Du Học anh
Với bằng cấp danh giá từ các trường đại học danh tiếng lâu đời và các chính sách mới, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên Việt Nam được học tập và ở lại làm việc, Anh Quốc trong những năm gần đây đã trở thành một điểm đến Du học thu hút nhiều học sinh sinh viên.
Các lý do bạn nên chọn Du học Anh:
- Chính sách du học Anh dễ dàng, không chứng minh tài chính, thời gian xử lý visa nhanh chóng
- Chương trình học ngắn, cử nhân 3 năm và thạc sỹ 1 năm
- Học phí cạnh tranh
- Cơ hội làm thêm 20 - 40 giờ / tuần
- Học bổng đa dạng
- Cơ hội ở lại làm việc 2-3 năm sau tốt nghiệp
Đặc biệt, xứ sở sương mù cũng khá hào phóng trong việc cấp học bổng. Hãy cùng New World Education cập nhật những suất Học bổng Du học Anh 2022 mới nhất:
Tên trường |
Giá trị Học bổng |
Bậc học được cấp học bổng |
University of Sunderland |
50% học phí |
Đại học - Thạc sĩ |
Học bổng dành cho sinh viên quốc tế |
Thạc sĩ |
|
Học bổng dành cho sinh viên Việt Nam |
Đại học |
|
Học bổng chi phí Ký túc xá cả năm học |
Đại học |
|
University of Exeter |
Học bổng toàn phần |
Thạc sĩ |
Khóa MBA |
Thạc sĩ |
|
lên đến 10,000 GBP |
Dự bị thạc sĩ |
|
lên đến 10,000 GBP |
Đại học |
|
lên đến 10,000 GBP |
Thạc sĩ |
|
Học bổng dành cho sinh viên xuất sắc |
Đại học |
|
Học bổng dành cho SV quốc tế |
Thạc sĩ |
|
5,000GBP |
Đại học |
|
Brunel University London |
Học bổng toàn phần – Nữ khu vực ĐNA khối ngành STEM |
Thạc sĩ |
6,000 GBP |
Thạc sĩ |
|
6,000 GBP |
Đại học |
|
Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh |
Thạc sĩ |
|
Giá trị: 15% học phí |
Thạc sĩ |
|
Liverpool John Moores University |
Hệ Thạc sĩ khối ngành STEM |
Thạc sĩ |
University of Surrey |
Dành cho sinh viên các chương trình MBA |
Đại học |
2,500 GBP |
Thạc sĩ |
|
5,000 hoặc £10,000 |
Thạc sĩ |
|
10% - 50% học phí |
Thạc sĩ |
|
2,500GBP |
Thạc sĩ |
|
Queen’s University Belfast |
2,000 GBP |
Đại học |
5,000 GBP |
Thạc sĩ |
|
9,000GBP |
Thạc sĩ |
|
100% học phí |
Thạc sĩ |
|
2,000GBP - 3,000GBP |
Thạc sĩ |
|
University of East Anglia |
4,000 GBP lên đến 9,250 GBP |
Thạc sĩ |
Hệ Cử nhân cho sinh viên Quốc tế |
Đại học |
|
1,000 GBP - 3,000 GBP |
Dự bị đại học |
|
50% - 100% học phí |
Thạc sĩ |
|
4,000GBP - 6,000GBP - 10,000GBP |
Đại học |
|
1,000GBP - 5,000GBP |
Dự bị đại học |
|
Học bổng dành cho sinh viên của các trường FTU, NEU, UEL |
Thạc sĩ |
|
University of Dundeex |
6,000 GBP |
Đại học - Thạc sĩ |
100% học phí |
Hệ Thạc sĩ ngành Kinh doanh |
|
5,000GBP |
hệ Thạc sĩ ngành Kinh doanh |
|
Lên đến 38,500GBP |
Thạc sĩ |
|
INTO University of Stirling |
lên đến 13,000 GBP |
Dự bị đại học |
INTO University of East Anglia |
5,000 GBP |
