Du Học úc
Graduate Work stream là dòng visa 485 dành cho Dành cho sinh viên quốc tế đã tốt nghiệp các ngành nghề thuộc danh sách tay nghề được duyệt bởi Bộ Di Trú Úc. Visa 485 dòng này có thời hạn là 18 tháng kể từ ngày cấp. (Hiện tại tạm thời được nâng lên 24 tháng cho visa cấp từ 1/12/2021)
Một số yêu cầu chung của Graduate Work stream:
- Bạn đã tham gia một khóa học cấp bằng Degree, Diploma hoặc Trade Qualification và hoàn thành không quá 16 tháng trước
- Chương trình học bằng tiếng Anh, thời lượng tối thiểu trong 2 năm hoặc 92 tuần, nằm trong danh sách Criscos
- Được đề cử 1 nghề nghiệp trong Danh sách Kỹ năng Chiến lược Trung và Dài hạn (MLTSSL) và được cơ quan đánh giá có liên quan đánh giá là có các kỹ năng phù hợp với nghề nghiệp đó.
New World Education cập nhật đến bạn danh sách MLTSSL mới nhất:
STT |
Ngành nghề |
Mã ANZSCO |
1 |
Accountant (General) |
|
2 |
Actuary |
|
3 |
Aeronautical Engineer |
|
4 |
Agricultural Consultant |
|
5 |
Agricultural Engineer |
|
6 |
Agricultural Scientist |
|
7 |
Airconditioning and Mechanical Services Plumber |
|
8 |
Airconditioning and Refrigeration Mechanic |
|
9 |
Analyst Programmer |
|
10 |
Architect |
|
11 |
Artistic Director |
|
12 |
Arts Administrator or Manager |
|
13 |
Audiologist |
|
14 |
Automotive Electrician |
|
15 |
Barrister |
|
16 |
Biochemist |
|
17 |
Biomedical Engineer |
|
18 |
Biotechnologist |
|
19 |
Boat Builder and Repairer |
|
20 |
Botanist |
|
21 |
Bricklayer |
|
22 |
Cabinetmaker |
|
23 |
Cardiologist |
|
24 |
Cardiothoracic Surgeon |
|
25 |
Carpenter |
|
26 |
Carpenter and Joiner |
|
27 |
Cartographer |
|
28 |
Chef |
|
29 |
Chemical Engineer |
|
30 |
Chemist |
|
31 |
Child Care Centre Manager |
|
32 |
Chiropractor |
|
33 |
Civil Engineer |
|
34 |
Civil Engineering Draftsperson |
|
35 |
Civil Engineering Technician |
|
36 |
Clinical Haematologist |
|
37 |
Clinical Psychologist |
|
38 |
Computer Network and Systems Engineer |
|
39 |
Conservator |
|
40 |
Construction Project Manager |
|
41 |
Dancer or Choreographer |
|
42 |
Dermatologist |
|
43 |
Developer Programmer |
|
44 |
Diagnostic and Interventional Radiologist |
|
45 |
Diesel Motor Mechanic |
|
46 |
Drainer |
|
47 |
Early Childhood (Pre-primary School) Teacher |
|
48 |
Economist |
|
49 |
Educational Psychologist |
|
50 |
Electrical Engineer |
|
51 |
Electrical Engineering Draftsperson |
|
52 |
Electrical Engineering Technician |
|
53 |
Electrician (General) |
|
54 |
Electrician (Special Class) |
|
55 |
Electronic Equipment Trades Worker |
|
56 |
Electronic Instrument Trades Worker (General) |
|
57 |
Electronic Instrument Trades Worker (Special Class) |
|
58 |
Electronics Engineer |
|
59 |
Emergency Medicine Specialist |
|
60 |
Endocrinologist |
|
61 |
Engineering Manager |
|
62 |
Engineering Professionals nec |
|
63 |
Engineering Technologist |
|
64 |
Environmental Consultant |
|
65 |
Environmental Engineer |
|
66 |
Environmental Manager |
|
67 |
Environmental Research Scientist |
|
68 |
Environmental Scientists nec |
|
69 |
External Auditor |
|
70 |
Fibrous Plasterer |
|
71 |
Fitter (General) |
|
72 |
Fitter and Turner |
|
73 |
Fitter-Welder |
|
74 |
Food Technologist |
|
75 |
Footballer |
|
76 |
Forester |
|
77 |
Gasfitter |
|
78 |
Gastroenterologist |
|
79 |
General Practitioner |
|
80 |
Geophysicist |
|
81 |
Geotechnical Engineer |
|
82 |
Glazier |
|
83 |
Horse Trainer |
|
84 |
Hydrogeologist |
|
85 |
ICT Business Analyst |
|
86 |
ICT Security Specialist |
|
87 |
Industrial Engineer |
|
88 |
Intensive Care Specialist |
|
89 |
Internal Auditor |
|
90 |
Joiner |
|
91 |
Land Economist |
|
92 |
Landscape Architect |
|
93 |
Life Scientist (General) |
|
94 |
Life Scientists nec |
|
95 |
Lift Mechanic |
|
96 |
Locksmith |
|
97 |
Management Accountant |
|
98 |
Management Consultant |
|
99 |
Marine Biologist |
|
100 |
