Du Học mỹ
SƠ LƯỢC VỀ TRƯỜNG
Arkansas State University (gọi tắt là A-State) là trường đại học công lập được thành lập vào năm 1909, tọa lạc tại thành phố Jonesboro, phía đông bắc bang Arkansas – một trong những khu vực an toàn và thân thiện nhất tại Hoa Kỳ. Với khu học xá rộng hơn 1.376 mẫu Anh cùng hệ thống cơ sở vật chất hiện đại, A-State hiện là trường đại học lớn thứ hai trong bang.
Trường có hơn 14.000 sinh viên, trong đó khoảng 5% là sinh viên quốc tế đến từ hơn 60 quốc gia trên thế giới. A-State nổi bật với các chương trình đào tạo đa dạng từ tiếng Anh, cử nhân đến thạc sĩ và tiến sĩ, cùng với cộng đồng sinh viên năng động và hỗ trợ việc làm sau tốt nghiệp.
LÝ DO NÊN CHỌN HỌC TẠI ARKANSAS STATE UNIVERSITY
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Chương trình |
Mô tả |
Tiếng Anh (ESL / ELA) |
Được công nhận bởi CEA. Học viên hoàn tất chương trình được miễn nộp TOEFL/IELTS khi vào chuyên ngành tại A-State. |
Cử nhân |
Các ngành: Kinh doanh, Truyền thông, Giáo dục, Kỹ sư, Khoa học xã hội, Toán học, Mỹ thuật, Điều dưỡng, Nông nghiệp, Công nghệ, v.v. |
Thạc sĩ |
Ngành tương tự bậc Cử nhân, đào tạo chuyên sâu theo định hướng học thuật và nghề nghiệp. |
Tiến sĩ |
Các lĩnh vực tiêu biểu: Giáo dục, Khoa học môi trường, Sinh học phân tử, Vật lý trị liệu. |
NGÀNH ĐÀO TẠO
Ngành |
Bậc Đại học |
Bậc Sau Đại học |
Accounting |
||
Addiction Studies |
||
Adult Health Nursing |
||
African American Studies |
||
Aging Studies |
||
Agricultural Business |
||
Agricultural Mechanics |
||
Agricultural Studies |
||
Agriculture |
||
Agronomy |
||
Animal Science |
||
Applied Science |
||
Art |
||
Art History |
||
Athletic Training |
||
Biological Sciences |
||
Biotechnology |
||
Business Administration |
||
Business Economics |
||
Business Information Systems |
||
Business Technology |
||
Chemistry |
||
Children’s Advocacy Studies |
||
Civil Engineering |
||
Clinical Laboratory Science |
||
Cognitive Science |
||
College Student Personnel Services |
||
Communication Disorders |
||
Communication Studies |
||
Community College Education |
||
Computer and Information Technology |
||
Computer Science |
||
Creative Media Production |
||
Crime Scene Investigation |
||
Criminal Justice |
||
Criminology |
||
Crop Consulting and Agronomic Services |
||
Curriculum and Instruction |
||
Dietetics |
||
Disaster Preparedness/Emergency Management |
||
Early Childhood Education |
||
Early Childhood Education (P-4) |
||
Early Childhood Education (Special Education) |
||
Economics |
||
Educational Leadership |
||
Educational Theory and Practice |
||
Electrical Engineering |
||
Electronic Commerce |
||
Elementary Education |
||
Engineering |
||
Engineering Management |
||
English |
||
En Route |
||
Entrepreneurship |
||
Environmental Sciences |
||
Exercise Science |
||
Family Nurse Practitioner |
||
Finance |
||
Financial Wealth Management |
||
Folklore Studies |
||
French |
||
General Business |
||
General Sciences |
||
General Studies |
||
German |
||
Global Supply Chain Management |
||
Graphic Design |
||
Healthcare Emergency Management |
||
Healthcare Management |
||
Health Communications |
||
Health Promotion |
||
Health Sciences |
||
Health Sciences Education |
||
Health Studies |
||
Heritage Studies |
||
History |
||
History and Philosophy of Science and Technology |
||
Homeland Security and Disaster Preparedness |
||
Horticulture |
||
Interdisciplinary Family Studies |
||
Interdisciplinary Studies |
||
International Business |
||
International Studies |
||
Law Enforcement |
||
Law Enforcement Administration |
||
Leadership Studies |
||
Logistics |
||
Management |
||
Marine Science |
||
Marketing |
||
Mass Communications |
||
Mathematics |
||
Mechanical Engineering |
||
Multimedia Journalism |
||
Medieval Studies |
||
Mental Health Counseling |
||
Middle-Level Education |
||
Military Science and Leadership |