Dự bị đại học |
50% học phí (£26,000) |
Dự bị đại học |
|
INTO Queen’s University Belfast |
lên đến 6,500 GBP |
Dành cho khóa chuyển tiếp |
INTO Newcastle University |
20,000 GBP |
Dự bị đại học |
Nottingham Trent University |
Dành cho sinh viên Việt Nam Hệ Thạc Sĩ |
Thạc sĩ |
Dành cho sinh viên Quốc tế Hệ Thạc Sĩ |
Thạc sĩ |
|
Dành cho sinh viên Quốc tế Hệ Cử Nhân |
Đại học |
|
25% & 50% học phí |
Đại học - Thạc sĩ |
|
Học phí dành cho sinh viên ngành Luật |
Thạc sĩ |
|
50% Tuition fee |
Thạc sĩ |
|
University of Leicester |
Thạc sĩ các ngành Khoa học và Kỹ Thuật |
Thạc sĩ các ngành Khoa học và Kỹ Thuật |
Cử nhân các ngành Khoa học và Kỹ Thuật |
Cử nhân các ngành Khoa học và Kỹ Thuật |
|
Hệ Cử nhân ngành Business |
Đại học |
|
Hệ Thạc sĩ ngành Business |
Thạc sĩ |
|
lên đến 5,000 GBP |
Đại học |
|
2,000 GBP |
chương trình Business School |
|
Edge Hill University |
2,000 GBP |
Hệ Tiến Sĩ |
3,000 GBP |
Đại học - Thạc sĩ |
|
3,000 GPB |
Dự bị đại học |
|
Học phí dành cho sinh viên quốc tế |
Thạc sĩ |
|
University of Sussex |
5,000 GBP |
Đại học - Thạc sĩ |
Dành cho sinh viên Việt Nam |
Đại học |
|
5,000 - 7,500GBP |
Thạc sĩ |
|
50% học phí |
Thạc sĩ |
|
The University of Sheffield |
25% học phí |
Thạc sĩ |
50% học phí |
Đại học |
|
Dành cho sinh viên Ngành kỹ thuật |
Đại học |
|
Oxford Brookes University |
Dành cho sinh viên quốc tế |
Đại học |
lên đến 5,000GBP |
Dự bị đại học |
|
lên đến 1,000GBP |
Thạc sĩ |
|
Bangor University |
lên đến 4,000 GBP |
International Scholarship |
lên đến 6,000GBP |
Vice-Chancellor Scholarship |
|
lên đến 5,000GBP |
Deans Scholarship |
|
lên đến 3,000GBP |
Loyalty Scholarship |
|
King Education |
Khóa dự bị ngành Nghệ thuật và thiết kế |
Dự bị đại học |
40% học phí |
Dự bị Đại học |
|
50% học phí |
chương trình tiếng Anh |
|
75% học phí |
Dự bị ĐH tại Kings Brighton |
|
University of Hull |
Dành cho nữ chuyên ngành STEM |
Đại Học |
Hệ Cử Nhân dành cho sinh viên Việt Nam |
Đại Học |
|
Chuyên ngành Nghệ thuật |
Đại Học |
|
Hệ Thạc sĩ cho sinh viên Việt Nam |
Thạc sĩ |
|
Lancaster University |
Khóa MBA |
Thạc sĩ |
5.000 GBP |
Đại học - Thạc sĩ |
|
University Southampton |
lên đến 9.000 GBP |
Khóa MBA- Thạc Sĩ |
3.000 đến 5.000 GBP |
Đại học - Thạc sĩ |
|
University of Surrey |
10-50% |
The Surrey MBA scholarship 2022 dành cho khóa MBA |
2.500 Bảng |
International Masters Scholarship 2022 |
|
University of Lincoln |
5.000 Bảng |
Kỳ tháng 1&2/2022- Thạc Sĩ |
học phí dành cho SV quốc tế |
Thạc sĩ |
|
học phí dành cho SV quốc tế |
Thạc sĩ |
|
2,000GBP |
Đại học - Thạc sĩ |
|
50% học phí |
Đại học - Thạc sĩ |
|
dành cho sinh viên Việt Nam |
Thạc sĩ |
|