Materials Engineer |
|
101 |
Mechanical Engineer |
|
102 |
Medical Diagnostic Radiographer |
|
103 |
Medical Laboratory Scientist |
|
104 |
Medical Oncologist |
|
105 |
Medical Practitioners nec |
|
106 |
Medical Radiation Therapist |
|
107 |
Metal Fabricator |
|
108 |
Metal Machinist (First Class) |
|
109 |
Metallurgist |
|
110 |
Meteorologist |
|
111 |
Microbiologist |
|
112 |
Midwife |
|
113 |
Mining Engineer (excluding Petroleum) |
|
114 |
Motor Mechanic (General) |
|
115 |
Motorcycle Mechanic |
|
116 |
Multimedia Specialist |
|
117 |
Music Director |
|
118 |
Musician (Instrumental) |
|
119 |
Natural and Physical Science Professionals nec |
|
120 |
Naval Architect |
|
121 |
Neurologist |
|
122 |
Neurosurgeon |
|
123 |
Nuclear Medicine Technologist |
|
124 |
Nurse Practitioner |
|
125 |
Nursing Clinical Director |
|
126 |
Obstetrician and Gynaecologist |
|
127 |
Occupational Therapist |
|
128 |
Ophthalmologist |
|
129 |
Optometrist |
|
130 |
Organisational Psychologist |
|
131 |
Orthopaedic Surgeon |
|
132 |
Orthotist or Prosthetist |
|
133 |
Osteopath |
|
134 |
Other Spatial Scientist |
|
135 |
Otorhinolaryngologist |
|
136 |
Paediatric Surgeon |
|
137 |
Paediatrician |
|
138 |
Painting Trades Worker |
|
139 |
Panelbeater |
|
140 |
Pathologist |
|
141 |
Petroleum Engineer |
|
142 |
Physicist |
|
143 |
Physiotherapist |
|
144 |
Plastic and Reconstructive Surgeon |
|
145 |
Plumber (General) |
|
146 |
Podiatrist |
|
147 |
Pressure Welder |
|
148 |
Primary Health Organisation Manager |
|
149 |
Production or Plant Engineer |
|
150 |
Psychiatrist |
|
151 |
Psychologists nec |
|
152 |
Quantity Surveyor |
|
153 |
Radiation Oncologist |
|
154 |
Radiocommunications Technician |
|
155 |
Registered Nurse (Aged Care) |
|
156 |
Registered Nurse (Child and Family Health) |
|
157 |
Registered Nurse (Community Health) |
|
158 |
Registered Nurse (Critical Care and Emergency) |
|
159 |
Registered Nurse (Developmental Disability) |
|
160 |
Registered Nurse (Disability and Rehabilitation) |
|
161 |
Registered Nurse (Medical Practice) |
|
162 |
Registered Nurse (Medical) |
|
163 |
Registered Nurse (Mental Health) |
|
164 |
Registered Nurse (Paediatrics) |
|
165 |
Registered Nurse (Perioperative) |
|
166 |
Registered Nurse (Surgical) |
|
167 |
Registered Nurses nec |
|
168 |
Renal Medicine Specialist |
|
169 |
Rheumatologist |
|
170 |
Roof Plumber |
|
171 |
Secondary School Teacher |
|
172 |
Sheetmetal Trades Worker |
|
173 |
Shipwright |
|
174 |
Small Engine Mechanic |
|
175 |
Social Worker |
|
176 |
Software and Applications Programmers nec |
|
177 |
Software Engineer |
|
178 |
Solicitor |
|
179 |
Solid Plasterer |
|
180 |
Sonographer |
|
181 |
Special Education Teachers nec |
|
182 |
Special Needs Teacher |
|
183 |
Specialist Physician (General Medicine) |
|
184 |
Specialist Physicians nec |
|
185 |
Speech Pathologist |
|
186 |
Statistician |
|
187 |
Stonemason |
|
188 |
Structural Engineer |
|
189 |
Surgeon (General) |
|
190 |
Surveyor |
|
191 |
Systems Analyst |
|
192 |
Taxation Accountant |
|
193 |
Teacher of the Hearing Impaired |
|
194 |
Teacher of the Sight Impaired |
|
195 |
Technical Cable Jointer |
|
196 |
Telecommunications Engineer |
|
197 |
Telecommunications Field Engineer |
|
198 |
Telecommunications Network Engineer |
|
199 |
Telecommunications Network Planner |
|
200 |
Telecommunications Technical Officer or Technologist |
|
201 |
Tennis Coach |
|
202 |
Thoracic Medicine Specialist |
|
203 |
Transport Engineer |
|
204 |
University Lecturer |
|
205 |
Urologist |
|
206 |
Valuer |
|
207 |
Vascular Surgeon |
|
208 |
Veterinarian |
|
209 |
Wall and Floor Tiler |
|
210 |
Welder (First Class) |
|
211 |
Welfare Centre Manager |
|
212 |
Zoologist |
Nguồn: immi.homeaffairs.gov.au
*Vui lòng liên hệ New World Education để được hỗ trợ chi tiết về Du học Úc.
