 2 bậc có thêm học bổng performances: dành cho hs điểm tốt, có tham gia hoạt động nhiều hoặc có dự án nghiên cứu riêng upto $5,000/năm |
|||
Mỹ |
Fairleigh Dickinson University FDU |
Morris County/ Teaneck, New Jersey |
Col. Fairleigh S. Dickinson Scholarship |
Lên đến 32,000/ năm |
Xét dựa trên thành tích học tập: |
FDU International Scholarship |
Lên đến 27,000/ năm |
Xét dựa trên thành tích học tập: |
|||
Global Housing Grant |
3000 |
Phải ở ký túc xá |
|||
FDU Family Grant |
1500 |
Dành cho gia đình có từ 2 con học chương trình đại học tại FDU |
|||
Presidential Scholarship |
Lên đến 100% học phí |
Chí áp dụng cho kỳ mùa thu, nộp deadline 15/1 |
|||
Mỹ |
Kent State University |
Kent, Idaho |
International Freshman Scholarship |
Lên đến 20,000/ năm |
GPA tối thiểu 3.6 |
International Transfer Student Scholarship |
2000-5000 |
GPA tối thiểu 3.0 |
|||
Mỹ |
North Central College |
Naperville, Illinois |
Học bổng đại học |
28,000/ năm |
Sinh viên ở ký túc xá |
Học bổng đại học |
25,000/ năm |
Sinh viên ở ký túc xá |
|||
Học bổng đại học #Youarewelcomehere |
3,000 |
Đơn xin học bổng kèm bài essay 500-1000 từ hoặc quay 1 đoạn video 2-5 phút nói về leadership. |
|||
Học bổng cho sinh viên chuyển tiếp từ chương trình tiếng Anh ELI (freshman, transfer) |
2250-9000 |
Sinh viên học chương trình tiếng Anh ELI sao đó chuyển tiếp vào đại học |
|||
Học bổng đại học cho sinh viên transfer - International Exellence |
24,000/ năm |
||||
Học bổng đại học cho sinh viên transfer - International Merit |
21,000/ năm |
||||
Học bổng đại học cho sinh viên transfer - International Campus Enrichment |
3,000 |
||||
Mỹ |
George State University |
Atlanta, Georgia |
Học bổng cử nhân, cao đẳng |
Lên đến 50% |
Cử nhân: IELTS 6.5, SAT |
Mỹ |
University of St. Thomas |
St. Paul, Minnesota |
Học bổng đại học |
30-70% học phí |
Xét tự động, renew 4 năm nếu duy trì GPA 2.0 |
Mỹ |
Eastern Michigan University EMU |
Ypsilanti, Michigan |
4WARD Graduation Scholarship |
100% học phí năm 3 năm 4 |
Sinh viên đại học, ở ký túc xá 4 năm |
Mỹ |
Shoreline Community College |
Shoreline, Washington |
Học bổng |
500-1000 |
Xét tự động |
Mỹ |
North Seattle College |
Học bổng |
500-1000 |
||
Mỹ |
Full Sail University |
Winter Park, Florida |
Học bổng đại học |
100% học phí (từ 66.000-86.500USD) |
Dành cho các bạn đang học lớp 11, 12 tại các trường trung học của bang Florida |
Học bổng đại học |
Lên đến 32.000USD (cho toàn khóa học Cử nhân 20 tháng) |
Dành cho các bạn lớp 12 đăng kí học tại Full Sail các kì 03/08, 31/08 và 28/09 (hạn chót nộp đơn 09/03/2020) |
|||
Học bổng |
Lên đến 22,000 |
Cho toàn khóa học 20 tháng hoặc Thạc sĩ 12 tháng. |
|||
Học bổng tiếng Anh tăng cường |
Lên đến 7.000USD |
Dành cho các bạn chưa đủ điều kiện Anh văn và đăng kí học lên khóa chính tại Full Sail |
|||
Mỹ |
City University of Seattle (CityU) |
Seattle, Washington |
Học bổng |
Lên đến 20% |
GPA 80% |
09:00
30/11/2024
09:00
23/11/2024
09:00
09/11/2024
09:00
02/11/2024
09:00
26/10/2024
14:00
21/11/2024
Đà Nẵng
14:30
19/11/2024
HCM
09:00
28/11/2024
HCM
10:30
26/11/2024
Đà Nẵng
16:00
14/11/2024
09:00
30/11/2024
Canada
NGÀY | GIỜ | VĂN PHÒNG | NƯỚC | TRƯỜNG | ĐĂNG KÝ |
---|---|---|---|---|---|
21/11/2024 | 14:00 | Đà ... | Mỹ | Oregon State University |
Đăng ký |
19/11/2024 | 14:30 | HCM | Canada | Sault College |
Đăng ký |
28/11/2024 | 09:00 | HCM | Philippines | Smeag |
Đăng ký |
26/11/2024 | 10:30 | Đà ... | Philippines | Smeag |
Đăng ký |
14/11/2024 | 16:00 | HCM | Mỹ | Westcliff University |
Đăng ký |
25/11/2024 | 14:00 | HCM | Mỹ | Thomas Jefferson University |
Đăng ký |
14/11/2024 | 13:30 | HCM | Úc | Ozford College |
Đăng ký |
13/11/2024 | 15:30 | HCM | Canada | Conestoga College |
Đăng ký |
13/11/2024 | 10:00 | Đà ... | Canada | Toronto Metropolitan University |
Đăng ký |
12/11/2024 | 09:00 | HCM | Canada | Niagara College |
Đăng ký |
11/11/2024 | 15:00 | HCM | Mỹ | Texas State University |
Đăng ký |
07/11/2024 | 09:30 | HCM | Canada | Vancouver Island University |
Đăng ký |
21/11/2024 | 10:00 | Đà ... | Mỹ | Into Us |
Đăng ký |
14/11/2024 | 10:30 | Đà ... | Canada | University Of New Brunswick |
Đăng ký |
05/11/2024 | 09:00 | HCM | Canada | Macewan University |
Đăng ký |
02/11/2024 | 09:00 | Bà Rịa | Singapore | Kaplan Singapore |
Đăng ký |
06/11/2024 | 10:00 | HCM | Mỹ | Hofstra University |
Đăng ký |
01/11/2024 | 09:00 | HCM | Mỹ | Oregon State University |
Đăng ký |
29/10/2024 | 09:30 | HCM | Singapore | Psb Academy |
Đăng ký |
22/10/2024 | 16:00 | Đà ... | Úc | Navitas Úc |
Đăng ký |
xem thêm |