4.000 Bảng |
Kỳ tháng 1/2022 - Đại học - Thạc sĩ |
|
lên đến 14,000 GBP |
Đại học - Thạc sĩ |
|
Cardiff Metropolitan University |
lên tới 1,500 GBP |
Dự bị đại học |
10,000 GBP |
Thạc sĩ |
|
50% học phí |
Đại học - Thạc sĩ |
|
Anglia Ruskin University |
10,000 GBP |
Thạc sĩ |
4,000GBP |
Đại học - Thạc sĩ |
|
4,000GBP |
Thạc sĩ Quản trị kinh doanh |
|
University of Chester |
4,000GBP |
Thạc sĩ |
Kingston University, London |
5,000 GBP |
dành cho sinh viên quốc tế - Đại Học |
55% học phí |
học phí dành cho sinh viên quốc tế - Đại Học - Thạc sĩ |
|
2,500 GBP |
Đại học - Thạc sĩ |
|
Manchester Metropolitan University |
3,000 GBP/năm |
Thạc sĩ |
2,000 GBP/năm |
Đại học |
|
University of York |
lên đến 7,500 GBP |
dành riêng cho SV Việt Nam - Đại Học |
lên đến 10,000 GBP |
Thạc sĩ |
|
lên đến 20,000GBP |
Đại học |
|
100% học phí + £10,660 sinh hoat phí |
Đại học |
|
University of Birmingham |
lên đến 50% học phí |
ngành Công nghệ Tài chính (Financial Technology) - Thạc sĩ |
St. Andrew's College Cambridge |
lên đến 75% học phí |
Dự bị đại học |
Coventry University |
lên đến 3,500 GBP |
Đại học |
10,000GBP |
dành cho SV quốc tế -Đai học - Thạc sĩ |
|
University of Hertfordshire |
20% học phí |
Thạc sĩ |
1,000GBP - 4,000GBP |
Đại học - Thạc sĩ |
|
Durham University |
25% học phí |
Thạc sĩ |
University of the West of England Bristol |
50% học phí |
Thạc sĩ |
Kings College |
9,000GBP |
Đại học |
100% học phí |
Dự bị đại học |
|
Loughborough University |
25% học phí |
Đại học |
10% - 20% học phí |
Thạc sĩ |
|
100% học phí |
Tiến sĩ |
|
Middlesex University, London |
1,000GBP - 2,000GBP |
Đại học |
University of Liverpool |
2,000GBP - 2,500GBP |
Đại học |
1,000GBP |
Đại học |
|
2,500GBP |
Thạc sĩ |
|
10% học phí |
Thạc sĩ |
|
100% học phí |
Học bổng toàn phần + sinh hoạt phí – hệ Tiến sĩ |
|
Birkbeck, University of London |
1,000GBP - 2,000GBP |
Đại học |
Queen Mary, University of London |
2,000GBP |
Đại học - Thạc sĩ |
5,000GBP |
Đại học |
|
London Metropolitan University |
2,500GBP |
Đại học - Thạc sĩ |
3,000GBP |
Đại học |
|
Northumbria University |
3,000GBP |
Đại học |
University of Portsmouth |
1,600GBP |
Đại học - Thạc sĩ |
5,000GBP |
Đại học - Thạc sĩ |
|
Bath Spa University |
5,000GBP |
Đại học - Thạc sĩ |
3,000GBP |
Đại học - Thạc sĩ |
|
University College Birmingham |
Lên đến 1,000GBP |
Thạc sĩ |
University of Bolton |
1,000GBP - 5,000GBP |
Đại học |
1,000GBP - 3,000GBP |
Thạc sĩ - Tiến sĩ |
|
Bournemouth University |
500GBP - 2,500GBP |
Đại học |
500GBP - 3,500GBP |
Thạc sĩ |
|
BPP University |
100% học phí |
Thạc sĩ |
1,000GBP |
Thạc sĩ |
|
University of Bradford |
10% học phí |