New World Education, đại diện chính thức nhiều trường Cao đẳng, Đại Học Úc tại Việt Nam. Sinh viên quan tâm đến chương trình học, học phí, học bổng của từng trường vui lòng liên hệ chuyên viên tư vấn New World Education theo các cách sau, để được hỗ trợ nhiều thông tin. Chúng tôi sẽ liên hệ lại sau khi nhận được thông tin đăng ký từ quý khách.
Ngoài vấn đề lựa chọn chuyên ngành, trường bạn theo học, yếu tố không thể thiếu quyết định tấm vé du học đó là khâu Visa. Chúng tôi, New World Education, xử lý thành công khá nhiều Visa du học Anh, Úc, Mỹ, Canada, New Zealand, Singapore... Với đội ngũ tư vấn và xử lý nhiều năm kinh nghiệm New World Education sẽ hỗ trợ tốt nhất để sinh viên có cơ hội sở hữu tấm vé du học.
09:00
14/12/2024
09:00
07/12/2024
09:00
30/11/2024
09:00
23/11/2024
09:00
09/11/2024
15:00
29/11/2024
HCM
14:00
21/11/2024
Đà Nẵng
14:30
19/11/2024
HCM
09:00
28/11/2024
HCM
10:30
26/11/2024
Đà Nẵng
09:00
30/11/2024
Canada
NGÀY | GIỜ | VĂN PHÒNG | NƯỚC | TRƯỜNG | ĐĂNG KÝ |
---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 | 15:00 | HCM | Canada | Douglas College |
Đăng ký |
21/11/2024 | 14:00 | Đà ... | Mỹ | Oregon State University |
Đăng ký |
19/11/2024 | 14:30 | HCM | Canada | Sault College |
Đăng ký |
28/11/2024 | 09:00 | HCM | Philippines | Smeag |
Đăng ký |
26/11/2024 | 10:30 | Đà ... | Philippines | Smeag |
Đăng ký |
14/11/2024 | 16:00 | HCM | Mỹ | Westcliff University |
Đăng ký |
25/11/2024 | 14:00 | HCM | Mỹ | Thomas Jefferson University |
Đăng ký |
14/11/2024 | 13:30 | HCM | Úc | Ozford College |
Đăng ký |
13/11/2024 | 15:30 | HCM | Canada | Conestoga College |
Đăng ký |
13/11/2024 | 10:00 | Đà ... | Canada | Toronto Metropolitan University |
Đăng ký |
12/11/2024 | 09:00 | HCM | Canada | Niagara College |
Đăng ký |
11/11/2024 | 15:00 | HCM | Mỹ | Texas State University |
Đăng ký |
07/11/2024 | 09:30 | HCM | Canada | Vancouver Island University |
Đăng ký |
21/11/2024 | 10:00 | Đà ... | Mỹ | Into Us |
Đăng ký |
14/11/2024 | 10:30 | Đà ... | Canada | University Of New Brunswick |
Đăng ký |
05/11/2024 | 09:00 | HCM | Canada | Macewan University |
Đăng ký |
02/11/2024 | 09:00 | Bà Rịa | Singapore | Kaplan Singapore |
Đăng ký |
06/11/2024 | 10:00 | HCM | Mỹ | Hofstra University |
Đăng ký |
01/11/2024 | 09:00 | HCM | Mỹ | Oregon State University |
Đăng ký |
29/10/2024 | 09:30 | HCM | Singapore | Psb Academy |
Đăng ký |
xem thêm |