QUỐC GIA
|
TRƯỜNG
|
ĐỊA ĐIỂM
|
HỌC BỔNG
|
GIÁ TRỊ
|
ĐIỀU KIỆN
|
Ca
|
Royal Roads University
|
Victoria, British Columbia
|
Học bổng chương trình năm nhất đại học, năm 3, dự bị chuyển tiếp TPP, dự bị thạc sỹ, thạc sỹ
|
CAD 2,500
|
Đủ yêu cầu đầu vào,
Nộp đơn xin học bổng, ưu tiên sinh viên nộp sớm
|
Ca
|
Upper Madison College UMC
|
Toronto, Ontario
|
Học bổng phổ thông
|
500-1500
|
Áp dụng cho kỳ 9/2018
+ GPA 7.5 trở lên: có 20 suất, trị giá 500 (hết)
+ GPA 8.0 trở lên, IELTS 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0), có 5 suất, trị giá 1000 (còn 2 suất)
+ GPA 8.0 trở lên, IELTS 7.0 (không kỹ năng nào dưới 6.5), có 3 suất, trị giá 1500 (còn 1 suất)
|
Ca
|
MacEwan University
|
Edmonton, Alberta
|
Học bổng đại học
|
3000-12000
|
Điểm lớp 12 là 9.0 trở lên: 12,000CAD/năm ( Gia hạn hàng năm)
- Điểm lớp 12 là 8.0 - 89.99: 8,000CAD/năm ( Gia hạn hàng năm)
- Điểm lớp 12 là 7.5 - 79,99: 3,000CAD/năm ( Gia hạn hàng năm)
|
Ca
|
Amberson High School
|
Scarborough, Ontario
|
Học bổng THPT
|
1500 - 2000
|
IELTS 5.5
|
Ca
|
The University of Ontario Institute of Technology UOIT
|
Oshawa, Ontario
|
Global Leadership Award (GLA)
|
Lên đến 18000/ năm (4 năm 72000)
|
Dành cho sinh viên học THPT bên ngoài Canada
+ Điểm học thuật xuất sắc, có khả năng lãnh đạo.
+ Nộp đơn trước 3/3/2018
|
Awards of recognition
|
2000-4000
|
Dành cho những sinh viên tốt nghiệp THPT ở Canada
Giá trị xét dựa vào GPA:
+ $4,000: 95% trở lên
+ $3,000: 90-94.9%
+ $2,000: 85-89.9%
|
In‑Course Scholarships
|
1500-2000
|
Sinh viên đang học tại trường. GPA tối thiểu 3.7 (trên thang điểm 4.3)
+ $2,000: 4.0 trở lên
+ $1,500: 3.7-3.99
|
Ca
|
Douglas College
|
Coquitlam/ New Westminster, British Columbia
|
Học bổng đầu vào
|
500-1,000
|
Xét duyệt tự động
IELTS >=7.0, GPA >=8.0: 1,000
|
Học bổng sinh viên quốc tế xuất sắc:
|
Thêm 2500
|
Phải nộp đơn xin học bổng, viết luận, phỏng vấn học bổng (cạnh tranh cao)
|
Ca
|
College of New Caledonia CNC
|
Prince George, British Columbia
|
Học bổng
|
1000
|
2 sinh viên đầu tiên của New World (áp dụng vào học phí kỳ 2)
|
Ca
|
Acsenda School of Management
|
Vancouver, British Columbia
|
Học bổng đầu vào
|
1,000 - 5,000
|
Tiếng Anh
Cao đẳng nâng cao
Đại học
Chứng chỉ sau đại học
|
Ca
|
Sault College
|
Sault Ste. Marie, Ontario
|
Học bổng đầu vào
|
500/ năm lên đến 2 năm
|
Chỉ cần được nhận
|
Ca
|
Canadore College
|
North Bay, Ontario
|
Học bổng đầu vào
|
2000-5000
|
Áp dụng cho kỳ tháng 9/2018:
- Học bổng 2000:
+ Các ngành Health Care: IELTS 7.0
+ Các ngành không phải Health care: IELTS 6.0
- Học bổng 5000: yêu câu IELTS 7.5. Áp dụng cho tất cả các ngành
|
Ca
|
Royal Elite International Academy
|
Niagara-on-the-lake, Ontario
|
Học bổng đầu vào - trung học lớp 9-12