Đại học - Thạc sĩ |
2,000GBP |
Đại học - Thạc sĩ |
|
2,500GBP - 3,000GBP - 3,500GBP |
Đại học - Thạc sĩ |
|
University of Central Lancashire |
2,000GBP - 3,000GBP |
Đại học - Thạc sĩ |
1,000GBP |
Đại học - Thạc sĩ |
|
City University London |
3,000GBP |
Dự bị đại học |
20% học phí |
Đại học - Thạc sĩ |
|
Roehampton University |
Lên đến 4,000GBP |
Đại học - Thạc sĩ |
2,500GBP |
Đại học - Thạc sĩ |
|
University of St Andrew |
1,500GBP |
Đại học |
Lên đến 4,000GBP/năm |
Đại học |
|
University of South Wales |
Lên đến 1,500GBP |
Đại học |
Lên đến 2,000GBP |
Thạc sĩ |
|
2,500GBP |
Đại học - Thạc sĩ |
|
University of Stirling |
20% học phí |
Đại học - Thạc sĩ |
2,500GBP |
Thạc sĩ |
|
4,000GBP |
Đại học - Thạc sĩ |
|
8,000GBP |
Đại học |
|
Lên đến 4,000GBP |
Thạc sĩ |
|
Teesside University |
1,500GBP - 2,000GBP |
Dự bị đại học |
5,000GBP |
Đại học - Thạc sĩ |
|
University of Ulster |
2,000GBP |
Đại học - Dự bị đại học |
University of Greenwich |
10% - 20% học phí |
Thạc sĩ |
Kingston University |
2,000GBP |
Đại học - Thạc sĩ |
15% học phí |
Thạc sĩ |
|
Leeds University Business School |
3,000GBP |
Đại học - Dự bị đại học |
6,000GBP |
Thạc sĩ |
|
University of Leeds |
50% học phí |
Thạc sĩ |
5,000GBP |
Thạc sĩ - Dự bị đại học |
|
3,000GBP |
Dự bị đại học |
|
University of Strathclyde |
lên đến 4,750GBP |
Đại học - Thạc sĩ |
2,000GBP |
Đại học |
|
University of the West of England |
50% học phí |
Thạc sĩ |
Royal Holloway, University of London |
4,000GBP |
Đại học - Thạc sĩ |
5,000GBP |
Đại học |
|
15,000GBP |
Đại học |
|
Sheffield Hallam University |
50% học phí năm nhất |
Đại học - Thạc sĩ |
INTO Queen's University Belfast |
3,000GBP |
Dự bị đại học |
4,000GBP |
Đại học |
|
University of Brighton |
2,500GBP |
Đại học |
100% học phí |
Thạc sĩ - Tiến sĩ |
|
De Montfort University |
1,500GBP |
Đại học - Thạc sĩ |
4,000GBP |
Đại học - Thạc sĩ |
|
Brunel University |
15% học phí |
Thạc sĩ |
6,500GBP |
Thạc sĩ |
|
6,000GBP |
Đại học - Thạc sĩ |
|
The University of Strathclyde International Study Centre |
2,000GBP |
Đại học |
2,000GBP - 3,500GBP |
Dự bị thạc sĩ |
|
University of Huddersfield |
2,000GBP/năm |
Đại học |
từ 1,000 đến 8,000GBP |
Đại học - Thạc sĩ |
|
The Royal Agricultural University |
1,500GBP |
Thạc sĩ |
University of Essex |
2,500GBP |
Thạc sĩ |
4,000GBP |
Thạc sĩ |
|
Edinburgh Napier University |
3,000GBP |
Đại học |
University of Birmingham |
20% học phí |
Thạc sĩ |
University of Reading |
1,500GBP - 5,000GBP |
Thạc sĩ |
2,500GBP |
Dự bị đại học |
|
INTO UK |
10,000GBP cho SV Việt Nam |
Đại học |
Navitas UK Colleges |
lên đến 6,000GBP |
Dự bị Thạc sỹ |
Navitas UK Colleges |