||
Modern European Studies |
||
Molecular Biosciences |
||
Music |
||
Music Education |
||
Nurse Anesthesia |
||
Nursing |
||
Occupational Therapy |
||
Philosophy |
||
Physical Education |
||
Physical Therapy |
||
Physics |
||
Plant Science |
||
Political Science |
||
Psychological Science |
||
Psychology |
||
Psychology and Counseling |
||
Public Administration |
||
Radiologic Sciences |
||
Reading |
||
Rehabilitation Counseling |
||
Religious Studies |
||
Renewable Energy Technology |
||
Social Science |
||
Social Work |
||
Sociology |
||
Spanish |
||
Spatial Technologies and Geographic Information Systems |
||
Special Education |
||
Special Education Director |
||
Special Education, Gifted, Talented and Creative |
||
Special Education Instructional Specialist K-12 |
||
Sports Management |
||
Sport Administration |
||
Statistics |
||
Strategic Communication |
||
Teaching |
||
Technology |
||
Theatre |
||
United States History |
||
Wildlife Ecology and Management |
||
Women and Gender Studies |
||
World Languages and Culture |
THỜI GIAN KHAI GIẢNG VÀ YÊU CẦU NHẬP HỌC
Chương trình |
Thời gian khai giảng |
Yêu cầu học lực |
Yêu cầu tiếng Anh |
Tiếng Anh |
Tháng 1, 3, 5, 7, 8, 10 |
Không yêu cầu GPA |
Không yêu cầu (học từ ESL trước khi vào chuyên ngành) |
Cử nhân |
Tháng 1, 5, 8 |
GPA từ 6.5/10 trở lên |
IELTS ≥ 5.5 / TOEFL iBT ≥ 79 / Duolingo ≥ 110 |
Thạc sĩ |
Tháng 1, 5, 8 |
GPA từ 7.0/10 trở lên |
IELTS ≥ 6.0 / TOEFL iBT ≥ 90 / Duolingo ≥ 120 |
Ghi chú: Không yêu cầu SAT/ACT cho Cử nhân; nhiều ngành Thạc sĩ như MBA không yêu cầu GMAT/GRE.
CHI PHÍ*
*Lưu ý: Chi phí có giá trị tại thời điểm cập nhật. Vui lòng liên hệ Chuyên viên tư vấn du học New World để nhận được hỗ trợ hoàn toàn miễn phí.
HỌC BỔNG
New World Education, đại diện tuyển sinh nhiều trường Đại học, Cao đẳng Mỹ tại Việt Nam. Sinh viên quan tâm đến chương trình học cùng những ưu đãi từ trường, vui lòng liên hệ chuyên viên Tư vấn du học New World theo các cách sau, để được hỗ trợ. Chúng tôi sẽ liên hệ lại sau khi nhận được thông tin đăng ký từ quý khách.
Biên tập bởi: Bộ phận Marketing New World Education
Cam kết hỗ trợ toàn diện từ New World Education:
09:00
24/05/2025
09:00
19/04/2025
14:00
18/04/2025
09:00
12/04/2025
09:00
22/03/2025
16:00
16/05/2025
Cần Thơ
15:20
16/05/2025
Cần Thơ
15:30
15/05/2025
HCM
15:30
14/05/2025
15:30
08/05/2025
Đà Nẵng
09:00
24/05/2025
Mỹ
14:00
18/04/2025
Canada
NGÀY | GIỜ | VĂN PHÒNG | NƯỚC | TRƯỜNG | ĐĂNG KÝ |
---|---|---|---|---|---|
16/05/2025 | 16:00 | Cần Thơ | Canada | Georgian College |
Đăng ký |
16/05/2025 | 15:20 | Cần Thơ | Úc | University Of Canberra |
Đăng ký |
15/05/2025 | 15:30 | HCM | Canada | Douglas College |
Đăng ký |
14/05/2025 | 15:30 | HCM | Mỹ | Adelphi University |
Đăng ký |
08/05/2025 | 15:30 | Đà ... | Úc | University Of Canberra |
Đăng ký |
09/05/2025 | 09:00 | Đà ... | Canada | University Canada West |
Đăng ký |
08/05/2025 | 14:00 | HCM | Canada | Bow Valley College |
Đăng ký |
05/05/2025 | 09:30 | Đăk Lăk | Mỹ | Els |
Đăng ký |
25/04/2025 | 09:00 | Đăk Lăk | Canada | Fleming College |
Đăng ký |
11/04/2025 | 14:00 | HCM | Canada | Humber Polytechnic |
Đăng ký |
10/04/2025 | 14:00 | HCM | Mỹ | Queens College Cuny (Navitas) |
Đăng ký |
08/04/2025 | 14:00 | HCM | Mỹ | Kent State University |
Đăng ký |
12/04/2025 | 09:00 | Bà Rịa | Canada | Urban International School |
Đăng ký |
09/04/2025 | 14:00 | HCM | Mỹ | Oregon State University |
Đăng ký |
08/04/2025 | 11:00 | Đà ... | Canada | Sault College |
Đăng ký |
03/04/2025 | 14:00 | HCM | Úc | Edith Cowan College |
Đăng ký |
02/04/2025 | 14:00 | HCM | Canada | George Brown College |
Đăng ký |
02/04/2025 | 09:00 | Biên Hòa | Canada | Urban International School |
Đăng ký |
01/04/2025 | 13:00 | HCM | Mỹ | Western Washington University |
Đăng ký |
31/03/2025 | 16:00 | Đà ... | Mỹ | Cats Boston |
Đăng ký |
xem thêm ![]() |