|
10% học phí
|
Nộp hồ sơ qua New World
Áp dụng cho kỳ 9/2018
|
Ca
|
Kaplan International English
|
Toronto
Vancouver
|
Ưu đãi
|
20%
|
Giảm 20% học phí
Miễn phí ghi danh 185 nếu đăng ký trên 24 tuần
Đăng ký đến từ 1/7/2018-30/9/2018
Nhập học trước 30/1/2019
|
Ca
|
Bethune Memorial School
|
Toronto, Ontario
|
Học bổng trung học năm 1
|
10,000
|
GPA 80%
|
Học bổng trung học từ năm 2
|
5000-10000
|
GPA năm 1 80%: 10000
GPA năm 1 75%-80%: 9000
GPA năm 1 70%-75%: 8000
GPA năm 1 65%-70%: 6000
GPA năm 1 60%-65%: 5000
|
Hỗ trợ tài chính năm 1
|
8000
|
GPA 50%-dưới 80%
|
Học bổng trung học năm 1
|
10,000
|
GPA 80%
|
Ca
|
Comox Valley School District
|
Couternay, British Columbia
|
Học bổng chương trình phổ thông BC Graduate Diploma
|
500
|
Chỉ có 5 suất cho mỗi kỳ nhập học
GPA trên 8.0, trong đó Toán và Tiếng Anh trên 8.0
Thư giới thiệu bản thân
|
Ca
|
Toronto International Academy
|
Missassauga, Ontario
|
Học bổng trung học
|
500-2000
|
Điều kiện: GPA >8,5
Có thêm các chứng nhận tham gia hoạt động thể thao, ngoại khóa... là một lợi thế
|
Ca
|
Fairleigh Dickinson University FDU - Vancouver Campus
|
Vancouver, British Columbia
|
Học bổng đầu vào
|
15-50%
|
Không cần nộp đơn xin học bổng
Dựa vào thành tích học thuật và thư giới thiệu
|
Học bổng đầu vào
|
65%-75%
|
Chỉ dành cho sinh viên Freshman
Nộp đơn học bổng để được xét
Xét dựa trên thành tích học thuật, thư giới thiệu, điểm SAT:
+ SAT: 1180 trở lên: học bổng tối đa 65%
+ SAT: 1280 trở lên: học bổng tối đa 75%
|
Ca
|
University Canada West (UCW)
|
Vancouver, British Columbia
|
Học bổng lãnh đạo dành cho sinh viên quốc tế - bậc đại học
|
8,000-12,000
|
Áp dụng cho ngành Cử nhân thương mại, Cử nhân nghệ thuật về Truyền Thông kinh doanh
Mức học bổng sẽ phụ thuộc vào chất lượng hồ sơ và thư cá nhân
xin học bổng của ứng viên
|
Học bổng lãnh đạo dành cho sinh viên quốc tế - MBA
|
5,000-7,500
|
Áp dụng cho ngành MBA
Mức học bổng sẽ phụ thuộc vào chất lượng hồ sơ và thư cá nhân
xin học bổng của ứng viên
|
Học bổng dành cho sinh viên xuất sắc - bậc đại học
|
8,000-20,000
|
Áp dụng cho ngành: Cử nhân Thương mại, Cử nhân nghệ thuật về Truyền thông Kinh doanh.
Xét trên GPA (thang điểm 4.33):
+ 3.20-3.39: 8,000
+ 3.40-3.59: 12,000
+ 3.60-3.79: 16,000
+ 3.8 trở lên: 20,000
|
Học bổng dành cho sinh viên xuất sắc - MBA
|
2,500-10,000
|
Áp dụng cho ngành MBA
Xét trên GPA (thang điểm 4.33):
+ 3.40-3.59: 2,500
+ 3.60-3.79: 5,000
+ 3.8 trở lên: 10,000
|
Học bổng MBA Foundation
|
6,500
|
Học bổng này dành cho sinh viên quốc tế và sinh viên trong nước, chứng tỏ được khả năng lãnh đạo và kiên trì với việc học tập ở lĩnh vực mà mình đã chọn lựa.
Học bổng sẽ được tính vào khóa học cuối cùng của chương trình MBA.
|