lên đến 6,000GBP |
Dự bị Đại học |
ONCAMPUS UK/EU |
lên đến 50% học phí |
Đại học |
University of Kent |
5,000GBP |
Thạc sỹ |
University of Kent |
5,000GBP |
Đại học |
INTO |
lên đến 4,000GBP |
Dự bị Đại học |
Study Group UK - University of Surrey |
lên đến 10,000GBP |
Đại học |
St. Andrew's College Cambridge |
50% học phí |
Dự bị đại học |
Northumbria University Newcastle |
3,000GBP |
Đại học |
Manchester Metropolitan University |
5,000GBP |
Đại học |
Bellerbys College |
lên đến 70% học phí |
Dự bị Đại học |
University of Sussex Business School |
3,000GBP – 4,500GBP |
Thạc sỹ |
Keele University |
1,000GBP |
Thạc sỹ |
1,000GBP |
Đại học |
|
lên đến 5,000GBP |
Thạc sỹ |
|
2,500GBP |
Đại học |
|
Kaplan International Pathways |
lên đến 50% học phí |
Dự bị Đại học |
University of Glasgow |
lên đến 10,000GBP |
Thạc sỹ |
lên đến 20% học phí |
Thạc sỹ |
|
5,000GBP |
Đại học |
|
University of Gloucestershire |
50% học phí |
Thạc sỹ |
Liverpool John Moores University |
3,000GBP |
Đại học - Thạc sĩ |
University of Northampton |
lên đến 50% học phí |
Thạc sỹ |
lên đến 30% học phí |
Đại học |
|
University of Westminster |
1,500GBP |
Đại học |
|
Tiến sỹ |
|
3,000GBP cho SV Việt Nam |
Thạc sỹ |
|
100% cho sinh viên Việt Nam |
Đại học - Thạc sĩ |
|
University of Sheffield |
2,000GBP - 2,500GBP |
Đại học |
50% học phí |
Đại học |
|
25% học phí |
Thạc sỹ |
|
Aston University |
3,000 – 5,000 – 8,000GBP |
Đại học - Thạc sĩ |
Leeds Beckett University |
4,000GBP |
Thạc sỹ |
1,000GBP |
Đại học |
|
1,500GBP |
Dự bị Đại học - Tiến sỹ |
|
Royal Holloway University of London |
5,000GBP |
Tiếng Anh |
15,000GBP |
Đại học |
|
5,000GBP |
Đại học |
|
4,000GBP |
Đại học - Thạc sĩ |
|
University of Bristol |
5,000 - 10,000GBP |
Đại học |
5,000GBP |
Đại học - Thạc sĩ |
|
Glasgow Caledonian University |
4,000GBP |
Đại học |
2,600GBP |
Thạc sỹ |
|
15,000GBP |
Thạc sỹ |
|
INTO University of East Anglia |
3,000GBP |
Dự bị Đại học |
5,000GBP |
Dự bị Đại học |
|
ICRGU/Robert Gordon University |
25% học phí |
Dự bị Thạc sỹ |
1,500 đến 5,000GBP |
Đại học - Thạc sĩ |
|
University Of Nottingham |
20% - 100% học phí |
Đại học |
Sheffield Hallam University |
50% |
Đại học |
University of Northampton |
50% |
Đại học |
Derby |
10% |
Đại học |
University of East London |
100% |
Đại học |
UCLAN |
£1,500 |
Đại học |
£1,000 |
Đại học |
|
£300 |
Đại học |
|
UEA |
£1,000 |
Đại học |
£8,000 |
Đại học |
|
£3,000 |
Đại học |
|
£5,000 |
Đại học |
|
£4,000 |
Đại học |
|
£3,000 |
Đại học |
|
£3,000 |
Đại học |
|
£1,000 |
Đại học |
|
100% |
Đại học |
*Vui lòng liên hệ New World Education để được tư vấn chi tiết về yêu cầu và thủ tục xin học bổng.
New World Education, đại diện tuyển sinh chính thức Đại học, Cao đẳng, THPT Anh tại Việt Nam. Sinh viên quan tâm chương trình học cùng học bổng từ các trường, vui lòng liên hệ chuyên viên Tư vấn du học New World theo các cách sau, để được hỗ trợ thông tin. Chúng tôi sẽ liên hệ lại sau khi nhận được thông tin đăng ký từ quý khách.
New World Education - Một trong những đơn vị tư vấn giáo dục hàng đầu Việt Nam được cấp phép và chứng nhận từ các tổ chức uy tín trong và ngoài nước. New World Education tuyển sinh thị trường Anh, được Hội Đồng Anh tuyên dương 2014. Chứng chỉ tư vấn giáo dục Vương Quốc Anh, do Hội Đồng Anh cấp:
Ngoài vấn đề lựa chọn chuyên ngành, trường bạn theo học, yếu tố không thể thiếu quyết định tấm vé du học đó là khâu Visa. Chúng tôi, New World Education, với đội ngũ tư vấn và xử lý nhiều năm kinh nghiệm sẽ hỗ trợ tốt nhất để sinh viên có cơ hội sở hữu tấm vé vào Anh du học.
New World hy vọng sẽ đồng hành cùng du học sinh, phụ huynh và là chiếc cầu nối giữa học sinh và nền giáo dục bậc nhất từ Anh. Chúng tôi sẽ hỗ trợ tốt nhất công việc chúng tôi đang phụ trách, và chúc tất cả sinh viên có thể thực hiện được ước mơ du học, thành công trên con đường các bạn lựa chọn.
09:00
09/11/2024
09:00
02/11/2024
09:00
26/10/2024
09:00
26/10/2024
09:00
26/10/2024
09:30
29/10/2024
HCM
16:00
22/10/2024
Đà Nẵng
09:00
22/10/2024
Đà Nẵng
11:00
18/10/2024
HCM
16:00
17/10/2024
NGÀY | GIỜ | VĂN PHÒNG | NƯỚC | TRƯỜNG | ĐĂNG KÝ |
---|---|---|---|---|---|
29/10/2024 | 09:30 | HCM | Singapore | Psb Academy |
Đăng ký |
22/10/2024 | 16:00 | Đà ... | Úc | Navitas Úc |
Đăng ký |
22/10/2024 | 09:00 | Đà ... | Mỹ | Kaplan Us |
Đăng ký |
18/10/2024 | 11:00 | HCM | Mỹ | Study Group |
Đăng ký |
17/10/2024 | 16:00 | HCM | Canada | University Of Winnipeg Collegiate |
Đăng ký |
17/10/2024 | 10:30 | HCM | Canada | Seneca Polytechnic |
Đăng ký |
16/10/2024 | 15:00 | HCM | Mỹ | Western Washington University |
Đăng ký |
16/10/2024 | 09:00 | HCM | Canada | Greater Saskatoon Catholic Schools |
Đăng ký |
15/10/2024 | 14:00 | HCM | Canada | Bodwell High School |
Đăng ký |
11/10/2024 | 10:00 | HCM | Mỹ | George Mason University |
Đăng ký |
11/10/2024 | 14:00 | HCM | Canada | Cambrian College |
Đăng ký |
08/10/2024 | 15:00 | Cần Thơ | Canada | Cambrian College |
Đăng ký |
01/10/2024 | 08:00 | HCM | Canada | Selkirk College |
Đăng ký |
26/09/2024 | 16:00 | HCM | Mỹ | University Of North Texas |
Đăng ký |
15/10/2024 | 10:00 | HCM | Canada | Sheridan College |
Đăng ký |
14/10/2024 | 09:30 | HCM | Canada | Sheridan College |
Đăng ký |
08/10/2024 | 15:00 | Cần Thơ | Canada | Sheridan College |
Đăng ký |
08/10/2024 | 10:00 | HCM | Canada | University Of Winnipeg |
Đăng ký |
01/10/2024 | 14:00 | HCM | Mỹ | Santa Rosa Junior College |
Đăng ký |
30/09/2024 | 14:00 | HCM | Canada | George Brown College |
Đăng ký |
xem thêm |